Hạng Ba Anh - 24/01/2025 19:45
SVĐ: Rodney Parade
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.79 1/2 -0.99
0.93 2.75 0.85
- - -
- - -
3.40 3.50 2.05
0.89 9.75 0.85
- - -
- - -
0.70 1/4 -0.91
0.72 1.0 -0.95
- - -
- - -
4.00 2.25 2.62
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Newport County Swindon Town
Newport County 4-3-3
Huấn luyện viên: Nélson Marques Jardim
4-3-3 Swindon Town
Huấn luyện viên: Ian Holloway
4
Matthew Baker
14
Kai Whitmore
14
Kai Whitmore
14
Kai Whitmore
14
Kai Whitmore
26
Cameron James Evans
26
Cameron James Evans
26
Cameron James Evans
26
Cameron James Evans
26
Cameron James Evans
26
Cameron James Evans
10
Harry Smith
18
Gavin Kilkenny
18
Gavin Kilkenny
18
Gavin Kilkenny
6
Nnamdi Ofoborh
6
Nnamdi Ofoborh
6
Nnamdi Ofoborh
6
Nnamdi Ofoborh
5
Will Wright
27
George Cox
27
George Cox
Newport County
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Matthew Baker Hậu vệ |
25 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Oliver Greaves Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Kieron Evans Tiền vệ |
26 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Cameron James Evans Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Kai Whitmore Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Bobby Kamwa Tiền đạo |
27 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Shane McLoughlin Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Cameron Antwi Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Jacob Carney Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
6 Ciaran Brennan Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
44 David Ibukun Ajiboye Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Swindon Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Harry Smith Tiền đạo |
25 | 4 | 0 | 4 | 1 | Tiền đạo |
5 Will Wright Hậu vệ |
33 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 George Cox Tiền vệ |
24 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Gavin Kilkenny Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Nnamdi Ofoborh Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Tummise Sobowale Tiền vệ |
34 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Ryan Delaney Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Jack Bycroft Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Ollie Clarke Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Tom Nichols Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Aaron Drinan Tiền đạo |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Newport County
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Kyle Jameson Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
37 Geoffroy Bony Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 James Clarke Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Kyle Hudlin Tiền đạo |
23 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Michael Spellman Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Thomas Davies Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Lewis Webb Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Swindon Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Daniel Barden Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Kabongo Tshimanga Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Billy Kirkman Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Jake Cain Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Daniel Butterworth Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Paul Glatzel Tiền đạo |
33 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Joel Cotterill Tiền vệ |
32 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Newport County
Swindon Town
Hạng Ba Anh
Swindon Town
4 : 0
(4-0)
Newport County
Hạng Ba Anh
Newport County
2 : 1
(0-0)
Swindon Town
Hạng Ba Anh
Swindon Town
2 : 0
(1-0)
Newport County
Hạng Ba Anh
Newport County
2 : 1
(0-0)
Swindon Town
Hạng Ba Anh
Swindon Town
1 : 0
(0-0)
Newport County
Newport County
Swindon Town
80% 0% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Newport County
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Port Vale Newport County |
3 2 (1) (2) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.94 2.75 0.89 |
H
|
T
|
|
02/01/2025 |
Newport County AFC Wimbledon |
1 2 (0) (0) |
0.91 +0.75 0.92 |
0.87 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Walsall Newport County |
2 0 (0) (0) |
0.87 -1.5 0.97 |
0.91 3.0 0.84 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Bromley Newport County |
5 2 (2) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.90 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Newport County Milton Keynes Dons |
6 3 (4) (1) |
1.00 +0.75 0.85 |
0.89 2.75 0.95 |
T
|
T
|
Swindon Town
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Swindon Town Barrow |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.89 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
Swindon Town Birmingham City |
1 2 (0) (0) |
0.98 1.5 0.8 |
0.88 3.0 0.88 |
T
|
H
|
|
11/01/2025 |
Swindon Town Crewe Alexandra |
0 0 (0) (0) |
1.01 +0 0.76 |
0.94 2.25 0.94 |
H
|
X
|
|
04/01/2025 |
Notts County Swindon Town |
2 0 (2) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.95 3.0 0.88 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Swindon Town Colchester United |
3 2 (1) (1) |
0.70 +0.25 0.68 |
0.88 2.25 0.89 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 15
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 4
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 19