GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

AFC Wimbledon

Thuộc giải đấu: Hạng Ba Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1889

Huấn luyện viên: Johnnie Jackson

Sân vận động: Kingsmeadow

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

11/02

0-0

11/02

AFC Wimbledon

AFC Wimbledon

Crewe Alexandra

Crewe Alexandra

0 : 0

0 : 0

Crewe Alexandra

Crewe Alexandra

0-0

08/02

0-0

08/02

Accrington Stanley

Accrington Stanley

AFC Wimbledon

AFC Wimbledon

0 : 0

0 : 0

AFC Wimbledon

AFC Wimbledon

0-0

01/02

0-0

01/02

AFC Wimbledon

AFC Wimbledon

Bradford City

Bradford City

0 : 0

0 : 0

Bradford City

Bradford City

0-0

28/01

0-0

28/01

Crewe Alexandra

Crewe Alexandra

AFC Wimbledon

AFC Wimbledon

0 : 0

0 : 0

AFC Wimbledon

AFC Wimbledon

0-0

25/01

0-0

25/01

Milton Keynes Dons

Milton Keynes Dons

AFC Wimbledon

AFC Wimbledon

0 : 0

0 : 0

AFC Wimbledon

AFC Wimbledon

0-0

0.90 +0 0.90

0.93 2.5 0.79

0.93 2.5 0.79

18/01

1-4

18/01

AFC Wimbledon

AFC Wimbledon

Tranmere Rovers

Tranmere Rovers

2 : 0

0 : 0

Tranmere Rovers

Tranmere Rovers

1-4

0.80 -0.75 -0.95

0.86 2.25 0.83

0.86 2.25 0.83

11/01

0-0

11/01

AFC Wimbledon

AFC Wimbledon

Cheltenham Town

Cheltenham Town

0 : 0

0 : 0

Cheltenham Town

Cheltenham Town

0-0

0.80 -0.5 -0.95

0.92 2.25 0.92

0.92 2.25 0.92

05/01

0-0

05/01

Fleetwood Town

Fleetwood Town

AFC Wimbledon

AFC Wimbledon

0 : 0

0 : 0

AFC Wimbledon

AFC Wimbledon

0-0

0.92 +0.25 0.88

0.86 2.25 0.97

0.86 2.25 0.97

02/01

5-2

02/01

Newport County

Newport County

AFC Wimbledon

AFC Wimbledon

1 : 2

0 : 0

AFC Wimbledon

AFC Wimbledon

5-2

0.91 +0.75 0.92

0.87 2.5 0.85

0.87 2.5 0.85

30/12

1-7

30/12

AFC Wimbledon

AFC Wimbledon

Gillingham

Gillingham

1 : 0

0 : 0

Gillingham

Gillingham

1-7

0.90 -0.5 0.95

0.88 2.0 0.79

0.88 2.0 0.79

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

18

Omar Bugiel Tiền đạo

73 17 7 11 1 31 Tiền đạo

7

James Tilley Tiền đạo

85 14 8 10 0 27 Tiền đạo

31

Joe Lewis Hậu vệ

56 6 2 12 1 26 Hậu vệ

4

Jake Reeves Tiền vệ

56 5 9 8 0 32 Tiền vệ

11

Josh Neufville Tiền đạo

76 4 5 5 0 24 Tiền đạo

6

Ryan Johnson Hậu vệ

68 2 1 7 0 29 Hậu vệ

16

Jimmy Ball Tiền vệ

80 2 1 8 0 30 Tiền vệ

33

Isaac Ogundere Hậu vệ

115 1 2 13 0 23 Hậu vệ

29

Aron Sasu Tiền đạo

52 1 0 1 0 20 Tiền đạo

2

Huseyin Biler Hậu vệ

72 0 3 10 2 23 Hậu vệ