- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Port Vale Notts County
Port Vale 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Notts County
Huấn luyện viên:
19
Lorent Tolaj
32
Antwoine Hackford
32
Antwoine Hackford
32
Antwoine Hackford
6
Nathan Smith
6
Nathan Smith
6
Nathan Smith
6
Nathan Smith
6
Nathan Smith
18
Ryan Croasdale
18
Ryan Croasdale
29
Alassana Jatta
5
Matthew Platt
5
Matthew Platt
5
Matthew Platt
1
Alex Bass
1
Alex Bass
1
Alex Bass
1
Alex Bass
17
David McGoldrick
8
Sam Austin
8
Sam Austin
Port Vale
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Lorent Tolaj Tiền đạo |
26 | 3 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Ben Garrity Tiền vệ |
21 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Ryan Croasdale Tiền vệ |
26 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Antwoine Hackford Tiền đạo |
23 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Kyle Alex John Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Nathan Smith Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Ben Amos Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
42 Sam Hart Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Mitchell Clark Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Jason Lowe Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Jaheim Headley Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Notts County
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Alassana Jatta Tiền đạo |
23 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 David McGoldrick Tiền đạo |
24 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Sam Austin Tiền vệ |
29 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Matthew Platt Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Alex Bass Thủ môn |
28 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Conor Grant Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Jacob Bedeau Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 George Abbott Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Matt Palmer Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Nicholas Tsaroulla Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Rodney McDonald Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Port Vale
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Ben Heneghan Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Ronan Curtis Tiền vệ |
28 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
40 Nathan Broome Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Jemiah Umolu Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Thomas Sang Hậu vệ |
26 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Jayden Stockley Tiền đạo |
25 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
45 Rekeem Harper Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Notts County
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Curtis Edwards Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 J. Hinchy Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Charlie Whitaker Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 William Jarvis Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Jodi Jones Tiền đạo |
11 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Zac Johnson Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Sam Slocombe Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Port Vale
Notts County
Hạng Ba Anh
Notts County
0 : 1
(0-1)
Port Vale
Port Vale
Notts County
20% 80% 0%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Port Vale
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Swindon Town Port Vale |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/02/2025 |
Port Vale Wrexham |
0 0 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
01/02/2025 |
Port Vale Accrington Stanley |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Colchester United Port Vale |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Chesterfield Port Vale |
0 0 (0) (0) |
0.86 -0.25 0.94 |
0.90 2.5 0.80 |
Notts County
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Notts County Morecambe |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Gillingham Notts County |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Notts County Carlisle United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Notts County Bromley |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.66 2.5 1.15 |
|||
18/01/2025 |
Accrington Stanley Notts County |
0 3 (0) (2) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.99 2.75 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 5
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 5