Hạng Ba Anh - 30/12/2024 20:00
SVĐ: Kingsmeadow
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -1 1/2 0.95
0.88 2.0 0.79
- - -
- - -
1.85 3.20 4.33
0.73 8.5 1.00
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
0.85 0.75 0.91
- - -
- - -
2.62 1.90 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
John-Joe O'Toole
Isaac Ogundere
46’ -
James Tilley
Mathew Stevens
50’ -
56’
Đang cập nhật
Sam Gale
-
64’
Conor Masterson
Shadrach Ogie
-
Romaine Sawyers
Aron Sasu
73’ -
74’
Đang cập nhật
Armani Little
-
77’
Đang cập nhật
Bradley Dack
-
79’
Bradley Dack
Timothée Dieng
-
80’
Elliott Nevitt
Joseph Gbode
-
Đang cập nhật
Isaac Ogundere
83’ -
89’
Max Clark
Jack Nolan
-
Josh Kelly
James Furlong
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
7
52%
48%
3
2
12
13
383
353
6
8
2
3
3
1
AFC Wimbledon Gillingham
AFC Wimbledon 3-5-2
Huấn luyện viên: Johnnie Jackson
3-5-2 Gillingham
Huấn luyện viên: Mark Bonner
14
Mathew Stevens
10
Josh Kelly
10
Josh Kelly
10
Josh Kelly
6
Ryan Johnson
6
Ryan Johnson
6
Ryan Johnson
6
Ryan Johnson
6
Ryan Johnson
11
Josh Neufville
11
Josh Neufville
17
Jayden Clarke
20
Elliott Nevitt
20
Elliott Nevitt
20
Elliott Nevitt
1
Glenn Morris
1
Glenn Morris
1
Glenn Morris
1
Glenn Morris
1
Glenn Morris
14
Robbie McKenzie
14
Robbie McKenzie
AFC Wimbledon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Mathew Stevens Tiền đạo |
30 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 James Tilley Tiền vệ |
36 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Josh Neufville Tiền vệ |
32 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Josh Kelly Tiền đạo |
30 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Jake Reeves Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Ryan Johnson Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Alistair Smith Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Owen Goodman Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Riley Harbottle Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 John-Joe O'Toole Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Romaine Sawyers Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Gillingham
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Jayden Clarke Tiền vệ |
29 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Robbie McKenzie Tiền vệ |
16 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Armani Little Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Elliott Nevitt Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Max Clark Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Glenn Morris Thủ môn |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
30 Sam Gale Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Max Ehmer Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
4 Conor Masterson Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Ethan Coleman Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
23 Bradley Dack Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
AFC Wimbledon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Isaac Ogundere Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 James Furlong Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Huseyin Biler Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Joe Pigott Tiền đạo |
29 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
41 Sam Hutchinson Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Lewis Ward Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Aron Sasu Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Gillingham
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Shadrach Ogie Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
11 Aaron Rowe Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
38 Timothée Dieng Hậu vệ |
14 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Jake Turner Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Jack Nolan Tiền vệ |
26 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jonathan Williams Tiền vệ |
27 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Joseph Gbode Tiền đạo |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
AFC Wimbledon
Gillingham
Hạng Ba Anh
AFC Wimbledon
2 : 0
(1-0)
Gillingham
Hạng Ba Anh
Gillingham
1 : 0
(0-0)
AFC Wimbledon
Hạng Ba Anh
Gillingham
2 : 1
(0-0)
AFC Wimbledon
Cúp Liên Đoàn Anh
AFC Wimbledon
0 : 2
(0-0)
Gillingham
Hạng Ba Anh
AFC Wimbledon
2 : 0
(1-0)
Gillingham
AFC Wimbledon
Gillingham
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
AFC Wimbledon
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
AFC Wimbledon Swindon Town |
1 1 (0) (1) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.86 2.25 0.98 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Chesterfield AFC Wimbledon |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.73 2.25 0.97 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
AFC Wimbledon Doncaster Rovers |
1 0 (1) (0) |
0.87 +0 0.88 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
10/12/2024 |
Colchester United AFC Wimbledon |
2 0 (2) (0) |
0.90 -0.25 0.86 |
0.83 2.75 0.80 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Harrogate Town AFC Wimbledon |
0 3 (0) (2) |
0.87 +0.75 0.93 |
0.91 2.25 0.78 |
T
|
T
|
Gillingham
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
Colchester United Gillingham |
2 0 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.75 2.0 0.92 |
B
|
H
|
|
20/12/2024 |
Gillingham Cheltenham Town |
2 2 (1) (1) |
0.86 -0.25 0.94 |
0.96 2.25 0.74 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Milton Keynes Dons Gillingham |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Gillingham Salford City |
1 0 (0) (0) |
0.88 +0 0.88 |
0.71 2.0 0.95 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
Bromley Gillingham |
2 1 (0) (0) |
0.93 +0.25 0.97 |
0.86 2.25 0.98 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 7
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 11
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 18