GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Ba Anh - 18/01/2025 15:00

SVĐ: Blundell Park

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.93 0 0.93

0.88 2.5 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.55 3.40 2.60

0.89 9.75 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 0 0.85

0.87 1.0 0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 2.20 3.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Jason Daði Svanþórsson

    Jordan Davies

    17’
  • 34’

    Liam Mandeville

    Tom Naylor

  • Đang cập nhật

    Jason Daði Svanþórsson

    57’
  • Justin Obikwu

    Danny Rose

    65’
  • 67’

    Aribim Pepple

    Paddy Madden

  • 68’

    Bailey Hobson

    James Berry

  • 70’

    Đang cập nhật

    Tom Naylor

  • Evan Khouri

    Kieran Green

    75’
  • 79’

    Ryan Colclough

    Kane Drummond

  • 82’

    Liam Mandeville

    John Fleck

  • Đang cập nhật

    Denver Hume

    86’
  • 90’

    Đang cập nhật

    John Fleck

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Blundell Park

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    David Artell

  • Ngày sinh:

    22-11-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    167 (T:54, H:32, B:81)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Paul Cook

  • Ngày sinh:

    22-02-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    92 (T:35, H:28, B:29)

4

Phạt góc

11

37%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

63%

1

Cứu thua

1

10

Phạm lỗi

11

244

Tổng số đường chuyền

415

9

Dứt điểm

7

2

Dứt điểm trúng đích

3

5

Việt vị

2

Grimsby Town Chesterfield

Đội hình

Grimsby Town 4-2-3-1

Huấn luyện viên: David Artell

Grimsby Town VS Chesterfield

4-2-3-1 Chesterfield

Huấn luyện viên: Paul Cook

11

Jason Svanthórsson

9

Justin Obikwu

9

Justin Obikwu

9

Justin Obikwu

9

Justin Obikwu

7

Jordan Davies

7

Jordan Davies

2

Lewis Cass

2

Lewis Cass

2

Lewis Cass

5

Harvey Rodgers

17

Armando Dobra

7

Liam Mandeville

7

Liam Mandeville

7

Liam Mandeville

7

Liam Mandeville

8

Darren Oldaker

7

Liam Mandeville

7

Liam Mandeville

7

Liam Mandeville

7

Liam Mandeville

8

Darren Oldaker

Đội hình xuất phát

Grimsby Town

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Jason Svanthórsson Tiền vệ

28 2 2 0 0 Tiền vệ

5

Harvey Rodgers Hậu vệ

31 2 0 5 1 Hậu vệ

7

Jordan Davies Tiền vệ

15 2 0 1 0 Tiền vệ

2

Lewis Cass Hậu vệ

31 1 1 1 0 Hậu vệ

9

Justin Obikwu Tiền đạo

13 1 0 0 0 Tiền đạo

33

Denver Hume Hậu vệ

29 0 4 3 0 Hậu vệ

30

Evan Khouri Tiền vệ

32 0 2 3 0 Tiền vệ

1

Jordan Wright Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

17

Cameron McJannett Hậu vệ

29 0 0 3 0 Hậu vệ

20

George McEachran Tiền vệ

29 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Jayden Luker Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

Chesterfield

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Armando Dobra Tiền vệ

31 4 0 1 0 Tiền vệ

8

Darren Oldaker Tiền vệ

29 3 3 5 1 Tiền vệ

4

Tom Naylor Hậu vệ

27 2 4 5 0 Hậu vệ

5

Jamie Grimes Hậu vệ

27 1 0 2 0 Hậu vệ

7

Liam Mandeville Tiền vệ

27 0 2 0 0 Tiền vệ

1

Max Thompson Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

2

Ryheem Sheckleford Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Branden Horton Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Bailey Hobson Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Ryan Colclough Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Aribim Pepple Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Grimsby Town

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Kieran Green Tiền vệ

22 2 3 6 0 Tiền vệ

21

Tyrell Warren Hậu vệ

26 0 0 4 0 Hậu vệ

41

Sebastian Auton Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

14

Luca Barrington Tiền đạo

30 3 1 0 0 Tiền đạo

6

Curtis Thompson Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Danny Rose Tiền đạo

30 3 1 2 0 Tiền đạo

10

Charles Vernam Tiền đạo

10 2 1 2 0 Tiền đạo

Chesterfield

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

James Berry-McNally Tiền đạo

29 6 2 1 0 Tiền đạo

33

Paddy Madden Tiền đạo

14 2 1 1 0 Tiền đạo

23

Ryan Boot Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

44

Janoi Donacien Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Tim Akinola Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Kane Drummond Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

13

John Fleck Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

Grimsby Town

Chesterfield

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Grimsby Town: 0T - 0H - 2B) (Chesterfield: 2T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
12/11/2024

EFL Trophy Anh

Chesterfield

3 : 2

(2-1)

Grimsby Town

07/09/2024

Hạng Ba Anh

Chesterfield

2 : 1

(2-0)

Grimsby Town

Phong độ gần nhất

Grimsby Town

Phong độ

Chesterfield

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

1.6
TB bàn thắng
0.4
1.4
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Grimsby Town

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Anh

11/01/2025

Grimsby Town

Notts County

0 0

(0) (0)

0.85 +0.5 1.00

0.70 2.5 1.10

T
X

Hạng Ba Anh

04/01/2025

Bradford City

Grimsby Town

3 1

(1) (0)

0.90 -0.5 0.95

0.87 2.5 0.83

B
T

Hạng Ba Anh

01/01/2025

Accrington Stanley

Grimsby Town

3 2

(1) (2)

0.81 +0 1.09

0.90 2.5 0.80

B
T

Hạng Ba Anh

29/12/2024

Grimsby Town

Port Vale

3 0

(1) (0)

0.83 +0 1.00

0.86 2.25 0.98

T
T

Hạng Ba Anh

26/12/2024

Grimsby Town

Harrogate Town

2 1

(0) (0)

1.00 -0.75 0.85

0.94 2.5 0.94

T
T

Chesterfield

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

EFL Trophy Anh

14/01/2025

Chesterfield

Rotherham United

0 0

(0) (0)

0.97 0.0 0.81

0.99 2.75 0.77

H
X

Hạng Ba Anh

05/01/2025

Chesterfield

Gillingham

0 0

(0) (0)

0.80 -0.5 1.05

1.07 2.5 0.72

B
X

Hạng Ba Anh

01/01/2025

Chesterfield

Milton Keynes Dons

1 2

(0) (2)

0.89 -0.25 0.91

0.92 2.75 0.92

B
T

Hạng Ba Anh

29/12/2024

Bradford City

Chesterfield

2 1

(1) (1)

0.97 -0.5 0.87

0.94 2.5 0.94

B
T

Hạng Ba Anh

26/12/2024

Fleetwood Town

Chesterfield

2 0

(1) (0)

0.93 +0 0.90

0.85 2.5 0.85

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 8

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 12

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 7

3 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 11

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 15

7 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất