Hạng Ba Anh - 26/12/2024 15:00
SVĐ: Dales Lane
5 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -2 3/4 0.90
0.90 2.75 0.85
- - -
- - -
1.44 4.50 6.50
0.92 10 0.89
- - -
- - -
0.95 -1 1/2 0.85
1.00 1.25 0.83
- - -
- - -
1.90 2.50 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Cameron Congreve
Omar Sowunmi
27’ -
Ben Thompson
Callum Reynolds
35’ -
Callum Reynolds
Michael Cheek
53’ -
59’
Kyle Hudlin
Luke Jephcott
-
Đang cập nhật
Jude Arthurs
70’ -
72’
Bobby Kamwa
Kieron Evans
-
Michael Cheek
Levi Amantchi
77’ -
79’
Shane McLoughlin
Kai Whitmore
-
Cameron Congreve
Lewis Leigh
87’ -
Đang cập nhật
Ben Thompson
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
2
26%
74%
1
1
15
9
182
543
13
6
6
4
4
5
Bromley Newport County
Bromley 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Andy Woodman
4-2-3-1 Newport County
Huấn luyện viên: Nélson Marques Jardim
9
Michael Cheek
30
Idris Odutayo
30
Idris Odutayo
30
Idris Odutayo
30
Idris Odutayo
18
Corey Whitely
18
Corey Whitely
16
Kamarl Grant
16
Kamarl Grant
16
Kamarl Grant
32
Ben Thompson
25
Kyle Hudlin
3
Anthony Driscoll-Glennon
3
Anthony Driscoll-Glennon
3
Anthony Driscoll-Glennon
3
Anthony Driscoll-Glennon
21
Michael Spellman
21
Michael Spellman
21
Michael Spellman
21
Michael Spellman
21
Michael Spellman
21
Michael Spellman
Bromley
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Michael Cheek Tiền đạo |
22 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
32 Ben Thompson Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Corey Whitely Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Kamarl Grant Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 Idris Odutayo Hậu vệ |
25 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Daniel Imray Tiền vệ |
22 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Omar Sowunmi Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Jude Arthurs Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Cameron Congreve Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Grant Smith Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Callum Reynolds Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Newport County
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Kyle Hudlin Tiền đạo |
19 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Matthew Baker Hậu vệ |
21 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Kieron Evans Tiền vệ |
22 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Michael Spellman Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Anthony Driscoll-Glennon Hậu vệ |
20 | 0 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Bobby Kamwa Tiền đạo |
23 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Shane McLoughlin Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Cameron Antwi Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Nick Townsend Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
6 Ciaran Brennan Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
8 Bryn Morris Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Bromley
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Byron Webster Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Josh Thomas Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Deji Elerewe Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Lewis Leigh Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Sam Long Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Olufela Olomola Tiền đạo |
21 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Levi Amantchi Tiền đạo |
25 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Newport County
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 James Clarke Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Kyle Jameson Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
31 Luke Jephcott Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Jamie Miley Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Kai Whitmore Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Oliver Greaves Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Jacob Carney Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
Bromley
Newport County
Bromley
Newport County
0% 20% 80%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Bromley
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Morecambe Bromley |
0 2 (0) (1) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Bromley Port Vale |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
1.00 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
07/12/2024 |
Accrington Stanley Bromley |
1 2 (1) (1) |
0.83 +0 0.97 |
0.94 2.5 0.94 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Bromley Gillingham |
2 1 (0) (0) |
0.93 +0.25 0.97 |
0.86 2.25 0.98 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Solihull Moors Bromley |
1 2 (1) (1) |
0.89 +0.25 1.01 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
Newport County
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Newport County Milton Keynes Dons |
6 3 (4) (1) |
1.00 +0.75 0.85 |
0.89 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Colchester United Newport County |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
03/12/2024 |
AFC Wimbledon Newport County |
2 2 (2) (1) |
0.94 -1.5 0.96 |
0.92 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Notts County Newport County |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.82 3.0 0.92 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Newport County Grimsby Town |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.89 2.5 0.99 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 11
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 11
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 13
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 22