Hạng Ba Anh - 25/01/2025 15:00
SVĐ: Meadow Lane Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.83 -1 1/2 0.91
0.89 2.75 0.88
- - -
- - -
1.85 3.75 3.80
0.80 10 0.95
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
-0.98 1.25 0.73
- - -
- - -
2.50 2.30 4.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Notts County Bromley
Notts County 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Stuart Maynard
3-4-1-2 Bromley
Huấn luyện viên: Andy Woodman
29
Alassana Jatta
5
Matthew Platt
5
Matthew Platt
5
Matthew Platt
1
Alex Bass
1
Alex Bass
1
Alex Bass
1
Alex Bass
17
David McGoldrick
8
Sam Austin
8
Sam Austin
9
Michael Cheek
30
Idris Odutayo
30
Idris Odutayo
30
Idris Odutayo
30
Idris Odutayo
30
Idris Odutayo
30
Idris Odutayo
30
Idris Odutayo
30
Idris Odutayo
18
Corey Whitely
18
Corey Whitely
Notts County
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Alassana Jatta Tiền đạo |
23 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 David McGoldrick Tiền đạo |
24 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Sam Austin Tiền vệ |
29 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Matthew Platt Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Alex Bass Thủ môn |
28 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Conor Grant Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Jacob Bedeau Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 George Abbott Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Matt Palmer Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Nicholas Tsaroulla Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Rodney McDonald Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Bromley
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Michael Cheek Tiền đạo |
28 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
32 Ben Thompson Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Corey Whitely Tiền vệ |
26 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Kamari Grant Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 Idris Odutayo Hậu vệ |
31 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Daniel Imray Tiền vệ |
28 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Omar Sowunmi Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Cameron Congreve Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Grant Smith Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Deji Elerewe Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Nicke Kabamba Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Notts County
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Zac Johnson Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Sam Slocombe Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Curtis Edwards Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 J. Hinchy Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Charlie Whitaker Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 William Jarvis Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Jodi Jones Tiền đạo |
11 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Bromley
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Byron Webster Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Joshua Passley Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Levi Amantchi Tiền đạo |
31 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Louis Dennis Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Jude Arthurs Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Sam Long Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Brooklyn Ilunga Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Notts County
Bromley
Hạng Ba Anh
Bromley
2 : 4
(2-1)
Notts County
Notts County
Bromley
20% 20% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Notts County
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Accrington Stanley Notts County |
0 3 (0) (2) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.99 2.75 0.85 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Grimsby Town Notts County |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Notts County Swindon Town |
2 0 (2) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.95 3.0 0.88 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Notts County Walsall |
1 2 (1) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.85 2.5 0.99 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Cheltenham Town Notts County |
3 5 (1) (2) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Bromley
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Bromley Colchester United |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.91 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Newcastle United Bromley |
3 1 (1) (1) |
0.88 -2.5 1.02 |
0.89 3.75 0.95 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Crewe Alexandra Bromley |
4 1 (3) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.79 2.25 0.96 |
B
|
T
|
|
02/01/2025 |
Gillingham Bromley |
0 3 (0) (2) |
1.06 +0 0.83 |
0.92 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Bromley Swindon Town |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.94 2.75 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 12
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 22