Hạng Ba Anh - 05/01/2025 15:00
SVĐ: Technique Stadium
0 : 0
Trận đấu bị hoãn
0.80 -1 1/2 -0.95
-0.93 2.5 0.72
- - -
- - -
1.80 3.50 4.33
0.89 9.5 0.91
- - -
- - -
0.97 -1 3/4 0.82
0.96 1.0 0.79
- - -
- - -
2.50 2.10 5.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Chesterfield Gillingham
Chesterfield 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Paul Cook
4-1-4-1 Gillingham
Huấn luyện viên: John Coleman
17
Armando Dobra
7
Liam Mandeville
7
Liam Mandeville
7
Liam Mandeville
7
Liam Mandeville
8
Darren Oldaker
7
Liam Mandeville
7
Liam Mandeville
7
Liam Mandeville
7
Liam Mandeville
8
Darren Oldaker
17
Jayden Clarke
7
Jack Nolan
7
Jack Nolan
7
Jack Nolan
7
Jack Nolan
8
Armani Little
8
Armani Little
20
Elliot Nevitt
20
Elliot Nevitt
20
Elliot Nevitt
14
Robbie McKenzie
Chesterfield
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Armando Dobra Tiền vệ |
30 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Darren Oldaker Tiền vệ |
28 | 3 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
4 Tom Naylor Hậu vệ |
26 | 2 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Jamie Grimes Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Liam Mandeville Tiền vệ |
26 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Max Thompson Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Ryheem Sheckleford Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Branden Horton Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Bailey Hobson Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ryan Colclough Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Aribim Pepple Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Gillingham
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Jayden Clarke Tiền vệ |
31 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Robbie McKenzie Hậu vệ |
18 | 2 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Armani Little Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Elliot Nevitt Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Jack Nolan Tiền vệ |
28 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Remeao Hutton Hậu vệ |
24 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Glenn Morris Thủ môn |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Max Ehmer Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
22 Shadrach Ogie Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Ethan Coleman Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
28 Asher Agbinane Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Chesterfield
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Kane Drummond Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 John Fleck Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 James Berry-McNally Tiền đạo |
29 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Paddy Madden Tiền đạo |
14 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Ryan Boot Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Janoi Donacien Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Tim Akinola Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Gillingham
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Joseph Gbode Tiền đạo |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Max Clark Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
23 Bradley Dack Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
38 Timothee Dieng Hậu vệ |
16 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Jake Turner Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
10 Jonathan Williams Tiền vệ |
29 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Aaron Rowe Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Chesterfield
Gillingham
Hạng Ba Anh
Gillingham
1 : 0
(1-0)
Chesterfield
Chesterfield
Gillingham
60% 0% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Chesterfield
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/01/2025 |
Chesterfield Milton Keynes Dons |
1 2 (0) (2) |
0.89 -0.25 0.91 |
0.92 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Bradford City Chesterfield |
2 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.94 2.5 0.94 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Fleetwood Town Chesterfield |
2 0 (1) (0) |
0.93 +0 0.90 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Chesterfield AFC Wimbledon |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.73 2.25 0.97 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Carlisle United Chesterfield |
0 2 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Gillingham
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/01/2025 |
Gillingham Bromley |
0 3 (0) (2) |
1.06 +0 0.83 |
0.92 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
30/12/2024 |
AFC Wimbledon Gillingham |
1 0 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.88 2.0 0.79 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Colchester United Gillingham |
2 0 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.75 2.0 0.92 |
B
|
H
|
|
20/12/2024 |
Gillingham Cheltenham Town |
2 2 (1) (1) |
0.86 -0.25 0.94 |
0.96 2.25 0.74 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Milton Keynes Dons Gillingham |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 6
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 14
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 20