Hạng Ba Anh - 02/01/2025 19:45
SVĐ: Rodney Parade
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.91 3/4 0.92
0.87 2.5 0.85
- - -
- - -
4.50 3.70 1.72
0.87 9.25 0.87
- - -
- - -
0.85 1/4 0.95
0.97 1.0 0.91
- - -
- - -
5.00 2.20 2.37
- - -
- - -
- - -
-
-
41’
Đang cập nhật
Riley Harbottle
-
46’
Riley Harbottle
Romaine Sawyers
-
49’
Đang cập nhật
Josh Kelly
-
53’
Đang cập nhật
James Tilley
-
55’
Đang cập nhật
Josh Kelly
-
Kyle Hudlin
Luke Jephcott
62’ -
Michael Spellman
Oliver Greaves
77’ -
80’
James Tilley
James Furlong
-
84’
Mathew Stevens
Aron Sasu
-
Shane McLoughlin
Kyle Jameson
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
59%
41%
3
6
4
14
494
343
15
13
7
5
2
1
Newport County AFC Wimbledon
Newport County 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Nélson Marques Jardim
4-1-4-1 AFC Wimbledon
Huấn luyện viên: Johnnie Jackson
25
Kyle Hudlin
14
Kai Whitmore
14
Kai Whitmore
14
Kai Whitmore
14
Kai Whitmore
4
Matthew Baker
14
Kai Whitmore
14
Kai Whitmore
14
Kai Whitmore
14
Kai Whitmore
4
Matthew Baker
14
Mathew Stevens
10
Josh Kelly
10
Josh Kelly
10
Josh Kelly
6
Ryan Johnson
6
Ryan Johnson
6
Ryan Johnson
6
Ryan Johnson
6
Ryan Johnson
11
Josh Neufville
11
Josh Neufville
Newport County
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Kyle Hudlin Tiền đạo |
21 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Matthew Baker Hậu vệ |
23 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Kieron Evans Tiền vệ |
24 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Michael Spellman Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Kai Whitmore Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Anthony Driscoll-Glennon Hậu vệ |
22 | 0 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Bobby Kamwa Tiền vệ |
25 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Shane McLoughlin Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Cameron Antwi Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Jacob Carney Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
6 Ciaran Brennan Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
AFC Wimbledon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Mathew Stevens Tiền đạo |
31 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 James Tilley Tiền vệ |
37 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Josh Neufville Tiền vệ |
33 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Josh Kelly Tiền đạo |
31 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Jake Reeves Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Ryan Johnson Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Alistair Smith Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Owen Goodman Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Riley Harbottle Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
33 Isaac Ogundere Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Sam Hutchinson Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Newport County
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Jamie Miley Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Kyle Jameson Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
27 Hamzad Kargbo Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Luke Jephcott Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 James Clarke Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
36 Lewis Webb Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Oliver Greaves Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
AFC Wimbledon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Huseyin Biler Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Romaine Sawyers Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Joe Pigott Tiền đạo |
30 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Myles Hippolyte Tiền vệ |
19 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Lewis Ward Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 James Furlong Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Aron Sasu Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Newport County
AFC Wimbledon
Hạng Ba Anh
AFC Wimbledon
2 : 2
(2-1)
Newport County
Hạng Ba Anh
AFC Wimbledon
0 : 2
(0-1)
Newport County
Hạng Ba Anh
Newport County
2 : 2
(1-2)
AFC Wimbledon
Hạng Ba Anh
Newport County
1 : 1
(0-1)
AFC Wimbledon
Hạng Ba Anh
AFC Wimbledon
1 : 1
(0-0)
Newport County
Newport County
AFC Wimbledon
40% 40% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Newport County
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Walsall Newport County |
2 0 (0) (0) |
0.87 -1.5 0.97 |
0.91 3.0 0.84 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Bromley Newport County |
5 2 (2) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.90 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Newport County Milton Keynes Dons |
6 3 (4) (1) |
1.00 +0.75 0.85 |
0.89 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Colchester United Newport County |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
03/12/2024 |
AFC Wimbledon Newport County |
2 2 (2) (1) |
0.94 -1.5 0.96 |
0.92 2.75 0.91 |
T
|
T
|
AFC Wimbledon
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/12/2024 |
AFC Wimbledon Gillingham |
1 0 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.88 2.0 0.79 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
AFC Wimbledon Swindon Town |
1 1 (0) (1) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.86 2.25 0.98 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Chesterfield AFC Wimbledon |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.73 2.25 0.97 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
AFC Wimbledon Doncaster Rovers |
1 0 (1) (0) |
0.87 +0 0.88 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
10/12/2024 |
Colchester United AFC Wimbledon |
2 0 (2) (0) |
0.90 -0.25 0.86 |
0.83 2.75 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 11
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 16
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 7
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 14
4 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 23