Hạng Ba Anh - 11/01/2025 12:30
SVĐ: Poundland Bescot Stadium
5 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.77 -1 -0.91
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
1.45 4.33 6.50
0.91 10.25 0.83
- - -
- - -
-0.95 -1 1/2 0.75
0.86 1.0 0.98
- - -
- - -
2.00 2.30 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Taylor Allen
Jamille Matt
15’ -
Taylor Allen
Ryan Stirk
22’ -
23’
Đang cập nhật
Tom Davies
-
29’
Đang cập nhật
Kristian Dennis
-
38’
Sam Finley
Sam Finley
-
44’
Đang cập nhật
Connor Jennings
-
Đang cập nhật
Jamie Jellis
45’ -
Đang cập nhật
Jamille Matt
49’ -
Oisin McEntee
Charlie Lakin
68’ -
69’
Harvey Saunders
Josh Davison
-
Nathan Lowe
Jamie Jellis
72’ -
Jamille Matt
Albert Adomah
75’ -
Albert Adomah
Nathan Lowe
80’ -
Ryan Stirk
Brandon Comley
85’ -
Nathan Lowe
Donervon Daniels
86’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
2
45%
55%
0
5
11
11
326
396
21
11
10
1
4
0
Walsall Tranmere Rovers
Walsall 3-5-2
Huấn luyện viên: Matthew Sadler
3-5-2 Tranmere Rovers
Huấn luyện viên: Nigel Adkins
7
Nathan Lowe
21
Taylor Allen
21
Taylor Allen
21
Taylor Allen
24
Harry Williams
24
Harry Williams
24
Harry Williams
24
Harry Williams
24
Harry Williams
22
Jamie Jellis
22
Jamie Jellis
19
Harvey Saunders
6
Jordan Turnbull
6
Jordan Turnbull
6
Jordan Turnbull
2
Cameron Norman
2
Cameron Norman
2
Cameron Norman
2
Cameron Norman
14
Kristian Dennis
14
Kristian Dennis
18
Conner Jennings
Walsall
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Nathan Lowe Tiền đạo |
29 | 6 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Jamille Matt Tiền đạo |
31 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Jamie Jellis Tiền vệ |
29 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Taylor Allen Hậu vệ |
35 | 3 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Liam Gordon Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Harry Williams Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Oisin McEntee Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Connor Barrett Tiền vệ |
32 | 0 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Tommy Simkim Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 David Okagbue Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Ryan Stirk Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Tranmere Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Harvey Saunders Tiền đạo |
32 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Conner Jennings Tiền đạo |
29 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Kristian Dennis Tiền đạo |
29 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Jordan Turnbull Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Cameron Norman Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Kieron Morris Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Zak Bradshaw Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Luke McGee Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
22 Lee O'Connor Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Tom Davies Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Sam Finley Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Walsall
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Albert Danquah Adomah Hậu vệ |
30 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Brandon Comley Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Charlie Lakin Tiền vệ |
32 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
39 Danny Johnson Tiền đạo |
28 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Donervon Joseph Daniels Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Evan Weir Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Sam Hornby Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Tranmere Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Sol Solomon Tiền đạo |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Omari Patrick Tiền đạo |
28 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Josh Davison Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
35 Declan Drysdale Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Connor Wood Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Joe Murphy Thủ môn |
30 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Saido Khan Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Walsall
Tranmere Rovers
Hạng Ba Anh
Tranmere Rovers
1 : 0
(1-0)
Walsall
Hạng Ba Anh
Tranmere Rovers
1 : 3
(1-1)
Walsall
Hạng Ba Anh
Walsall
1 : 0
(0-0)
Tranmere Rovers
Hạng Ba Anh
Tranmere Rovers
1 : 1
(0-0)
Walsall
Hạng Ba Anh
Walsall
0 : 1
(0-0)
Tranmere Rovers
Walsall
Tranmere Rovers
0% 20% 80%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Walsall
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Cheltenham Town Walsall |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0.5 0.95 |
1.02 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Notts County Walsall |
1 2 (1) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.85 2.5 0.99 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Walsall Newport County |
2 0 (0) (0) |
0.87 -1.5 0.97 |
0.91 3.0 0.84 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Walsall Doncaster Rovers |
2 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.94 2.5 0.94 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Harrogate Town Walsall |
0 2 (0) (1) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.91 2.5 0.93 |
T
|
X
|
Tranmere Rovers
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Tranmere Rovers Carlisle United |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Morecambe Tranmere Rovers |
2 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.84 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Tranmere Rovers Barrow |
1 1 (1) (1) |
0.80 +0 1.00 |
0.99 2.25 0.85 |
H
|
X
|
|
21/12/2024 |
Doncaster Rovers Tranmere Rovers |
3 1 (1) (0) |
0.88 +0.25 1.02 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Tranmere Rovers Harrogate Town |
2 1 (1) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.86 2.25 1.02 |
T
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 16
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 10
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 26