Newport County
Thuộc giải đấu: Hạng Ba Anh
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1912
Huấn luyện viên: Graham Coughlan
Sân vận động: Rodney Parade
04/02
Newport County
Morecambe
0 : 0
0 : 0
Morecambe
0.85 +0 0.90
0.80 2.5 1.00
0.80 2.5 1.00
24/01
Newport County
Swindon Town
0 : 0
0 : 0
Swindon Town
0.80 +0.5 -0.95
0.94 2.75 0.86
0.94 2.75 0.86
18/01
Port Vale
Newport County
3 : 2
1 : 2
Newport County
0.95 -1.0 0.90
0.94 2.75 0.89
0.94 2.75 0.89
02/01
Newport County
AFC Wimbledon
1 : 2
0 : 0
AFC Wimbledon
0.91 +0.75 0.92
0.87 2.5 0.85
0.87 2.5 0.85
29/12
Walsall
Newport County
2 : 0
0 : 0
Newport County
0.87 -1.5 0.97
0.91 3.0 0.84
0.91 3.0 0.84
26/12
Bromley
Newport County
5 : 2
2 : 0
Newport County
0.95 -1.25 0.90
0.90 2.75 0.85
0.90 2.75 0.85
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7 Will Evans Tiền đạo |
110 | 29 | 7 | 18 | 0 | 28 | Tiền đạo |
24 Aaron Wildig Tiền vệ |
95 | 12 | 6 | 14 | 0 | 33 | Tiền vệ |
8 Bryn Morris Tiền vệ |
78 | 8 | 4 | 10 | 0 | 29 | Tiền vệ |
19 Shane McLoughlin Tiền đạo |
64 | 6 | 9 | 5 | 0 | 28 | Tiền đạo |
5 James Clarke Hậu vệ |
132 | 4 | 5 | 10 | 1 | 36 | Hậu vệ |
18 Kiban Rai Tiền đạo |
66 | 1 | 0 | 0 | 0 | 20 | Tiền đạo |
23 Kyle Jameson Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 9 | 1 | 27 | Hậu vệ |
1 Nick Townsend Thủ môn |
243 | 0 | 0 | 7 | 0 | 31 | Thủ môn |
15 Josh Seberry Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | Hậu vệ |
36 Corey Evans Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |