GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Ba Anh - 18/01/2025 15:00

SVĐ: Kingsmeadow

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 1/4 -0.95

0.86 2.25 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.60 3.70 5.50

0.85 9.5 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 3/4 1.00

-0.93 1.0 0.71

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 2.10 6.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 36’

    Đang cập nhật

    Saidou Khan

  • Mathew Stevens

    Josh Neufville

    48’
  • 59’

    Đang cập nhật

    Declan Drysdale

  • Joe Pigott

    Marcus Browne

    64’
  • 72’

    Harvey Saunders

    Josh Davison

  • 73’

    Saidou Khan

    Chris Merrie

  • Đang cập nhật

    Mathew Stevens

    81’
  • Josh Kelly

    Aron Sasu

    83’
  • 87’

    Declan Drysdale

    Declan Drysdale

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Kingsmeadow

  • Trọng tài chính:

    S. Simpson

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Johnnie Jackson

  • Ngày sinh:

    15-08-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    190 (T:77, H:44, B:69)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Nigel Adkins

  • Ngày sinh:

    11-03-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    100 (T:32, H:24, B:44)

1

Phạt góc

4

58%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

42%

2

Cứu thua

2

9

Phạm lỗi

14

503

Tổng số đường chuyền

353

7

Dứt điểm

11

4

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

3

AFC Wimbledon Tranmere Rovers

Đội hình

AFC Wimbledon 3-4-3

Huấn luyện viên: Johnnie Jackson

AFC Wimbledon VS Tranmere Rovers

3-4-3 Tranmere Rovers

Huấn luyện viên: Nigel Adkins

14

Mathew Stevens

11

Josh Neufville

11

Josh Neufville

11

Josh Neufville

10

Josh Kelly

10

Josh Kelly

10

Josh Kelly

10

Josh Kelly

11

Josh Neufville

11

Josh Neufville

11

Josh Neufville

19

Harvey Saunders

3

Zak Bradshaw

3

Zak Bradshaw

3

Zak Bradshaw

3

Zak Bradshaw

3

Zak Bradshaw

2

Cameron Norman

2

Cameron Norman

2

Cameron Norman

14

Kristian Dennis

14

Kristian Dennis

Đội hình xuất phát

AFC Wimbledon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Mathew Stevens Tiền đạo

32 6 1 1 0 Tiền đạo

7

James Tilley Tiền vệ

38 4 4 1 0 Tiền vệ

39

Joe Pigott Tiền đạo

31 3 1 0 0 Tiền đạo

11

Josh Neufville Tiền vệ

34 2 2 2 0 Tiền vệ

10

Josh Kelly Tiền đạo

32 1 2 0 0 Tiền đạo

4

Jake Reeves Tiền vệ

13 1 1 3 0 Tiền vệ

6

Ryan Johnson Hậu vệ

30 0 1 4 0 Hậu vệ

12

Alistair Smith Tiền vệ

28 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Owen Goodman Thủ môn

32 0 0 1 0 Thủ môn

33

Isaac Ogundere Hậu vệ

38 0 0 0 0 Hậu vệ

41

Sam Hutchinson Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

Tranmere Rovers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Harvey Saunders Tiền đạo

33 2 2 0 0 Tiền đạo

18

Conner Jennings Tiền vệ

30 1 1 2 0 Tiền vệ

14

Kristian Dennis Tiền đạo

30 1 0 0 0 Tiền đạo

2

Cameron Norman Hậu vệ

31 0 1 2 0 Hậu vệ

6

Jordan Turnbull Hậu vệ

30 0 1 4 0 Hậu vệ

3

Zak Bradshaw Hậu vệ

28 0 1 3 0 Hậu vệ

7

Kieron Morris Tiền vệ

25 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Luke McGee Thủ môn

31 0 0 2 0 Thủ môn

35

Declan Drysdale Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Tom Davies Hậu vệ

25 0 0 2 0 Hậu vệ

28

Saido Khan Tiền vệ

7 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

AFC Wimbledon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Marcus Browne Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Riley Harbottle Hậu vệ

27 0 0 4 0 Hậu vệ

2

Huseyin Biler Hậu vệ

31 0 1 0 0 Hậu vệ

29

Aron Sasu Tiền đạo

12 1 0 0 0 Tiền đạo

3

James Furlong Hậu vệ

31 0 0 2 0 Hậu vệ

31

Joe Lewis Hậu vệ

20 1 0 4 0 Hậu vệ

22

Lewis Ward Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

Tranmere Rovers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Omari Patrick Tiền đạo

29 5 1 2 0 Tiền đạo

21

Sol Solomon Tiền đạo

22 0 1 1 0 Tiền đạo

10

Josh Davison Tiền đạo

29 1 0 2 0 Tiền đạo

22

Lee O'Connor Hậu vệ

31 0 0 2 0 Hậu vệ

13

Joe Murphy Thủ môn

31 0 1 0 0 Thủ môn

23

Connor Wood Hậu vệ

28 0 0 2 0 Hậu vệ

16

Christopher Merrie Tiền vệ

25 1 0 0 0 Tiền vệ

AFC Wimbledon

Tranmere Rovers

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (AFC Wimbledon: 3T - 1H - 1B) (Tranmere Rovers: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/11/2024

Hạng Ba Anh

Tranmere Rovers

0 : 2

(0-1)

AFC Wimbledon

20/04/2024

Hạng Ba Anh

Tranmere Rovers

3 : 2

(2-0)

AFC Wimbledon

30/09/2023

Hạng Ba Anh

AFC Wimbledon

4 : 1

(2-1)

Tranmere Rovers

29/04/2023

Hạng Ba Anh

AFC Wimbledon

1 : 1

(0-0)

Tranmere Rovers

19/11/2022

Hạng Ba Anh

Tranmere Rovers

0 : 2

(0-1)

AFC Wimbledon

Phong độ gần nhất

AFC Wimbledon

Phong độ

Tranmere Rovers

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.8
TB bàn thắng
0.8
0.4
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

AFC Wimbledon

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Anh

11/01/2025

AFC Wimbledon

Cheltenham Town

0 0

(0) (0)

0.80 -0.5 1.05

0.92 2.25 0.92

B
X

Hạng Ba Anh

05/01/2025

Fleetwood Town

AFC Wimbledon

0 0

(0) (0)

0.92 +0.25 0.88

0.86 2.25 0.97

B
X

Hạng Ba Anh

02/01/2025

Newport County

AFC Wimbledon

1 2

(0) (0)

0.91 +0.75 0.92

0.87 2.5 0.85

T
T

Hạng Ba Anh

30/12/2024

AFC Wimbledon

Gillingham

1 0

(0) (0)

0.90 -0.5 0.95

0.88 2.0 0.79

T
X

Hạng Ba Anh

26/12/2024

AFC Wimbledon

Swindon Town

1 1

(0) (1)

0.90 -0.75 0.95

0.86 2.25 0.98

B
X

Tranmere Rovers

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Anh

11/01/2025

Walsall

Tranmere Rovers

5 1

(2) (1)

0.77 -1.0 1.10

0.85 2.5 0.95

B
T

Hạng Ba Anh

04/01/2025

Tranmere Rovers

Carlisle United

1 0

(1) (0)

0.85 -0.25 1.00

0.90 2.5 0.90

T
X

Hạng Ba Anh

01/01/2025

Morecambe

Tranmere Rovers

2 0

(0) (0)

0.90 +0 0.91

0.84 2.25 0.92

B
X

Hạng Ba Anh

29/12/2024

Tranmere Rovers

Barrow

1 1

(1) (1)

0.80 +0 1.00

0.99 2.25 0.85

H
X

Hạng Ba Anh

21/12/2024

Doncaster Rovers

Tranmere Rovers

3 1

(1) (0)

0.88 +0.25 1.02

0.85 2.5 0.95

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 12

Sân khách

12 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 0

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 18

Tất cả

18 Thẻ vàng đối thủ 10

5 Thẻ vàng đội 6

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 30

Thống kê trên 5 trận gần nhất