Hạng Ba Anh - 01/02/2025 12:30
SVĐ: Jonny-Rocks Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Cheltenham Town Chesterfield
Cheltenham Town 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Chesterfield
Huấn luyện viên:
22
Ethon Archer
4
Liam Kinsella
4
Liam Kinsella
4
Liam Kinsella
4
Liam Kinsella
15
Jordan Thomas
15
Jordan Thomas
2
Arkelle Jude-Boyd
2
Arkelle Jude-Boyd
2
Arkelle Jude-Boyd
8
Luke Young
17
Armando Dobra
7
Liam Mandeville
7
Liam Mandeville
7
Liam Mandeville
7
Liam Mandeville
8
Darren Oldaker
7
Liam Mandeville
7
Liam Mandeville
7
Liam Mandeville
7
Liam Mandeville
8
Darren Oldaker
Cheltenham Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Ethon Archer Tiền vệ |
31 | 3 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Luke Young Tiền vệ |
29 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Jordan Thomas Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Arkelle Jude-Boyd Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Liam Kinsella Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Joe Day Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Darragh Power Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Sam Stubbs Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Scott Bennett Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Val Adedokun Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Ashley Hay Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Chesterfield
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Armando Dobra Tiền vệ |
32 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Darren Oldaker Tiền vệ |
30 | 3 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
4 Tom Naylor Hậu vệ |
28 | 2 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Jamie Grimes Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Liam Mandeville Tiền vệ |
28 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Max Thompson Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Ryheem Sheckleford Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Branden Horton Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Bailey Hobson Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ryan Colclough Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Aribim Pepple Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Cheltenham Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Ryan Bowman Tiền đạo |
31 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Ethan Williams Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Ibrahim Bakare Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Matt Taylor Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
26 Tommy Backwell Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Mamadou Diallo Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 George Miller Tiền đạo |
29 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Chesterfield
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Kane Drummond Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 John Fleck Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 James Berry-McNally Tiền đạo |
30 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Paddy Madden Tiền đạo |
15 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Ryan Boot Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Janoi Donacien Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Tim Akinola Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cheltenham Town
Chesterfield
Hạng Ba Anh
Chesterfield
1 : 1
(1-0)
Cheltenham Town
Cheltenham Town
Chesterfield
20% 60% 20%
0% 100% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Cheltenham Town
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2025 |
Accrington Stanley Cheltenham Town |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Cheltenham Town Salford City |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.90 2.25 0.90 |
|||
17/01/2025 |
Harrogate Town Cheltenham Town |
2 0 (1) (0) |
0.98 +0 0.92 |
0.78 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
14/01/2025 |
Cheltenham Town Colchester United |
2 1 (1) (1) |
0.73 0.25 1.05 |
0.78 2.5 0.98 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
AFC Wimbledon Cheltenham Town |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
X
|
Chesterfield
0% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2025 |
Chesterfield Bromley |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Chesterfield Port Vale |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.90 2.5 0.80 |
|||
18/01/2025 |
Grimsby Town Chesterfield |
1 1 (1) (1) |
0.93 +0 0.93 |
0.88 2.5 0.96 |
H
|
X
|
|
14/01/2025 |
Chesterfield Rotherham United |
0 0 (0) (0) |
0.97 0.0 0.81 |
0.99 2.75 0.77 |
H
|
X
|
|
05/01/2025 |
Chesterfield Gillingham |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 4
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9