EFL Trophy Anh - 14/01/2025 19:00
SVĐ: Technique Stadium
0 : 0
Kết thúc sau khi đá phạt đền
0.97 0 0.81
0.99 2.75 0.77
- - -
- - -
2.58 3.38 2.38
0.87 8.75 0.87
- - -
- - -
0.95 0 0.83
0.73 1.0 -0.98
- - -
- - -
3.00 2.18 3.04
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Ollie Banks
1’ -
2’
Đang cập nhật
Jonson Clarke-Harris
-
Đang cập nhật
Armando Dobra
3’ -
4’
Đang cập nhật
Sam Nombe
-
5’
Đang cập nhật
Kane Drummond
-
Đang cập nhật
Hakeem Odofin
6’ -
Đang cập nhật
Connor Cook
7’ -
8’
Đang cập nhật
Joe Powell
-
Đang cập nhật
Darren Oldaker
9’ -
10’
Đang cập nhật
Cameron Humphreys
-
51’
Đang cập nhật
Liam Kelly
-
57’
Đang cập nhật
Hakeem Odofin
-
Ryan Colclough
Kane Drummond
58’ -
69’
Đang cập nhật
Zak Jules
-
Bailey Hobson
Ollie Banks
73’ -
76’
Liam Kelly
Cameron Humphreys
-
77’
Andre Green
Joe Powell
-
80’
Cohen Bramall
Ben Hatton
-
Liam Mandeville
Tim Akinola
84’ -
Aribim Pepple
Connor Cook
85’ -
Đang cập nhật
Armando Dobra
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
5
62%
38%
3
2
5
18
521
313
13
9
2
4
2
3
Chesterfield Rotherham United
Chesterfield 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Paul Cook
4-1-4-1 Rotherham United
Huấn luyện viên: Steve Evans
17
Armando Dobra
7
Liam Mandeville
7
Liam Mandeville
7
Liam Mandeville
7
Liam Mandeville
8
Darren Oldaker
7
Liam Mandeville
7
Liam Mandeville
7
Liam Mandeville
7
Liam Mandeville
8
Darren Oldaker
10
Jordan Hugill
4
Liam Kelly
4
Liam Kelly
4
Liam Kelly
4
Liam Kelly
2
Joe Rafferty
2
Joe Rafferty
2
Joe Rafferty
9
Jonson Clarke-Harris
22
Hakeem Odofin
22
Hakeem Odofin
Chesterfield
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Armando Dobra Tiền vệ |
30 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Darren Oldaker Tiền vệ |
28 | 3 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
4 Tom Naylor Hậu vệ |
26 | 2 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Jamie Grimes Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Liam Mandeville Tiền vệ |
26 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Ryan Boot Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Ryheem Sheckleford Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Branden Horton Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Bailey Hobson Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ryan Colclough Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Aribim Pepple Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Rotherham United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jordan Hugill Tiền đạo |
33 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Jonson Clarke-Harris Tiền đạo |
24 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Hakeem Odofin Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Joe Rafferty Hậu vệ |
23 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Liam Kelly Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Cohen Bramall Tiền vệ |
26 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Reece James Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Jack Holmes Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Cameron Dawson Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Zak Jules Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Andre Green Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Chesterfield
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Kane Drummond Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Janoi Donacien Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Ashley Palmer Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Oliver Banks Tiền vệ |
26 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
40 Connor Cook Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Max Thompson Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Tim Akinola Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Rotherham United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Sam Nombe Tiền đạo |
30 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Jake Hull Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Shaun McWilliams Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Cameron Humphreys Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Dillon Phillips Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Joe Powell Tiền vệ |
31 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Ben Hatton Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Chesterfield
Rotherham United
Chesterfield
Rotherham United
60% 20% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Chesterfield
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Chesterfield Gillingham |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Chesterfield Milton Keynes Dons |
1 2 (0) (2) |
0.89 -0.25 0.91 |
0.92 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Bradford City Chesterfield |
2 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.94 2.5 0.94 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Fleetwood Town Chesterfield |
2 0 (1) (0) |
0.93 +0 0.90 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Chesterfield AFC Wimbledon |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.73 2.25 0.97 |
T
|
X
|
Rotherham United
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Rotherham United Wycombe Wanderers |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/01/2025 |
Rotherham United Bolton Wanderers |
3 1 (2) (0) |
0.99 +0 0.91 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Huddersfield Town Rotherham United |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.82 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Lincoln City Rotherham United |
0 1 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.85 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Rotherham United Stockport County |
1 1 (1) (1) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.94 2.25 0.92 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 6
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 13