Hạng Ba Anh - 04/02/2025 19:45
SVĐ: Rodney Parade
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.85 0 0.90
0.80 2.5 1.00
- - -
- - -
2.50 3.40 2.70
1.00 10.5 0.73
- - -
- - -
0.9 0 0.94
0.79 1.0 -0.95
- - -
- - -
3.20 2.20 3.20
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Newport County Morecambe
Newport County 4-3-3
Huấn luyện viên: Nélson Marques Jardim
4-3-3 Morecambe
Huấn luyện viên: Derek Adams
4
Matthew Baker
14
Kai Whitmore
14
Kai Whitmore
14
Kai Whitmore
14
Kai Whitmore
26
Cameron James Evans
26
Cameron James Evans
26
Cameron James Evans
26
Cameron James Evans
26
Cameron James Evans
26
Cameron James Evans
18
Ben Tollitt
19
Marcus Dackers
19
Marcus Dackers
19
Marcus Dackers
19
Marcus Dackers
6
Jamie Stott
6
Jamie Stott
24
Yann Songo'o
24
Yann Songo'o
24
Yann Songo'o
28
Callum Jones
Newport County
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Matthew Baker Hậu vệ |
25 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Oliver Greaves Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Kieron Evans Tiền vệ |
26 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Cameron James Evans Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Kai Whitmore Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Bobby Kamwa Tiền đạo |
27 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Shane McLoughlin Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Cameron Antwi Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Jacob Carney Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
6 Ciaran Brennan Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
44 David Ibukun Ajiboye Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Morecambe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Ben Tollitt Tiền vệ |
33 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
28 Callum Jones Tiền vệ |
30 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Jamie Stott Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Yann Songo'o Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Marcus Dackers Tiền đạo |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Harry Burgoyne Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Luke Hendrie Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
14 Rhys Williams Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 David Tutonda Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Tom White Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Gwion Edwards Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Newport County
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Kyle Jameson Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
37 Geoffroy Bony Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 James Clarke Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Kyle Hudlin Tiền đạo |
23 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Michael Spellman Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Thomas Davies Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Lewis Webb Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Morecambe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Ryan Schofield Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 H. Macadam Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Callum Cooke Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Hallam Hope Tiền đạo |
32 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Adam Lewis Hậu vệ |
33 | 0 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Jordan Slew Tiền đạo |
32 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 Max Edward Taylor Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Newport County
Morecambe
Hạng Ba Anh
Morecambe
0 : 1
(0-1)
Newport County
Hạng Ba Anh
Newport County
5 : 3
(2-1)
Morecambe
Hạng Ba Anh
Morecambe
1 : 2
(1-1)
Newport County
FA Cup Anh
Morecambe
1 : 0
(0-0)
Newport County
Hạng Ba Anh
Morecambe
0 : 0
(0-0)
Newport County
Newport County
Morecambe
40% 60% 0%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Newport County
0% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Newport County Barrow |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Salford City Newport County |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Newport County Swindon Town |
0 0 (0) (0) |
0.79 +0.5 1.01 |
0.93 2.75 0.85 |
|||
18/01/2025 |
Port Vale Newport County |
3 2 (1) (2) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.94 2.75 0.89 |
H
|
T
|
|
02/01/2025 |
Newport County AFC Wimbledon |
1 2 (0) (0) |
0.91 +0.75 0.92 |
0.87 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Morecambe
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Morecambe Fleetwood Town |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Bradford City Morecambe |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Colchester United Morecambe |
0 0 (0) (0) |
0.78 -0.75 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
|||
18/01/2025 |
Morecambe Crewe Alexandra |
0 1 (0) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.76 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Chelsea Morecambe |
5 0 (1) (0) |
0.98 -4.25 0.92 |
0.86 5.0 0.84 |
B
|
H
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 4
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 0
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 4