Hạng Ba Anh - 28/01/2025 19:45
SVĐ: Alexandra Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Crewe Alexandra AFC Wimbledon
Crewe Alexandra 3-1-4-2
Huấn luyện viên: Lee Bell
3-1-4-2 AFC Wimbledon
Huấn luyện viên: Johnnie Jackson
10
Shilow Tracey
4
Zac Williams
4
Zac Williams
4
Zac Williams
2
Ryan Cooney
17
Matúš Holíček
17
Matúš Holíček
17
Matúš Holíček
17
Matúš Holíček
14
Jack Lankester
14
Jack Lankester
14
Mathew Stevens
11
Josh Neufville
11
Josh Neufville
11
Josh Neufville
10
Josh Kelly
10
Josh Kelly
10
Josh Kelly
10
Josh Kelly
11
Josh Neufville
11
Josh Neufville
11
Josh Neufville
Crewe Alexandra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Shilow Tracey Tiền đạo |
29 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Ryan Cooney Tiền vệ |
33 | 3 | 5 | 3 | 1 | Tiền vệ |
14 Jack Lankester Tiền đạo |
23 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 Zac Williams Hậu vệ |
30 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Matúš Holíček Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Joel Tabiner Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Mickey Demetriou Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Max Conway Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Filip Marshall Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Jamie Knight-Lebel Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Max Harrison Sanders Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
AFC Wimbledon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Mathew Stevens Tiền đạo |
33 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 James Tilley Tiền vệ |
39 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
39 Joe Pigott Tiền đạo |
32 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Josh Neufville Tiền vệ |
35 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Josh Kelly Tiền đạo |
33 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Jake Reeves Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Ryan Johnson Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Alistair Smith Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Owen Goodman Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
33 Isaac Ogundere Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Sam Hutchinson Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Crewe Alexandra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Tom Booth Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Charlie Finney Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Owen Lunt Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Chris Long Tiền đạo |
15 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Lewis Billington Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Jack Powell Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Omar Bogle Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
AFC Wimbledon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Joe Lewis Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Lewis Ward Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Marcus Browne Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Riley Harbottle Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Huseyin Biler Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Aron Sasu Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 James Furlong Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Crewe Alexandra
AFC Wimbledon
Hạng Ba Anh
Crewe Alexandra
1 : 1
(1-1)
AFC Wimbledon
Hạng Ba Anh
AFC Wimbledon
2 : 2
(2-0)
Crewe Alexandra
Hạng Ba Anh
Crewe Alexandra
0 : 0
(0-0)
AFC Wimbledon
Hạng Ba Anh
AFC Wimbledon
1 : 1
(1-0)
Crewe Alexandra
Hạng Hai Anh
Crewe Alexandra
3 : 1
(0-1)
AFC Wimbledon
Crewe Alexandra
AFC Wimbledon
0% 40% 60%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Crewe Alexandra
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Crewe Alexandra Accrington Stanley |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.93 |
0.81 2.25 0.94 |
|||
18/01/2025 |
Morecambe Crewe Alexandra |
0 1 (0) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.76 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Swindon Town Crewe Alexandra |
0 0 (0) (0) |
1.01 +0 0.76 |
0.94 2.25 0.94 |
H
|
X
|
|
05/01/2025 |
Crewe Alexandra Bromley |
4 1 (3) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.79 2.25 0.96 |
T
|
T
|
|
01/01/2025 |
Crewe Alexandra Carlisle United |
3 2 (1) (1) |
0.98 -0.5 0.86 |
1.00 2.25 0.88 |
T
|
T
|
AFC Wimbledon
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Milton Keynes Dons AFC Wimbledon |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.90 |
0.93 2.5 0.79 |
|||
18/01/2025 |
AFC Wimbledon Tranmere Rovers |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.86 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
AFC Wimbledon Cheltenham Town |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.92 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Fleetwood Town AFC Wimbledon |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.88 |
0.86 2.25 0.97 |
B
|
X
|
|
02/01/2025 |
Newport County AFC Wimbledon |
1 2 (0) (0) |
0.91 +0.75 0.92 |
0.87 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 4
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 3
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 7