0.85 1/2 1.00
0.70 2.5 -0.91
- - -
- - -
3.40 3.80 1.95
0.88 10.25 0.86
- - -
- - -
0.72 1/4 -0.93
-0.91 1.25 0.75
- - -
- - -
4.00 2.30 2.60
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Grimsby Town Notts County
Grimsby Town 4-2-3-1
Huấn luyện viên: David Artell
4-2-3-1 Notts County
Huấn luyện viên: Stuart Maynard
11
Jason Svanthórsson
9
Justin Obikwu
9
Justin Obikwu
9
Justin Obikwu
9
Justin Obikwu
7
Jordan Davies
7
Jordan Davies
2
Lewis Cass
2
Lewis Cass
2
Lewis Cass
5
Harvey Rodgers
29
Alassana Jatta
5
Matthew Platt
5
Matthew Platt
5
Matthew Platt
1
Alex Bass
1
Alex Bass
1
Alex Bass
1
Alex Bass
17
David McGoldrick
8
Sam Austin
8
Sam Austin
Grimsby Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jason Svanthórsson Tiền vệ |
28 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Harvey Rodgers Hậu vệ |
31 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
7 Jordan Davies Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Lewis Cass Hậu vệ |
31 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Justin Obikwu Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Denver Hume Hậu vệ |
29 | 0 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Evan Khouri Tiền vệ |
32 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Jordan Wright Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Cameron McJannett Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 George McEachran Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Jayden Luker Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Notts County
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Alassana Jatta Tiền đạo |
22 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 David McGoldrick Tiền đạo |
23 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Sam Austin Tiền vệ |
28 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Matthew Platt Hậu vệ |
26 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Alex Bass Thủ môn |
27 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Conor Grant Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Jacob Bedeau Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 George Abbott Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Matt Palmer Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Nicholas Tsaroulla Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Rodney McDonald Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Grimsby Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Curtis Thompson Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Danny Rose Tiền đạo |
30 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Charles Vernam Tiền đạo |
10 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Kieran Green Tiền vệ |
22 | 2 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
21 Tyrell Warren Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
41 Sebastian Auton Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Luca Barrington Tiền đạo |
30 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Notts County
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Curtis Edwards Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 J. Hinchy Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Charlie Whitaker Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 William Jarvis Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Jodi Jones Tiền đạo |
10 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Zac Johnson Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Sam Slocombe Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Grimsby Town
Notts County
Hạng Ba Anh
Notts County
4 : 1
(3-1)
Grimsby Town
Hạng Ba Anh
Grimsby Town
5 : 5
(2-2)
Notts County
Hạng Ba Anh
Notts County
3 : 2
(1-2)
Grimsby Town
Grimsby Town
Notts County
60% 0% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Grimsby Town
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Bradford City Grimsby Town |
3 1 (1) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
01/01/2025 |
Accrington Stanley Grimsby Town |
3 2 (1) (2) |
0.81 +0 1.09 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Grimsby Town Port Vale |
3 0 (1) (0) |
0.83 +0 1.00 |
0.86 2.25 0.98 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Grimsby Town Harrogate Town |
2 1 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.94 2.5 0.94 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Swindon Town Grimsby Town |
3 1 (2) (0) |
0.81 +0 1.09 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Notts County
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Notts County Swindon Town |
2 0 (2) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.95 3.0 0.88 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Notts County Walsall |
1 2 (1) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.85 2.5 0.99 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Cheltenham Town Notts County |
3 5 (1) (2) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Milton Keynes Dons Notts County |
0 2 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.81 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Notts County Bradford City |
3 0 (3) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.88 2.5 0.96 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 10
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 11
8 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 19