- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Newport County Barrow
Newport County 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Barrow
Huấn luyện viên:
4
Matthew Baker
14
Kai Whitmore
14
Kai Whitmore
14
Kai Whitmore
14
Kai Whitmore
26
Cameron James Evans
26
Cameron James Evans
26
Cameron James Evans
26
Cameron James Evans
26
Cameron James Evans
26
Cameron James Evans
42
Theo Vassell
30
Ben Jackson
30
Ben Jackson
30
Ben Jackson
6
Niall Canavan
6
Niall Canavan
6
Niall Canavan
6
Niall Canavan
6
Niall Canavan
16
Sam Foley
16
Sam Foley
Newport County
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Matthew Baker Hậu vệ |
25 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Oliver Greaves Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Kieron Evans Tiền vệ |
26 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Cameron James Evans Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Kai Whitmore Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Bobby Kamwa Tiền đạo |
27 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Shane McLoughlin Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Cameron Antwi Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Jacob Carney Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
6 Ciaran Brennan Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
44 David Ibukun Ajiboye Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Barrow
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Theo Vassell Hậu vệ |
32 | 3 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Emile Acauah Tiền đạo |
23 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Sam Foley Tiền vệ |
27 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Ben Jackson Tiền vệ |
32 | 1 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Kian Spence Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Niall Canavan Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Robbie Gotts Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Paul Farman Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
39 Leo Duru Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Isaac Fletcher Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Aaron Presley Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Newport County
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Michael Spellman Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Thomas Davies Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Lewis Webb Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Kyle Jameson Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
37 Geoffroy Bony Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 James Clarke Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Kyle Hudlin Tiền đạo |
23 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Barrow
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Andrew Dallas Tiền đạo |
27 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Elliot Newby Tiền vệ |
32 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Junior Tiensia Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 David Worrall Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Luke Daniels Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Connor Mahoney Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Kyle Cameron Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Newport County
Barrow
Hạng Ba Anh
Barrow
2 : 0
(1-0)
Newport County
Hạng Ba Anh
Barrow
1 : 0
(1-0)
Newport County
Hạng Ba Anh
Newport County
1 : 1
(1-0)
Barrow
Hạng Ba Anh
Barrow
0 : 1
(0-0)
Newport County
Hạng Ba Anh
Newport County
0 : 2
(0-1)
Barrow
Newport County
Barrow
60% 40% 0%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Newport County
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2025 |
Salford City Newport County |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Newport County Swindon Town |
0 0 (0) (0) |
0.79 +0.5 1.01 |
0.93 2.75 0.85 |
|||
18/01/2025 |
Port Vale Newport County |
3 2 (1) (2) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.94 2.75 0.89 |
H
|
T
|
|
02/01/2025 |
Newport County AFC Wimbledon |
1 2 (0) (0) |
0.91 +0.75 0.92 |
0.87 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Walsall Newport County |
2 0 (0) (0) |
0.87 -1.5 0.97 |
0.91 3.0 0.84 |
B
|
X
|
Barrow
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Barrow Doncaster Rovers |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Barrow Grimsby Town |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 0.95 |
0.87 2.25 0.92 |
|||
18/01/2025 |
Swindon Town Barrow |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.89 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Port Vale Barrow |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
1.01 2.25 0.75 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Barrow Harrogate Town |
0 2 (0) (0) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.88 2.25 0.96 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 6
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 2
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 8