Hạng Ba Anh - 21/12/2024 15:00
SVĐ: Rodney Parade
6 : 3
Trận đấu đã kết thúc
1.00 3/4 0.85
0.89 2.75 0.95
- - -
- - -
5.25 3.70 1.65
0.88 9 0.94
- - -
- - -
1.00 1/4 0.80
0.98 1.25 0.76
- - -
- - -
5.00 2.37 2.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Bryn Morris
12’ -
Đang cập nhật
Bryn Morris
16’ -
Luke Jephcott
Bobby Kamwa
23’ -
34’
Đang cập nhật
Aaron Nemane
-
Đang cập nhật
Bryn Morris
36’ -
45’
Joe White
Luke Offord
-
Luke Jephcott
Bobby Kamwa
47’ -
55’
Joe Pritchard
Tom Carroll
-
60’
Liam Kelly
Ellis Harrison
-
Michael Spellman
Kyle Jameson
66’ -
71’
Đang cập nhật
Joe White
-
72’
Đang cập nhật
Joe White
-
75’
Đang cập nhật
Luke Offord
-
Đang cập nhật
Bobby Kamwa
79’ -
Anthony Driscoll-Glennon
Bobby Kamwa
81’ -
Anthony Driscoll-Glennon
Joe Thomas
83’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
9
41%
59%
1
3
9
16
364
523
16
21
9
4
2
4
Newport County Milton Keynes Dons
Newport County 4-3-3
Huấn luyện viên: Nélson Marques Jardim
4-3-3 Milton Keynes Dons
Huấn luyện viên: Scott Lindsey
4
Matthew Baker
7
Bobby Kamwa
7
Bobby Kamwa
7
Bobby Kamwa
7
Bobby Kamwa
3
Anthony Driscoll-Glennon
3
Anthony Driscoll-Glennon
3
Anthony Driscoll-Glennon
3
Anthony Driscoll-Glennon
3
Anthony Driscoll-Glennon
3
Anthony Driscoll-Glennon
8
Alex Gilbey
10
Liam Kelly
10
Liam Kelly
10
Liam Kelly
17
Luke Offord
17
Luke Offord
17
Luke Offord
17
Luke Offord
29
Scott Hogan
29
Scott Hogan
27
Joe White
Newport County
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Matthew Baker Hậu vệ |
20 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Kieron Evans Tiền vệ |
21 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Michael Spellman Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Anthony Driscoll-Glennon Hậu vệ |
19 | 0 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Bobby Kamwa Tiền đạo |
22 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Shane McLoughlin Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Cameron Antwi Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Nick Townsend Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
6 Ciaran Brennan Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
8 Bryn Morris Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Luke Jephcott Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Milton Keynes Dons
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Alex Gilbey Tiền vệ |
22 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Joe White Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Scott Hogan Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Liam Kelly Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Luke Offord Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Stephen Wearne Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Aaron Nemane Tiền vệ |
20 | 0 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Laurence Maguire Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Tom McGill Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Nico Lawrence Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Joe Pritchard Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Newport County
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Noah Mawene Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Joe Thomas Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Kyle Hudlin Tiền đạo |
18 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Kai Whitmore Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Jacob Carney Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
5 James Clarke Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Kyle Jameson Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
Milton Keynes Dons
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Callum Hendry Tiền đạo |
13 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Dean Lewington Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Kane Thompson-Sommers Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Ellis Harrison Tiền đạo |
22 | 3 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
5 Sam Sherring Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Tom Carroll Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Craig MacGillivray Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Newport County
Milton Keynes Dons
Hạng Ba Anh
Milton Keynes Dons
3 : 0
(3-0)
Newport County
Hạng Ba Anh
Newport County
0 : 0
(0-0)
Milton Keynes Dons
EFL Trophy Anh
Milton Keynes Dons
3 : 1
(1-0)
Newport County
Newport County
Milton Keynes Dons
20% 80% 0%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Newport County
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Colchester United Newport County |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
03/12/2024 |
AFC Wimbledon Newport County |
2 2 (2) (1) |
0.94 -1.5 0.96 |
0.92 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Notts County Newport County |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.82 3.0 0.92 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Newport County Grimsby Town |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.89 2.5 0.99 |
T
|
X
|
|
12/11/2024 |
Reading Newport County |
3 0 (0) (0) |
0.67 -1.25 1.13 |
0.73 3.25 1.03 |
B
|
X
|
Milton Keynes Dons
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Milton Keynes Dons Gillingham |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
03/12/2024 |
Milton Keynes Dons Chesterfield |
3 0 (2) (0) |
0.67 +0 1.29 |
0.89 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Milton Keynes Dons Cheltenham Town |
3 2 (1) (2) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.88 2.5 0.96 |
T
|
T
|
|
12/11/2024 |
Milton Keynes Dons Leyton Orient |
1 3 (1) (2) |
0.77 0.75 1.0 |
0.76 2.75 1.0 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Milton Keynes Dons Swindon Town |
3 1 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.85 2.5 0.99 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 13
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 21
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 0
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 13
7 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 21