Hạng Ba Anh - 18/01/2025 15:00
SVĐ: Kingsmeadow
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/4 -0.95
0.86 2.25 0.83
- - -
- - -
1.60 3.70 5.50
0.85 9.5 0.82
- - -
- - -
0.80 -1 3/4 1.00
-0.93 1.0 0.71
- - -
- - -
2.25 2.10 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
36’
Đang cập nhật
Saidou Khan
-
Mathew Stevens
Josh Neufville
48’ -
59’
Đang cập nhật
Declan Drysdale
-
Joe Pigott
Marcus Browne
64’ -
72’
Harvey Saunders
Josh Davison
-
73’
Saidou Khan
Chris Merrie
-
Đang cập nhật
Mathew Stevens
81’ -
Josh Kelly
Aron Sasu
83’ -
87’
Declan Drysdale
Declan Drysdale
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
4
58%
42%
2
2
9
14
503
353
7
11
4
2
1
3
AFC Wimbledon Tranmere Rovers
AFC Wimbledon 3-4-3
Huấn luyện viên: Johnnie Jackson
3-4-3 Tranmere Rovers
Huấn luyện viên: Nigel Adkins
14
Mathew Stevens
11
Josh Neufville
11
Josh Neufville
11
Josh Neufville
10
Josh Kelly
10
Josh Kelly
10
Josh Kelly
10
Josh Kelly
11
Josh Neufville
11
Josh Neufville
11
Josh Neufville
19
Harvey Saunders
3
Zak Bradshaw
3
Zak Bradshaw
3
Zak Bradshaw
3
Zak Bradshaw
3
Zak Bradshaw
2
Cameron Norman
2
Cameron Norman
2
Cameron Norman
14
Kristian Dennis
14
Kristian Dennis
AFC Wimbledon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Mathew Stevens Tiền đạo |
32 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 James Tilley Tiền vệ |
38 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
39 Joe Pigott Tiền đạo |
31 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Josh Neufville Tiền vệ |
34 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Josh Kelly Tiền đạo |
32 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Jake Reeves Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Ryan Johnson Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Alistair Smith Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Owen Goodman Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
33 Isaac Ogundere Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Sam Hutchinson Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Tranmere Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Harvey Saunders Tiền đạo |
33 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Conner Jennings Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Kristian Dennis Tiền đạo |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Cameron Norman Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Jordan Turnbull Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Zak Bradshaw Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Kieron Morris Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Luke McGee Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
35 Declan Drysdale Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Tom Davies Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Saido Khan Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
AFC Wimbledon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Marcus Browne Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Riley Harbottle Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Huseyin Biler Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Aron Sasu Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 James Furlong Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Joe Lewis Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Lewis Ward Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Tranmere Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Omari Patrick Tiền đạo |
29 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Sol Solomon Tiền đạo |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Josh Davison Tiền đạo |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Lee O'Connor Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Joe Murphy Thủ môn |
31 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Connor Wood Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Christopher Merrie Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
AFC Wimbledon
Tranmere Rovers
Hạng Ba Anh
Tranmere Rovers
0 : 2
(0-1)
AFC Wimbledon
Hạng Ba Anh
Tranmere Rovers
3 : 2
(2-0)
AFC Wimbledon
Hạng Ba Anh
AFC Wimbledon
4 : 1
(2-1)
Tranmere Rovers
Hạng Ba Anh
AFC Wimbledon
1 : 1
(0-0)
Tranmere Rovers
Hạng Ba Anh
Tranmere Rovers
0 : 2
(0-1)
AFC Wimbledon
AFC Wimbledon
Tranmere Rovers
0% 60% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
AFC Wimbledon
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
AFC Wimbledon Cheltenham Town |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.92 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Fleetwood Town AFC Wimbledon |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.88 |
0.86 2.25 0.97 |
B
|
X
|
|
02/01/2025 |
Newport County AFC Wimbledon |
1 2 (0) (0) |
0.91 +0.75 0.92 |
0.87 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
30/12/2024 |
AFC Wimbledon Gillingham |
1 0 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.88 2.0 0.79 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
AFC Wimbledon Swindon Town |
1 1 (0) (1) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.86 2.25 0.98 |
B
|
X
|
Tranmere Rovers
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Walsall Tranmere Rovers |
5 1 (2) (1) |
0.77 -1.0 1.10 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Tranmere Rovers Carlisle United |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Morecambe Tranmere Rovers |
2 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.84 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Tranmere Rovers Barrow |
1 1 (1) (1) |
0.80 +0 1.00 |
0.99 2.25 0.85 |
H
|
X
|
|
21/12/2024 |
Doncaster Rovers Tranmere Rovers |
3 1 (1) (0) |
0.88 +0.25 1.02 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 12
Sân khách
12 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 0
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 18
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 10
5 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 30