Hạng Ba Anh - 18/01/2025 15:00
SVĐ: Wham Stadium
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1/4 0.87
0.99 2.75 0.85
- - -
- - -
3.20 3.40 2.15
0.83 10 0.92
- - -
- - -
-0.79 0 0.67
0.73 1.0 -0.96
- - -
- - -
3.75 2.25 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Shaun Whalley
3’ -
6’
Đang cập nhật
Conor Grant
-
Đang cập nhật
Josh Woods
9’ -
16’
Matt Palmer
George Abbott
-
27’
Alassana Jatta
David McGoldrick
-
Đang cập nhật
Liam Coyle
35’ -
Alex Henderson
Charlie Caton
46’ -
63’
Đang cập nhật
David McGoldrick
-
Tyler Walton
Kelsey Mooney
64’ -
68’
Conor Grant
Charlie Whitaker
-
Shaun Whalley
Ashley Hunter
78’ -
85’
David McGoldrick
Curtis Edwards
-
90’
Đang cập nhật
Jack Hinchy
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
6
41%
59%
1
2
13
7
344
492
5
10
2
4
1
0
Accrington Stanley Notts County
Accrington Stanley 3-4-2-1
Huấn luyện viên: John Doolan
3-4-2-1 Notts County
Huấn luyện viên: Stuart Maynard
7
Shaun James Whalley
8
Benjamin Woods
8
Benjamin Woods
8
Benjamin Woods
10
Alex Henderson
10
Alex Henderson
10
Alex Henderson
10
Alex Henderson
2
Donald Love
2
Donald Love
23
Tyler Walton
29
Alassana Jatta
5
Matthew Platt
5
Matthew Platt
5
Matthew Platt
1
Alex Bass
1
Alex Bass
1
Alex Bass
1
Alex Bass
17
David McGoldrick
8
Sam Austin
8
Sam Austin
Accrington Stanley
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Shaun James Whalley Tiền đạo |
22 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Tyler Walton Tiền đạo |
25 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
2 Donald Love Hậu vệ |
27 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Benjamin Woods Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 Alex Henderson Tiền đạo |
32 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
39 Josh Woods Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Dan Martin Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Billy Crellin Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Sonny Aljofree Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Farrend Rawson Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Liam Coyle Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Notts County
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Alassana Jatta Tiền đạo |
22 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 David McGoldrick Tiền đạo |
23 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Sam Austin Tiền vệ |
28 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Matthew Platt Hậu vệ |
26 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Alex Bass Thủ môn |
27 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Conor Grant Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Jacob Bedeau Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 George Abbott Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Matt Palmer Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Nicholas Tsaroulla Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Rodney McDonald Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Accrington Stanley
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Charlie Brown Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Michael Kelly Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
38 Connor O'Brien Hậu vệ |
29 | 0 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
9 Kelsey Mooney Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Ashley Hunter Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Charlie Caton Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Jake Batty Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Notts County
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jodi Jones Tiền đạo |
10 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Zac Johnson Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Sam Slocombe Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Curtis Edwards Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 J. Hinchy Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Charlie Whitaker Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 William Jarvis Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Accrington Stanley
Notts County
Hạng Ba Anh
Notts County
2 : 0
(1-0)
Accrington Stanley
Hạng Ba Anh
Accrington Stanley
2 : 2
(1-2)
Notts County
Hạng Ba Anh
Notts County
3 : 1
(1-1)
Accrington Stanley
Accrington Stanley
Notts County
60% 0% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Accrington Stanley
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Liverpool Accrington Stanley |
4 0 (2) (0) |
0.88 -4.0 1.02 |
0.91 4.75 0.89 |
H
|
X
|
|
04/01/2025 |
Colchester United Accrington Stanley |
0 2 (0) (1) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Accrington Stanley Grimsby Town |
3 2 (1) (2) |
0.81 +0 1.09 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Carlisle United Accrington Stanley |
2 1 (1) (0) |
0.81 +0 0.95 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Accrington Stanley Salford City |
0 2 (0) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.90 2.25 0.94 |
B
|
X
|
Notts County
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Grimsby Town Notts County |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Notts County Swindon Town |
2 0 (2) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.95 3.0 0.88 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Notts County Walsall |
1 2 (1) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.85 2.5 0.99 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Cheltenham Town Notts County |
3 5 (1) (2) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Milton Keynes Dons Notts County |
0 2 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.81 2.75 0.94 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 7
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 10
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 9
13 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 17