Hạng Ba Anh - 11/02/2025 19:45
SVĐ: Kingsmeadow
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
AFC Wimbledon Crewe Alexandra
AFC Wimbledon 3-4-3
Huấn luyện viên: Johnnie Jackson
3-4-3 Crewe Alexandra
Huấn luyện viên: Lee Bell
14
Mathew Stevens
11
Josh Neufville
11
Josh Neufville
11
Josh Neufville
10
Josh Kelly
10
Josh Kelly
10
Josh Kelly
10
Josh Kelly
11
Josh Neufville
11
Josh Neufville
11
Josh Neufville
10
Shilow Tracey
4
Zac Williams
4
Zac Williams
4
Zac Williams
2
Ryan Cooney
17
Matúš Holíček
17
Matúš Holíček
17
Matúš Holíček
17
Matúš Holíček
14
Jack Lankester
14
Jack Lankester
AFC Wimbledon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Mathew Stevens Tiền đạo |
33 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 James Tilley Tiền vệ |
39 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
39 Joe Pigott Tiền đạo |
32 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Josh Neufville Tiền vệ |
35 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Josh Kelly Tiền đạo |
33 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Jake Reeves Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Ryan Johnson Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Alistair Smith Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Owen Goodman Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
33 Isaac Ogundere Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Sam Hutchinson Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Crewe Alexandra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Shilow Tracey Tiền đạo |
29 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Ryan Cooney Tiền vệ |
33 | 3 | 5 | 3 | 1 | Tiền vệ |
14 Jack Lankester Tiền đạo |
23 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 Zac Williams Hậu vệ |
30 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Matúš Holíček Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Joel Tabiner Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Mickey Demetriou Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Max Conway Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Filip Marshall Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Jamie Knight-Lebel Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Max Harrison Sanders Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
AFC Wimbledon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Aron Sasu Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 James Furlong Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Joe Lewis Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Lewis Ward Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Marcus Browne Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Riley Harbottle Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Huseyin Biler Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Crewe Alexandra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Chris Long Tiền đạo |
15 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Lewis Billington Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Jack Powell Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Omar Bogle Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Tom Booth Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Charlie Finney Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Owen Lunt Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
AFC Wimbledon
Crewe Alexandra
Hạng Ba Anh
Crewe Alexandra
0 : 0
(0-0)
AFC Wimbledon
Hạng Ba Anh
Crewe Alexandra
1 : 1
(1-1)
AFC Wimbledon
Hạng Ba Anh
AFC Wimbledon
2 : 2
(2-0)
Crewe Alexandra
Hạng Ba Anh
Crewe Alexandra
0 : 0
(0-0)
AFC Wimbledon
Hạng Ba Anh
AFC Wimbledon
1 : 1
(1-0)
Crewe Alexandra
AFC Wimbledon
Crewe Alexandra
0% 80% 20%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
AFC Wimbledon
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Accrington Stanley AFC Wimbledon |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
AFC Wimbledon Bradford City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Crewe Alexandra AFC Wimbledon |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Milton Keynes Dons AFC Wimbledon |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.90 |
0.93 2.5 0.79 |
|||
18/01/2025 |
AFC Wimbledon Tranmere Rovers |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.86 2.25 0.83 |
T
|
X
|
Crewe Alexandra
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Crewe Alexandra Newport County |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Harrogate Town Crewe Alexandra |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Crewe Alexandra AFC Wimbledon |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Crewe Alexandra Accrington Stanley |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.93 |
0.81 2.25 0.94 |
|||
18/01/2025 |
Morecambe Crewe Alexandra |
0 1 (0) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.76 2.25 0.93 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 0
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 4
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 4