Hạng Ba Anh - 29/12/2024 15:00
SVĐ: Poundland Bescot Stadium
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -2 1/2 0.97
0.91 3.0 0.84
- - -
- - -
1.28 5.00 10.00
0.80 9.5 0.85
- - -
- - -
0.75 -1 1/2 -0.95
0.91 1.25 0.84
- - -
- - -
1.72 2.60 8.00
- - -
- - -
- - -
-
-
20’
Đang cập nhật
Anthony Driscoll-Glennon
-
Đang cập nhật
Harry Williams
42’ -
Jamille Matt
Albert Adomah
59’ -
Charlie Lakin
Jack Earing
60’ -
Đang cập nhật
David Okagbue
66’ -
Taylor Allen
Nathan Lowe
72’ -
76’
Michael Spellman
Oliver Greaves
-
Đang cập nhật
Liam Gordon
81’ -
86’
Kai Whitmore
Kyle Hudlin
-
Jack Earing
Donervon Daniels
89’ -
Taylor Allen
Nathan Lowe
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
33%
67%
1
4
12
6
256
534
13
4
6
1
0
5
Walsall Newport County
Walsall 3-5-2
Huấn luyện viên: Matthew Sadler
3-5-2 Newport County
Huấn luyện viên: Nélson Marques Jardim
7
Nathan Lowe
21
Taylor Allen
21
Taylor Allen
21
Taylor Allen
3
Liam Gordon
3
Liam Gordon
3
Liam Gordon
3
Liam Gordon
3
Liam Gordon
22
Jamie Jellis
22
Jamie Jellis
4
Matthew Baker
3
Anthony Driscoll-Glennon
3
Anthony Driscoll-Glennon
3
Anthony Driscoll-Glennon
3
Anthony Driscoll-Glennon
21
Michael Spellman
21
Michael Spellman
21
Michael Spellman
21
Michael Spellman
21
Michael Spellman
21
Michael Spellman
Walsall
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Nathan Lowe Tiền đạo |
27 | 6 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Jamille Matt Tiền đạo |
29 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Jamie Jellis Tiền vệ |
27 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Taylor Allen Hậu vệ |
33 | 3 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Charlie Lakin Tiền vệ |
30 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Liam Gordon Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Harry Williams Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Connor Barrett Tiền vệ |
30 | 0 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Tommy Simkin Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 David Okagbue Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Ryan Stirk Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Newport County
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Matthew Baker Hậu vệ |
22 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Kieron Evans Tiền vệ |
23 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Kai Whitmore Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Michael Spellman Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Anthony Driscoll-Glennon Hậu vệ |
21 | 0 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Bobby Kamwa Tiền đạo |
24 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Shane McLoughlin Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Cameron Antwi Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Nick Townsend Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
6 Ciaran Brennan Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
31 Luke Jephcott Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Walsall
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Danny Johnson Tiền đạo |
26 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Oisin McEntee Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Sam Hornby Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Donervon Daniels Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Jack Earing Tiền vệ |
29 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Albert Adomah Hậu vệ |
28 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Evan Weir Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Newport County
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Kyle Hudlin Tiền đạo |
20 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 James Clarke Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Jacob Carney Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
16 Jamie Miley Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Kyle Jameson Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
10 Oliver Greaves Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Hamzad Kargbo Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Walsall
Newport County
Hạng Ba Anh
Walsall
0 : 3
(0-3)
Newport County
Hạng Ba Anh
Newport County
3 : 3
(2-1)
Walsall
Hạng Ba Anh
Walsall
1 : 1
(1-0)
Newport County
Hạng Ba Anh
Newport County
0 : 1
(0-0)
Walsall
Hạng Ba Anh
Walsall
3 : 3
(0-1)
Newport County
Walsall
Newport County
0% 0% 100%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Walsall
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
Walsall Doncaster Rovers |
2 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.94 2.5 0.94 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Harrogate Town Walsall |
0 2 (0) (1) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.91 2.5 0.93 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Walsall Barrow |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.97 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
10/12/2024 |
Walsall Reading |
1 1 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.82 2.75 0.96 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Port Vale Walsall |
0 1 (0) (0) |
0.88 +0 0.87 |
0.85 2.25 0.83 |
T
|
X
|
Newport County
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
Bromley Newport County |
5 2 (2) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.90 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Newport County Milton Keynes Dons |
6 3 (4) (1) |
1.00 +0.75 0.85 |
0.89 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Colchester United Newport County |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
03/12/2024 |
AFC Wimbledon Newport County |
2 2 (2) (1) |
0.94 -1.5 0.96 |
0.92 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Notts County Newport County |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.82 3.0 0.92 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
16 Tổng 4
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 11
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 3
23 Tổng 15