GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Newport County

Thuộc giải đấu: Hạng Ba Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1912

Huấn luyện viên: Graham Coughlan

Sân vận động: Rodney Parade

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/02

0-0

08/02

Crewe Alexandra

Crewe Alexandra

Newport County

Newport County

0 : 0

0 : 0

Newport County

Newport County

0-0

04/02

0-0

04/02

Newport County

Newport County

Morecambe

Morecambe

0 : 0

0 : 0

Morecambe

Morecambe

0-0

0.85 +0 0.90

0.80 2.5 1.00

0.80 2.5 1.00

01/02

0-0

01/02

Newport County

Newport County

Barrow

Barrow

0 : 0

0 : 0

Barrow

Barrow

0-0

28/01

0-0

28/01

Salford City

Salford City

Newport County

Newport County

0 : 0

0 : 0

Newport County

Newport County

0-0

24/01

0-0

24/01

Newport County

Newport County

Swindon Town

Swindon Town

0 : 0

0 : 0

Swindon Town

Swindon Town

0-0

0.80 +0.5 -0.95

0.94 2.75 0.86

0.94 2.75 0.86

18/01

9-6

18/01

Port Vale

Port Vale

Newport County

Newport County

3 : 2

1 : 2

Newport County

Newport County

9-6

0.95 -1.0 0.90

0.94 2.75 0.89

0.94 2.75 0.89

02/01

5-2

02/01

Newport County

Newport County

AFC Wimbledon

AFC Wimbledon

1 : 2

0 : 0

AFC Wimbledon

AFC Wimbledon

5-2

0.91 +0.75 0.92

0.87 2.5 0.85

0.87 2.5 0.85

29/12

6-2

29/12

Walsall

Walsall

Newport County

Newport County

2 : 0

0 : 0

Newport County

Newport County

6-2

0.87 -1.5 0.97

0.91 3.0 0.84

0.91 3.0 0.84

26/12

10-2

26/12

Bromley

Bromley

Newport County

Newport County

5 : 2

2 : 0

Newport County

Newport County

10-2

0.95 -1.25 0.90

0.90 2.75 0.85

0.90 2.75 0.85

21/12

2-9

21/12

Newport County

Newport County

Milton Keynes Dons

Milton Keynes Dons

6 : 3

4 : 1

Milton Keynes Dons

Milton Keynes Dons

2-9

1.00 +0.75 0.85

0.89 2.75 0.95

0.89 2.75 0.95

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Will Evans Tiền đạo

110 29 7 18 0 28 Tiền đạo

24

Aaron Wildig Tiền vệ

95 12 6 14 0 33 Tiền vệ

8

Bryn Morris Tiền vệ

78 8 4 10 0 29 Tiền vệ

19

Shane McLoughlin Tiền đạo

64 6 9 5 0 28 Tiền đạo

5

James Clarke Hậu vệ

132 4 5 10 1 36 Hậu vệ

18

Kiban Rai Tiền đạo

66 1 0 0 0 20 Tiền đạo

23

Kyle Jameson Hậu vệ

49 1 0 9 1 27 Hậu vệ

1

Nick Townsend Thủ môn

243 0 0 7 0 31 Thủ môn

15

Josh Seberry Hậu vệ

21 0 0 0 0 20 Hậu vệ

36

Corey Evans Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ