Hạng Ba Anh - 18/01/2025 15:00
SVĐ: Vale Park
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 0.90
0.94 2.75 0.89
- - -
- - -
1.53 4.00 6.00
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.70 -1 3/4 -0.91
0.71 1.0 -0.93
- - -
- - -
2.10 2.30 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
12’
Đang cập nhật
B. Kamwa
-
Đang cập nhật
Ryan Croasdale
16’ -
Đang cập nhật
Nathan Smith
27’ -
Jaheim Headley
Ben Garrity
29’ -
33’
O. Greaves
C. Evans
-
39’
C. Brennan
K. Jameson
-
Antwoine Hackford
Jayden Stockley
46’ -
Sam Hart
Thomas Sang
55’ -
Nathan Smith
Jayden Stockley
62’ -
71’
D. Ajiboye
K. Hudlin
-
Kyle John
Jaheim Headley
77’ -
84’
O. Greaves
T. Davies
-
87’
K. Jameson
K. Jameson
-
Lorent Tolaj
Ronan Curtis
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
6
50%
50%
1
7
19
7
385
402
21
12
10
3
0
3
Port Vale Newport County
Port Vale 3-5-2
Huấn luyện viên: Darren Moore
3-5-2 Newport County
Huấn luyện viên: Nélson Marques Jardim
19
Lorent Tolaj
32
Antwoine Hackford
32
Antwoine Hackford
32
Antwoine Hackford
6
Nathan Smith
6
Nathan Smith
6
Nathan Smith
6
Nathan Smith
6
Nathan Smith
18
Ryan Croasdale
18
Ryan Croasdale
4
Matthew Baker
14
Kai Whitmore
14
Kai Whitmore
14
Kai Whitmore
14
Kai Whitmore
26
Cameron James Evans
26
Cameron James Evans
26
Cameron James Evans
26
Cameron James Evans
26
Cameron James Evans
26
Cameron James Evans
Port Vale
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Lorent Tolaj Tiền đạo |
25 | 3 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Ben Garrity Tiền vệ |
20 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Ryan Croasdale Tiền vệ |
25 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Antwoine Hackford Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Kyle Alex John Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Nathan Smith Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Ben Amos Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
42 Sam Hart Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Mitchell Clark Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Jason Lowe Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Jaheim Headley Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Newport County
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Matthew Baker Hậu vệ |
24 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Oliver Greaves Tiền đạo |
21 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Kieron Evans Tiền vệ |
25 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Cameron James Evans Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Kai Whitmore Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Bobby Kamwa Tiền đạo |
26 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Shane McLoughlin Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Cameron Antwi Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Jacob Carney Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
6 Ciaran Brennan Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
44 David Ibukun Ajiboye Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Port Vale
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jayden Stockley Tiền đạo |
24 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
45 Rekeem Harper Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Ben Heneghan Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Ronan Curtis Tiền vệ |
27 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
40 Nathan Broome Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Jemiah Umolu Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Thomas Sang Hậu vệ |
25 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Newport County
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Lewis Webb Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Kyle Jameson Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
37 Geoffroy Bony Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 James Clarke Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Kyle Hudlin Tiền đạo |
22 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Michael Spellman Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Thomas Davies Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Port Vale
Newport County
Hạng Ba Anh
Newport County
1 : 4
(1-2)
Port Vale
Hạng Ba Anh
Port Vale
1 : 2
(0-1)
Newport County
Hạng Ba Anh
Newport County
2 : 1
(0-1)
Port Vale
Hạng Ba Anh
Port Vale
2 : 1
(1-0)
Newport County
Hạng Ba Anh
Newport County
1 : 0
(0-0)
Port Vale
Port Vale
Newport County
40% 40% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Port Vale
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Port Vale Barrow |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
1.01 2.25 0.75 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Doncaster Rovers Port Vale |
1 2 (0) (1) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
01/01/2025 |
Port Vale Cheltenham Town |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.96 2.25 0.74 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Grimsby Town Port Vale |
3 0 (1) (0) |
0.83 +0 1.00 |
0.86 2.25 0.98 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Bradford City Port Vale |
2 1 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.86 2.25 0.89 |
B
|
T
|
Newport County
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/01/2025 |
Newport County AFC Wimbledon |
1 2 (0) (0) |
0.91 +0.75 0.92 |
0.87 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Walsall Newport County |
2 0 (0) (0) |
0.87 -1.5 0.97 |
0.91 3.0 0.84 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Bromley Newport County |
5 2 (2) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.90 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Newport County Milton Keynes Dons |
6 3 (4) (1) |
1.00 +0.75 0.85 |
0.89 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Colchester United Newport County |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 12
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 16