GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Notts County

Thuộc giải đấu: Hạng Ba Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1862

Huấn luyện viên: Stuart Maynard

Sân vận động: Meadow Lane Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

13/02

0-0

13/02

Port Vale

Port Vale

Notts County

Notts County

0 : 0

0 : 0

Notts County

Notts County

0-0

08/02

0-0

08/02

Notts County

Notts County

Morecambe

Morecambe

0 : 0

0 : 0

Morecambe

Morecambe

0-0

01/02

0-0

01/02

Gillingham

Gillingham

Notts County

Notts County

0 : 0

0 : 0

Notts County

Notts County

0-0

28/01

0-0

28/01

Notts County

Notts County

Carlisle United

Carlisle United

0 : 0

0 : 0

Carlisle United

Carlisle United

0-0

25/01

0-0

25/01

Notts County

Notts County

Bromley

Bromley

0 : 0

0 : 0

Bromley

Bromley

0-0

0.83 -0.5 0.91

0.89 2.75 0.88

0.89 2.75 0.88

18/01

2-6

18/01

Accrington Stanley

Accrington Stanley

Notts County

Notts County

0 : 3

0 : 2

Notts County

Notts County

2-6

0.97 +0.25 0.87

0.99 2.75 0.85

0.99 2.75 0.85

11/01

0-0

11/01

Grimsby Town

Grimsby Town

Notts County

Notts County

0 : 0

0 : 0

Notts County

Notts County

0-0

0.85 +0.5 1.00

0.70 2.5 -0.91

0.70 2.5 -0.91

04/01

4-4

04/01

Notts County

Notts County

Swindon Town

Swindon Town

2 : 0

2 : 0

Swindon Town

Swindon Town

4-4

0.85 -0.75 1.00

0.95 3.0 0.88

0.95 3.0 0.88

01/01

10-8

01/01

Notts County

Notts County

Walsall

Walsall

1 : 2

1 : 0

Walsall

Walsall

10-8

0.90 +0 0.91

0.85 2.5 0.99

0.85 2.5 0.99

29/12

2-5

29/12

Cheltenham Town

Cheltenham Town

Notts County

Notts County

3 : 5

1 : 2

Notts County

Notts County

2-5

0.87 +0.25 0.97

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Daniel Crowley Tiền vệ

70 19 17 7 0 28 Tiền vệ

17

David McGoldrick Tiền đạo

63 19 7 11 0 38 Tiền đạo

10

Jodi Jones Tiền đạo

57 10 26 9 0 28 Tiền đạo

11

Aaron Nemane Tiền đạo

53 8 3 5 1 28 Tiền đạo

8

Sam Austin Tiền vệ

77 6 4 1 0 29 Tiền vệ

18

Matt Palmer Tiền vệ

47 0 4 3 0 30 Tiền vệ

23

Adam Chicksen Hậu vệ

41 0 1 1 0 34 Hậu vệ

1

Sam Slocombe Thủ môn

71 0 0 1 0 37 Thủ môn

19

Cedwyn Scott Tiền đạo

25 0 0 0 0 27 Tiền đạo

26

Aiden Stone Thủ môn

41 0 0 1 1 26 Thủ môn