Hạng Ba Anh - 08/02/2025 15:00
SVĐ: Alexandra Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Crewe Alexandra Newport County
Crewe Alexandra 3-1-4-2
Huấn luyện viên:
3-1-4-2 Newport County
Huấn luyện viên:
10
Shilow Tracey
4
Zac Williams
4
Zac Williams
4
Zac Williams
2
Ryan Cooney
17
Matúš Holíček
17
Matúš Holíček
17
Matúš Holíček
17
Matúš Holíček
14
Jack Lankester
14
Jack Lankester
4
Matthew Baker
14
Kai Whitmore
14
Kai Whitmore
14
Kai Whitmore
14
Kai Whitmore
26
Cameron James Evans
26
Cameron James Evans
26
Cameron James Evans
26
Cameron James Evans
26
Cameron James Evans
26
Cameron James Evans
Crewe Alexandra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Shilow Tracey Tiền đạo |
29 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Ryan Cooney Tiền vệ |
33 | 3 | 5 | 3 | 1 | Tiền vệ |
14 Jack Lankester Tiền đạo |
23 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 Zac Williams Hậu vệ |
30 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Matúš Holíček Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Joel Tabiner Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Mickey Demetriou Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Max Conway Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Filip Marshall Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Jamie Knight-Lebel Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Max Harrison Sanders Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Newport County
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Matthew Baker Hậu vệ |
25 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Oliver Greaves Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Kieron Evans Tiền vệ |
26 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Cameron James Evans Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Kai Whitmore Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Bobby Kamwa Tiền đạo |
27 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Shane McLoughlin Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Cameron Antwi Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Jacob Carney Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
6 Ciaran Brennan Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
44 David Ibukun Ajiboye Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Crewe Alexandra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Jack Powell Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Omar Bogle Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Tom Booth Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Charlie Finney Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Owen Lunt Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Chris Long Tiền đạo |
15 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Lewis Billington Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Newport County
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Lewis Webb Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Kyle Jameson Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
37 Geoffroy Bony Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 James Clarke Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Kyle Hudlin Tiền đạo |
23 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Michael Spellman Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Thomas Davies Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Crewe Alexandra
Newport County
Hạng Ba Anh
Newport County
2 : 1
(1-0)
Crewe Alexandra
Hạng Ba Anh
Newport County
1 : 1
(0-0)
Crewe Alexandra
Hạng Ba Anh
Crewe Alexandra
4 : 2
(1-1)
Newport County
Hạng Ba Anh
Newport County
2 : 2
(0-0)
Crewe Alexandra
Hạng Ba Anh
Crewe Alexandra
1 : 2
(1-0)
Newport County
Crewe Alexandra
Newport County
0% 80% 20%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Crewe Alexandra
20% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Harrogate Town Crewe Alexandra |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Crewe Alexandra AFC Wimbledon |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Crewe Alexandra Accrington Stanley |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.93 |
0.81 2.25 0.94 |
|||
18/01/2025 |
Morecambe Crewe Alexandra |
0 1 (0) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.76 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Swindon Town Crewe Alexandra |
0 0 (0) (0) |
1.01 +0 0.76 |
0.94 2.25 0.94 |
H
|
X
|
Newport County
0% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/02/2025 |
Newport County Morecambe |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.90 |
0.80 2.5 1.00 |
H
|
X
|
|
01/02/2025 |
Newport County Barrow |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Salford City Newport County |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Newport County Swindon Town |
0 0 (0) (0) |
0.79 +0.5 1.01 |
0.93 2.75 0.85 |
|||
18/01/2025 |
Port Vale Newport County |
3 2 (1) (2) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.94 2.75 0.89 |
H
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5