GIẢI ĐẤU
14
GIẢI ĐẤU

Hạng Ba Anh - 29/12/2024 15:00

SVĐ: Jonny-Rocks Stadium

3 : 5

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 1/4 0.97

0.85 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 3.50 2.20

0.71 9.5 0.95

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.89 0 0.74

0.85 1.0 0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.60 2.20 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Jordan Thomas

    Sam Stubbs

    4’
  • 26’

    Josh Martin

    Alassana Jatta

  • 28’

    Đang cập nhật

    Matt Palmer

  • Đang cập nhật

    Michael Flynn

    29’
  • 34’

    Lucas Ness

    Conor Grant

  • 39’

    Matt Palmer

    Josh Martin

  • George Miller

    Ryan Bowman

    46’
  • Đang cập nhật

    Ryan Bowman

    47’
  • 58’

    Đang cập nhật

    George Abbott

  • Lewis Payne

    Joel Colwill

    60’
  • 62’

    Jack Hinchy

    Sam Austin

  • Ethon Archer

    Liam Dulson

    71’
  • 73’

    Đang cập nhật

    Jack Hinchy

  • Đang cập nhật

    Lewis Payne

    78’
  • Luke Young

    Matty Taylor

    79’
  • 86’

    Conor Grant

    Rod McDonald

  • 90’

    Daniel Crowley

    Alassana Jatta

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 29/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Jonny-Rocks Stadium

  • Trọng tài chính:

    A. Humphries

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Michael John Flynn

  • Ngày sinh:

    17-10-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    217 (T:77, H:59, B:81)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Stuart Maynard

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-1-2

  • Thành tích:

    62 (T:22, H:14, B:26)

2

Phạt góc

5

44%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

56%

2

Cứu thua

3

10

Phạm lỗi

12

311

Tổng số đường chuyền

419

13

Dứt điểm

16

6

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

2

Cheltenham Town Notts County

Đội hình

Cheltenham Town 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Michael John Flynn

Cheltenham Town VS Notts County

4-2-3-1 Notts County

Huấn luyện viên: Stuart Maynard

22

Ethon Archer

10

George Miller

10

George Miller

10

George Miller

10

George Miller

8

Luke Young

8

Luke Young

15

Jordan Thomas

15

Jordan Thomas

15

Jordan Thomas

16

Joel Colwill

29

Alassana Jatta

5

Matthew Platt

5

Matthew Platt

5

Matthew Platt

1

Alex Bass

1

Alex Bass

1

Alex Bass

1

Alex Bass

8

Sam Austin

8

Sam Austin

7

Daniel Crowley

Đội hình xuất phát

Cheltenham Town

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Ethon Archer Tiền vệ

27 3 4 0 0 Tiền vệ

16

Joel Colwill Tiền vệ

26 3 2 2 0 Tiền vệ

8

Luke Young Tiền vệ

25 2 2 1 0 Tiền vệ

15

Jordan Thomas Tiền vệ

23 2 0 0 0 Tiền vệ

10

George Miller Tiền đạo

25 2 0 1 0 Tiền đạo

2

Arkell Jude-Boyd Hậu vệ

17 1 1 1 0 Hậu vệ

6

Tom Bradbury Hậu vệ

28 1 0 1 0 Hậu vệ

4

Liam Kinsella Tiền vệ

25 0 1 1 0 Tiền vệ

21

Joe Day Thủ môn

27 0 0 1 0 Thủ môn

18

Ibrahim Bakare Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ

25

Sam Stubbs Hậu vệ

21 0 0 3 0 Hậu vệ

Notts County

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Alassana Jatta Tiền đạo

19 7 2 1 0 Tiền đạo

7

Daniel Crowley Tiền vệ

19 3 4 2 0 Tiền vệ

8

Sam Austin Tiền vệ

25 2 1 0 0 Tiền vệ

5

Matthew Platt Hậu vệ

23 2 0 4 0 Hậu vệ

1

Alex Bass Thủ môn

24 0 1 0 0 Thủ môn

4

Jacob Bedeau Hậu vệ

23 0 1 2 0 Hậu vệ

33

George Abbott Tiền vệ

18 0 1 3 0 Tiền vệ

18

Matt Palmer Tiền vệ

24 0 1 1 0 Tiền vệ

12

Lucas Ness Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Jack Hinchy Tiền vệ

27 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Josh Martin Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Cheltenham Town

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Matty Taylor Tiền đạo

23 1 0 3 0 Tiền đạo

1

Owen Evans Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

34

Tom Pett Tiền vệ

29 0 1 2 0 Tiền vệ

27

Lewis Payne Hậu vệ

22 0 1 5 0 Hậu vệ

12

Ryan Bowman Tiền đạo

27 2 1 1 0 Tiền đạo

14

Liam Dulson Tiền đạo

28 1 1 0 0 Tiền đạo

17

Scot Bennett Hậu vệ

20 0 0 3 0 Hậu vệ

Notts County

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

David McGoldrick Tiền đạo

20 6 1 3 0 Tiền đạo

11

Conor Grant Tiền vệ

10 1 1 0 0 Tiền vệ

10

Jodi Jones Tiền đạo

7 4 3 1 0 Tiền đạo

21

Sam Slocombe Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

3

Rod McDonald Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

44

Madou Cisse Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

Cheltenham Town

Notts County

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Cheltenham Town: 0T - 0H - 0B) (Notts County: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Cheltenham Town

Phong độ

Notts County

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

2.0
TB bàn thắng
1.4
1.2
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Cheltenham Town

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Anh

26/12/2024

Cheltenham Town

Crewe Alexandra

2 1

(0) (0)

1.06 +0 0.72

0.94 2.25 0.75

T
T

Hạng Ba Anh

20/12/2024

Gillingham

Cheltenham Town

2 2

(1) (1)

0.86 -0.25 0.94

0.96 2.25 0.74

T
T

Hạng Ba Anh

14/12/2024

Cheltenham Town

Morecambe

2 0

(1) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.90 2.5 0.90

T
X

EFL Trophy Anh

10/12/2024

Cheltenham Town

Cambridge United

2 1

(0) (1)

1.00 -0.25 0.85

0.87 2.5 0.87

T
T

Hạng Ba Anh

07/12/2024

Doncaster Rovers

Cheltenham Town

2 2

(0) (1)

0.83 -1 1.07

0.98 2.75 0.90

T
T

Notts County

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Anh

26/12/2024

Milton Keynes Dons

Notts County

0 2

(0) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.81 2.75 0.94

T
X

Hạng Ba Anh

21/12/2024

Notts County

Bradford City

3 0

(3) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.88 2.5 0.96

T
T

Hạng Ba Anh

14/12/2024

Salford City

Notts County

3 0

(2) (0)

0.88 +0 0.88

0.90 2.5 0.90

B
T

Hạng Ba Anh

07/12/2024

Notts County

Colchester United

0 0

(0) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.80 2.5 1.00

B
X

Hạng Ba Anh

03/12/2024

Walsall

Notts County

3 2

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.98 2.75 0.86

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 2

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 11

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất