Hạng Ba Anh - 28/01/2025 19:45
SVĐ: Technique Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Chesterfield Bromley
Chesterfield 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Paul Cook
4-1-4-1 Bromley
Huấn luyện viên: Andy Woodman
17
Armando Dobra
7
Liam Mandeville
7
Liam Mandeville
7
Liam Mandeville
7
Liam Mandeville
8
Darren Oldaker
7
Liam Mandeville
7
Liam Mandeville
7
Liam Mandeville
7
Liam Mandeville
8
Darren Oldaker
9
Michael Cheek
30
Idris Odutayo
30
Idris Odutayo
30
Idris Odutayo
30
Idris Odutayo
30
Idris Odutayo
30
Idris Odutayo
30
Idris Odutayo
30
Idris Odutayo
18
Corey Whitely
18
Corey Whitely
Chesterfield
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Armando Dobra Tiền vệ |
32 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Darren Oldaker Tiền vệ |
30 | 3 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
4 Tom Naylor Hậu vệ |
28 | 2 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Jamie Grimes Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Liam Mandeville Tiền vệ |
28 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Max Thompson Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Ryheem Sheckleford Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Branden Horton Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Bailey Hobson Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ryan Colclough Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Aribim Pepple Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bromley
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Michael Cheek Tiền đạo |
28 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
32 Ben Thompson Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Corey Whitely Tiền vệ |
26 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Kamari Grant Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 Idris Odutayo Hậu vệ |
31 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Daniel Imray Tiền vệ |
28 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Omar Sowunmi Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Cameron Congreve Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Grant Smith Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Deji Elerewe Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Nicke Kabamba Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Chesterfield
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Kane Drummond Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 John Fleck Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 James Berry-McNally Tiền đạo |
30 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Paddy Madden Tiền đạo |
15 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Ryan Boot Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Janoi Donacien Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Tim Akinola Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bromley
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Byron Webster Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Joshua Passley Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Levi Amantchi Tiền đạo |
31 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Louis Dennis Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Jude Arthurs Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Sam Long Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Brooklyn Ilunga Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Chesterfield
Bromley
Hạng Ba Anh
Bromley
2 : 2
(1-2)
Chesterfield
Chesterfield
Bromley
20% 80% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Chesterfield
0% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Chesterfield Port Vale |
0 0 (0) (0) |
0.88 -0.25 0.86 |
0.90 2.5 0.80 |
|||
18/01/2025 |
Grimsby Town Chesterfield |
1 1 (1) (1) |
0.93 +0 0.93 |
0.88 2.5 0.96 |
H
|
X
|
|
14/01/2025 |
Chesterfield Rotherham United |
0 0 (0) (0) |
0.97 0.0 0.81 |
0.99 2.75 0.77 |
H
|
X
|
|
05/01/2025 |
Chesterfield Gillingham |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Chesterfield Milton Keynes Dons |
1 2 (0) (2) |
0.89 -0.25 0.91 |
0.92 2.75 0.92 |
B
|
T
|
Bromley
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Notts County Bromley |
0 0 (0) (0) |
0.83 -0.5 0.91 |
0.89 2.75 0.88 |
|||
18/01/2025 |
Bromley Colchester United |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.91 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Newcastle United Bromley |
3 1 (1) (1) |
0.88 -2.5 1.02 |
0.89 3.75 0.95 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Crewe Alexandra Bromley |
4 1 (3) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.79 2.25 0.96 |
B
|
T
|
|
02/01/2025 |
Gillingham Bromley |
0 3 (0) (2) |
1.06 +0 0.83 |
0.92 2.25 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 4
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 12
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 16