GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Ba Anh - 04/01/2025 12:30

SVĐ: Meadow Lane Stadium

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/4 1.00

0.95 3.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.66 4.00 4.33

0.92 10.25 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 3/4 1.00

1.00 1.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.40 4.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Matt Palmer

    David McGoldrick

    17’
  • 29’

    Đang cập nhật

    Gavin Kilkenny

  • George Abbott

    David McGoldrick

    36’
  • 45’

    Paul Glatzel

    Daniel Butterworth

  • 58’

    Đang cập nhật

    Ryan Delaney

  • Daniel Crowley

    Conor Grant

    69’
  • 71’

    Daniel Barden

    Jack Bycroft

  • 80’

    Kabongo Tshimanga

    Botan Ameen

  • 82’

    Đang cập nhật

    Ollie Clarke

  • 85’

    Đang cập nhật

    Will Wright

  • Josh Martin

    Jevani Brown

    86’
  • Rod McDonald

    Robbie Cundy

    87’
  • David McGoldrick

    Jack Hinchy

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:30 04/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Meadow Lane Stadium

  • Trọng tài chính:

    S. Purkiss

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Stuart Maynard

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-1-2

  • Thành tích:

    62 (T:22, H:14, B:26)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ian Holloway

  • Ngày sinh:

    12-03-1963

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    46 (T:13, H:12, B:21)

4

Phạt góc

4

62%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

38%

2

Cứu thua

3

5

Phạm lỗi

11

583

Tổng số đường chuyền

355

17

Dứt điểm

14

5

Dứt điểm trúng đích

2

3

Việt vị

0

Notts County Swindon Town

Đội hình

Notts County 3-4-1-2

Huấn luyện viên: Stuart Maynard

Notts County VS Swindon Town

3-4-1-2 Swindon Town

Huấn luyện viên: Ian Holloway

29

Alassana Jatta

8

Sam Austin

8

Sam Austin

8

Sam Austin

5

Matthew Platt

5

Matthew Platt

5

Matthew Platt

5

Matthew Platt

17

David McGoldrick

7

Daniel Crowley

7

Daniel Crowley

5

Will Wright

27

George Cox

27

George Cox

27

George Cox

18

Gavin Kilkenny

18

Gavin Kilkenny

18

Gavin Kilkenny

18

Gavin Kilkenny

27

George Cox

27

George Cox

27

George Cox

Đội hình xuất phát

Notts County

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Alassana Jatta Tiền đạo

21 7 2 1 0 Tiền đạo

17

David McGoldrick Tiền đạo

22 6 1 3 0 Tiền đạo

7

Daniel Crowley Tiền vệ

21 3 4 2 0 Tiền vệ

8

Sam Austin Tiền vệ

27 2 1 0 0 Tiền vệ

5

Matthew Platt Hậu vệ

25 2 0 4 0 Hậu vệ

1

Alex Bass Thủ môn

26 0 1 0 0 Thủ môn

4

Jacob Bedeau Hậu vệ

25 0 1 2 0 Hậu vệ

33

George Abbott Tiền vệ

20 0 1 3 0 Tiền vệ

18

Matt Palmer Tiền vệ

26 0 1 1 0 Tiền vệ

3

Rod McDonald Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

19

Josh Martin Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

Swindon Town

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Will Wright Hậu vệ

29 3 1 3 0 Hậu vệ

9

Paul Glatzel Tiền đạo

29 3 1 0 0 Tiền đạo

7

Joel Cotterill Tiền vệ

28 2 1 3 0 Tiền vệ

27

George Cox Tiền vệ

22 1 2 2 0 Tiền vệ

18

Gavin Kilkenny Tiền vệ

26 1 0 2 0 Tiền vệ

21

Kabongo Tshimanga Tiền đạo

24 1 0 0 0 Tiền đạo

4

Ryan Delaney Hậu vệ

17 0 1 1 0 Hậu vệ

12

Daniel Barden Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

34

Billy Kirkman Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Rosaire Longelo Tiền vệ

21 0 0 2 0 Tiền vệ

23

Aaron Drinan Tiền đạo

27 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Notts County

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Nick Tsaroulla Hậu vệ

23 0 1 2 0 Hậu vệ

6

Jack Hinchy Tiền vệ

29 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Conor Grant Tiền vệ

12 1 1 0 0 Tiền vệ

24

Robbie Cundy Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Jevani Brown Tiền đạo

22 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Jodi Jones Tiền đạo

9 4 3 1 0 Tiền đạo

21

Sam Slocombe Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

Swindon Town

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Nnamdi Ofoborh Tiền vệ

28 1 0 1 0 Tiền vệ

16

Jake Cain Tiền vệ

20 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Jack Bycroft Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

22

Daniel Butterworth Tiền đạo

23 1 0 1 0 Tiền đạo

2

Tunmise Sobowale Hậu vệ

30 0 2 1 0 Hậu vệ

8

Ollie Clarke Tiền vệ

17 0 0 4 0 Tiền vệ

42

Botan Ameen Tiền đạo

6 1 0 0 0 Tiền đạo

Notts County

Swindon Town

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Notts County: 2T - 0H - 1B) (Swindon Town: 1T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
31/08/2024

Hạng Ba Anh

Swindon Town

1 : 2

(1-1)

Notts County

29/03/2024

Hạng Ba Anh

Swindon Town

2 : 1

(1-0)

Notts County

03/10/2023

Hạng Ba Anh

Notts County

3 : 1

(3-0)

Swindon Town

Phong độ gần nhất

Notts County

Phong độ

Swindon Town

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

2.2
TB bàn thắng
1.6
1.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Notts County

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Anh

01/01/2025

Notts County

Walsall

1 2

(1) (0)

0.90 +0 0.91

0.85 2.5 0.99

B
T

Hạng Ba Anh

29/12/2024

Cheltenham Town

Notts County

3 5

(1) (2)

0.87 +0.25 0.97

0.85 2.5 0.85

T
T

Hạng Ba Anh

26/12/2024

Milton Keynes Dons

Notts County

0 2

(0) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.81 2.75 0.94

T
X

Hạng Ba Anh

21/12/2024

Notts County

Bradford City

3 0

(3) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.88 2.5 0.96

T
T

Hạng Ba Anh

14/12/2024

Salford City

Notts County

3 0

(2) (0)

0.88 +0 0.88

0.90 2.5 0.90

B
T

Swindon Town

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Anh

01/01/2025

Swindon Town

Colchester United

3 2

(1) (1)

0.70 +0.25 0.68

0.88 2.25 0.89

T
T

Hạng Ba Anh

29/12/2024

Bromley

Swindon Town

1 1

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.94 2.75 0.90

T
X

Hạng Ba Anh

26/12/2024

AFC Wimbledon

Swindon Town

1 1

(0) (1)

0.90 -0.75 0.95

0.86 2.25 0.98

T
X

Hạng Ba Anh

21/12/2024

Swindon Town

Grimsby Town

3 1

(2) (0)

0.81 +0 1.09

0.85 2.5 0.85

T
T

Hạng Ba Anh

14/12/2024

Bradford City

Swindon Town

1 0

(1) (0)

0.97 -1.0 0.87

0.72 2.5 1.07

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 11

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 4

8 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 12

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 9

10 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất