Hạng Ba Anh - 18/01/2025 15:00
SVĐ: Blundell Park
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.93 0 0.93
0.88 2.5 0.96
- - -
- - -
2.55 3.40 2.60
0.89 9.75 0.85
- - -
- - -
0.85 0 0.85
0.87 1.0 0.97
- - -
- - -
3.20 2.20 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
Jason Daði Svanþórsson
Jordan Davies
17’ -
34’
Liam Mandeville
Tom Naylor
-
Đang cập nhật
Jason Daði Svanþórsson
57’ -
Justin Obikwu
Danny Rose
65’ -
67’
Aribim Pepple
Paddy Madden
-
68’
Bailey Hobson
James Berry
-
70’
Đang cập nhật
Tom Naylor
-
Evan Khouri
Kieran Green
75’ -
79’
Ryan Colclough
Kane Drummond
-
82’
Liam Mandeville
John Fleck
-
Đang cập nhật
Denver Hume
86’ -
90’
Đang cập nhật
John Fleck
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
11
37%
63%
1
1
10
11
244
415
9
7
2
3
5
2
Grimsby Town Chesterfield
Grimsby Town 4-2-3-1
Huấn luyện viên: David Artell
4-2-3-1 Chesterfield
Huấn luyện viên: Paul Cook
11
Jason Svanthórsson
9
Justin Obikwu
9
Justin Obikwu
9
Justin Obikwu
9
Justin Obikwu
7
Jordan Davies
7
Jordan Davies
2
Lewis Cass
2
Lewis Cass
2
Lewis Cass
5
Harvey Rodgers
17
Armando Dobra
7
Liam Mandeville
7
Liam Mandeville
7
Liam Mandeville
7
Liam Mandeville
8
Darren Oldaker
7
Liam Mandeville
7
Liam Mandeville
7
Liam Mandeville
7
Liam Mandeville
8
Darren Oldaker
Grimsby Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jason Svanthórsson Tiền vệ |
28 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Harvey Rodgers Hậu vệ |
31 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
7 Jordan Davies Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Lewis Cass Hậu vệ |
31 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Justin Obikwu Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Denver Hume Hậu vệ |
29 | 0 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Evan Khouri Tiền vệ |
32 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Jordan Wright Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Cameron McJannett Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 George McEachran Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Jayden Luker Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Chesterfield
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Armando Dobra Tiền vệ |
31 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Darren Oldaker Tiền vệ |
29 | 3 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
4 Tom Naylor Hậu vệ |
27 | 2 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Jamie Grimes Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Liam Mandeville Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Max Thompson Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Ryheem Sheckleford Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Branden Horton Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Bailey Hobson Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ryan Colclough Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Aribim Pepple Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Grimsby Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Kieran Green Tiền vệ |
22 | 2 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
21 Tyrell Warren Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
41 Sebastian Auton Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Luca Barrington Tiền đạo |
30 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Curtis Thompson Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Danny Rose Tiền đạo |
30 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Charles Vernam Tiền đạo |
10 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Chesterfield
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 James Berry-McNally Tiền đạo |
29 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Paddy Madden Tiền đạo |
14 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Ryan Boot Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Janoi Donacien Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Tim Akinola Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Kane Drummond Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 John Fleck Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Grimsby Town
Chesterfield
EFL Trophy Anh
Chesterfield
3 : 2
(2-1)
Grimsby Town
Hạng Ba Anh
Chesterfield
2 : 1
(2-0)
Grimsby Town
Grimsby Town
Chesterfield
40% 20% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Grimsby Town
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Grimsby Town Notts County |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Bradford City Grimsby Town |
3 1 (1) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
01/01/2025 |
Accrington Stanley Grimsby Town |
3 2 (1) (2) |
0.81 +0 1.09 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Grimsby Town Port Vale |
3 0 (1) (0) |
0.83 +0 1.00 |
0.86 2.25 0.98 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Grimsby Town Harrogate Town |
2 1 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.94 2.5 0.94 |
T
|
T
|
Chesterfield
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Chesterfield Rotherham United |
0 0 (0) (0) |
0.97 0.0 0.81 |
0.99 2.75 0.77 |
H
|
X
|
|
05/01/2025 |
Chesterfield Gillingham |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Chesterfield Milton Keynes Dons |
1 2 (0) (2) |
0.89 -0.25 0.91 |
0.92 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Bradford City Chesterfield |
2 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.94 2.5 0.94 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Fleetwood Town Chesterfield |
2 0 (1) (0) |
0.93 +0 0.90 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 12
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 11
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 15
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 23