GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Ba Anh - 29/12/2024 15:00

SVĐ: The Coral Windows Stadium

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/2 0.87

0.94 2.5 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 3.40 3.90

0.88 9.5 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -1 3/4 0.72

0.90 1.0 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 2.20 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 22’

    Đang cập nhật

    Kane Drummond

  • Đang cập nhật

    Aden Baldwin

    23’
  • Đang cập nhật

    Brad Halliday

    24’
  • Đang cập nhật

    Jay Benn

    31’
  • Jay Benn

    Bobby Pointon

    32’
  • 36’

    Kane Drummond

    Armando Dobra

  • Alexander Pattison

    Bobby Pointon

    42’
  • Đang cập nhật

    Antoni Sarcevic

    52’
  • 73’

    Harvey Araujo

    Branden Horton

  • Tyreik Wright

    Clarke Oduor

    75’
  • Đang cập nhật

    Clarke Oduor

    82’
  • Bobby Pointon

    Jack Shepherd

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 29/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    The Coral Windows Stadium

  • Trọng tài chính:

    A. Herczeg

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Graham Alexander

  • Ngày sinh:

    10-10-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    175 (T:74, H:41, B:60)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Paul Cook

  • Ngày sinh:

    22-02-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    92 (T:35, H:28, B:29)

2

Phạt góc

5

33%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

67%

3

Cứu thua

0

23

Phạm lỗi

13

254

Tổng số đường chuyền

498

7

Dứt điểm

12

2

Dứt điểm trúng đích

4

4

Việt vị

1

Bradford City Chesterfield

Đội hình

Bradford City 3-5-2

Huấn luyện viên: Graham Alexander

Bradford City VS Chesterfield

3-5-2 Chesterfield

Huấn luyện viên: Paul Cook

9

Andy Cook

6

Richard Smallwood

6

Richard Smallwood

6

Richard Smallwood

27

Jay Benn

27

Jay Benn

27

Jay Benn

27

Jay Benn

27

Jay Benn

16

Alexander Pattison

16

Alexander Pattison

24

Dilan Markanday

28

Ollie Banks

28

Ollie Banks

28

Ollie Banks

28

Ollie Banks

17

Armando Dobra

28

Ollie Banks

28

Ollie Banks

28

Ollie Banks

28

Ollie Banks

17

Armando Dobra

Đội hình xuất phát

Bradford City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Andy Cook Tiền đạo

31 12 2 3 1 Tiền đạo

5

Neill Byrne Hậu vệ

19 2 0 4 0 Hậu vệ

16

Alexander Pattison Tiền vệ

16 1 2 1 0 Tiền vệ

6

Richard Smallwood Tiền vệ

34 1 1 4 0 Tiền vệ

18

Ciaran Kelly Hậu vệ

20 1 0 3 0 Hậu vệ

27

Jay Benn Tiền vệ

20 0 3 1 0 Tiền vệ

17

Tyreik Wright Tiền vệ

17 0 2 2 0 Tiền vệ

10

Antoni Sarcevic Tiền vệ

7 0 1 0 0 Tiền vệ

2

Brad Halliday Tiền vệ

34 0 1 3 0 Tiền vệ

1

Sam Walker Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

15

Aden Baldwin Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

Chesterfield

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Dilan Markanday Tiền vệ

22 5 2 0 0 Tiền vệ

17

Armando Dobra Tiền vệ

28 4 0 1 0 Tiền vệ

4

Tom Naylor Hậu vệ

24 2 4 5 0 Hậu vệ

5

Jamie Grimes Hậu vệ

24 1 0 2 0 Hậu vệ

28

Ollie Banks Tiền vệ

25 0 2 2 0 Tiền vệ

7

Liam Mandeville Tiền vệ

24 0 2 0 0 Tiền vệ

1

Max Thompson Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

2

Ryheem Sheckleford Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Harvey Araujo Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

15

Bailey Hobson Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Kane Drummond Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Bradford City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Jamie Walker Tiền đạo

28 1 3 4 0 Tiền đạo

21

Oliver Sanderson Tiền đạo

23 3 0 0 0 Tiền đạo

23

Bobby Pointon Tiền đạo

35 3 2 2 0 Tiền đạo

24

Jack Shepherd Hậu vệ

27 2 0 5 0 Hậu vệ

8

Calum Kavanagh Tiền đạo

24 0 1 2 0 Tiền đạo

13

Colin Doyle Thủ môn

34 0 0 2 0 Thủ môn

12

Clarke Oduor Hậu vệ

30 2 3 0 0 Hậu vệ

Chesterfield

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

41

Gunner Elliott Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Ryan Boot Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

40

Connor Cook Tiền vệ

9 1 0 0 0 Tiền vệ

38

L. Jessop Tiền đạo

7 0 0 1 0 Tiền đạo

39

Ali Aftab-Mohiuddin Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Branden Horton Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Darren Oldaker Tiền vệ

26 3 3 5 1 Tiền vệ

Bradford City

Chesterfield

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bradford City: 0T - 0H - 0B) (Chesterfield: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Bradford City

Phong độ

Chesterfield

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

1.4
TB bàn thắng
1.8
1.4
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bradford City

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Anh

26/12/2024

Bradford City

Port Vale

2 1

(1) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.86 2.25 0.89

T
T

Hạng Ba Anh

21/12/2024

Notts County

Bradford City

3 0

(3) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.88 2.5 0.96

B
T

Hạng Ba Anh

14/12/2024

Bradford City

Swindon Town

1 0

(1) (0)

0.97 -1.0 0.87

0.72 2.5 1.07

H
X

EFL Trophy Anh

10/12/2024

Stockport County

Bradford City

2 3

(2) (2)

0.89 -0.75 0.87

0.79 2.5 0.94

T
T

Hạng Ba Anh

07/12/2024

Crewe Alexandra

Bradford City

1 1

(0) (0)

0.87 -0.25 0.97

1.15 2.5 0.66

T
X

Chesterfield

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Anh

26/12/2024

Fleetwood Town

Chesterfield

2 0

(1) (0)

0.93 +0 0.90

0.85 2.5 0.85

B
X

Hạng Ba Anh

21/12/2024

Chesterfield

AFC Wimbledon

1 0

(1) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.73 2.25 0.97

T
X

Hạng Ba Anh

14/12/2024

Carlisle United

Chesterfield

0 2

(0) (1)

0.80 +0.25 1.05

0.85 2.5 0.85

T
X

EFL Trophy Anh

10/12/2024

Chesterfield

Wigan Athletic

3 2

(1) (1)

0.86 +0 0.86

0.91 2.75 0.91

T
T

Hạng Ba Anh

07/12/2024

Chesterfield

Tranmere Rovers

3 0

(2) (0)

0.93 -0.5 0.90

0.90 2.5 0.90

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 7

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 14

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 6

10 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 10

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 13

15 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

27 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất