GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Ba Anh - 01/01/2025 15:00

SVĐ: Meadow Lane Stadium

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 0 0.91

0.85 2.5 0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.45 3.50 2.70

0.92 10 0.89

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.83 0 0.87

0.80 1.0 -0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.20 3.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Josh Martin

    Alassana Jatta

    27’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Connor Barrett

  • 46’

    Albert Adomah

    Jamille Matt

  • Đang cập nhật

    Matthew Platt

    53’
  • 65’

    Evan Weir

    Jamille Matt

  • Josh Martin

    Conor Grant

    74’
  • 82’

    Evan Weir

    Nathan Lowe

  • 84’

    Connor Barrett

    Taylor Allen

  • 90’

    Evan Weir

    Donervon Daniels

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 01/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Meadow Lane Stadium

  • Trọng tài chính:

    F. Hallam

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Stuart Maynard

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-1-2

  • Thành tích:

    62 (T:22, H:14, B:26)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Matthew Sadler

  • Ngày sinh:

    26-02-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    93 (T:45, H:20, B:28)

10

Phạt góc

8

72%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

28%

4

Cứu thua

3

8

Phạm lỗi

11

672

Tổng số đường chuyền

240

14

Dứt điểm

16

5

Dứt điểm trúng đích

7

1

Việt vị

4

Notts County Walsall

Đội hình

Notts County 3-4-1-2

Huấn luyện viên: Stuart Maynard

Notts County VS Walsall

3-4-1-2 Walsall

Huấn luyện viên: Matthew Sadler

29

Alassana Jatta

8

Sam Austin

8

Sam Austin

8

Sam Austin

5

Matthew Platt

5

Matthew Platt

5

Matthew Platt

5

Matthew Platt

17

David McGoldrick

7

Daniel Crowley

7

Daniel Crowley

7

Nathan Lowe

37

Albert Adomah

37

Albert Adomah

37

Albert Adomah

24

Harry Williams

24

Harry Williams

24

Harry Williams

24

Harry Williams

24

Harry Williams

8

Charlie Lakin

8

Charlie Lakin

Đội hình xuất phát

Notts County

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Alassana Jatta Tiền đạo

20 7 2 1 0 Tiền đạo

17

David McGoldrick Tiền vệ

21 6 1 3 0 Tiền vệ

7

Daniel Crowley Tiền vệ

20 3 4 2 0 Tiền vệ

8

Sam Austin Tiền vệ

26 2 1 0 0 Tiền vệ

5

Matthew Platt Hậu vệ

24 2 0 4 0 Hậu vệ

1

Alex Bass Thủ môn

25 0 1 0 0 Thủ môn

4

Jacob Bedeau Hậu vệ

24 0 1 2 0 Hậu vệ

33

George Abbott Tiền vệ

19 0 1 3 0 Tiền vệ

18

Matt Palmer Tiền vệ

25 0 1 1 0 Tiền vệ

3

Rod McDonald Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

19

Josh Martin Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

Walsall

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Nathan Lowe Tiền đạo

28 6 3 0 0 Tiền đạo

22

Jamie Jellis Tiền vệ

28 4 0 3 0 Tiền vệ

8

Charlie Lakin Tiền vệ

31 2 1 1 0 Tiền vệ

37

Albert Adomah Tiền đạo

29 2 1 1 0 Tiền đạo

3

Liam Gordon Tiền vệ

28 1 1 1 0 Tiền vệ

24

Harry Williams Hậu vệ

27 1 0 1 0 Hậu vệ

2

Connor Barrett Tiền vệ

31 0 6 2 0 Tiền vệ

1

Tommy Simkin Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

26

David Okagbue Hậu vệ

31 0 0 2 0 Hậu vệ

30

Evan Weir Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

25

Ryan Stirk Tiền vệ

31 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Notts County

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Jodi Jones Tiền đạo

8 4 3 1 0 Tiền đạo

44

Madou Cisse Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

14

Jevani Brown Tiền đạo

21 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Sam Slocombe Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

11

Conor Grant Tiền vệ

11 1 1 0 0 Tiền vệ

24

Robbie Cundy Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Jack Hinchy Tiền vệ

28 0 0 0 0 Tiền vệ

Walsall

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Donervon Daniels Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

39

Danny Johnson Tiền đạo

27 4 1 0 0 Tiền đạo

14

Brandon Comley Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Taylor Allen Hậu vệ

34 3 2 2 0 Hậu vệ

12

Sam Hornby Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

4

Oisin McEntee Hậu vệ

22 1 0 2 0 Hậu vệ

9

Jamille Matt Tiền đạo

30 5 2 2 0 Tiền đạo

Notts County

Walsall

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Notts County: 1T - 0H - 2B) (Walsall: 2T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/12/2024

Hạng Ba Anh

Walsall

3 : 2

(0-0)

Notts County

13/04/2024

Hạng Ba Anh

Walsall

1 : 3

(0-2)

Notts County

09/12/2023

Hạng Ba Anh

Notts County

1 : 2

(1-0)

Walsall

Phong độ gần nhất

Notts County

Phong độ

Walsall

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

100% 0% 0%

2.0
TB bàn thắng
1.6
1.2
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Notts County

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Anh

29/12/2024

Cheltenham Town

Notts County

3 5

(1) (2)

0.87 +0.25 0.97

0.85 2.5 0.85

T
T

Hạng Ba Anh

26/12/2024

Milton Keynes Dons

Notts County

0 2

(0) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.81 2.75 0.94

T
X

Hạng Ba Anh

21/12/2024

Notts County

Bradford City

3 0

(3) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.88 2.5 0.96

T
T

Hạng Ba Anh

14/12/2024

Salford City

Notts County

3 0

(2) (0)

0.88 +0 0.88

0.90 2.5 0.90

B
T

Hạng Ba Anh

07/12/2024

Notts County

Colchester United

0 0

(0) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.80 2.5 1.00

B
X

Walsall

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Anh

29/12/2024

Walsall

Newport County

2 0

(0) (0)

0.87 -1.5 0.97

0.91 3.0 0.84

T
X

Hạng Ba Anh

26/12/2024

Walsall

Doncaster Rovers

2 0

(0) (0)

0.90 -0.25 0.95

0.94 2.5 0.94

T
X

Hạng Ba Anh

21/12/2024

Harrogate Town

Walsall

0 2

(0) (1)

1.05 +0.75 0.80

0.91 2.5 0.93

T
X

Hạng Ba Anh

14/12/2024

Walsall

Barrow

1 0

(1) (0)

1.00 -0.75 0.85

0.97 2.25 0.91

T
X

EFL Trophy Anh

10/12/2024

Walsall

Reading

1 1

(0) (0)

0.95 -0.5 0.90

0.82 2.75 0.96

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 9

0 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 20

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 3

8 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 4

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 12

8 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 3

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất