Hạng Ba Anh - 28/01/2025 19:45
SVĐ: Wham Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Accrington Stanley Cheltenham Town
Accrington Stanley 3-4-2-1
Huấn luyện viên: John Doolan
3-4-2-1 Cheltenham Town
Huấn luyện viên: Michael John Flynn
7
Shaun James Whalley
8
Benjamin Woods
8
Benjamin Woods
8
Benjamin Woods
10
Alex Henderson
10
Alex Henderson
10
Alex Henderson
10
Alex Henderson
2
Donald Love
2
Donald Love
23
Tyler Walton
22
Ethon Archer
4
Liam Kinsella
4
Liam Kinsella
4
Liam Kinsella
4
Liam Kinsella
15
Jordan Thomas
15
Jordan Thomas
2
Arkelle Jude-Boyd
2
Arkelle Jude-Boyd
2
Arkelle Jude-Boyd
8
Luke Young
Accrington Stanley
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Shaun James Whalley Tiền đạo |
23 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Tyler Walton Tiền đạo |
26 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
2 Donald Love Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Benjamin Woods Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 Alex Henderson Tiền đạo |
33 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
39 Josh Woods Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Dan Martin Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Billy Crellin Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Sonny Aljofree Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Farrend Rawson Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Liam Coyle Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Cheltenham Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Ethon Archer Tiền vệ |
31 | 3 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Luke Young Tiền vệ |
29 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Jordan Thomas Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Arkelle Jude-Boyd Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Liam Kinsella Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Joe Day Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Darragh Power Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Sam Stubbs Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Scott Bennett Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Val Adedokun Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Ashley Hay Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Accrington Stanley
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Michael Kelly Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
38 Connor O'Brien Hậu vệ |
30 | 0 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
9 Kelsey Mooney Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Ashley Hunter Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Jake Batty Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Charlie Caton Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Charlie Brown Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Cheltenham Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Ryan Bowman Tiền đạo |
31 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Ethan Williams Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Ibrahim Bakare Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Matt Taylor Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
26 Tommy Backwell Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Mamadou Diallo Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 George Miller Tiền đạo |
29 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Accrington Stanley
Cheltenham Town
Hạng Ba Anh
Cheltenham Town
2 : 1
(0-1)
Accrington Stanley
Hạng Hai Anh
Cheltenham Town
0 : 0
(0-0)
Accrington Stanley
Hạng Hai Anh
Accrington Stanley
1 : 0
(1-0)
Cheltenham Town
Hạng Hai Anh
Accrington Stanley
4 : 4
(2-1)
Cheltenham Town
Hạng Hai Anh
Cheltenham Town
1 : 0
(0-0)
Accrington Stanley
Accrington Stanley
Cheltenham Town
40% 20% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Accrington Stanley
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Crewe Alexandra Accrington Stanley |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.93 |
0.81 2.25 0.94 |
|||
18/01/2025 |
Accrington Stanley Notts County |
0 3 (0) (2) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.99 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Liverpool Accrington Stanley |
4 0 (2) (0) |
0.88 -4.0 1.02 |
0.91 4.75 0.89 |
H
|
X
|
|
04/01/2025 |
Colchester United Accrington Stanley |
0 2 (0) (1) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Accrington Stanley Grimsby Town |
3 2 (1) (2) |
0.81 +0 1.09 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
Cheltenham Town
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Cheltenham Town Salford City |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.90 2.25 0.90 |
|||
17/01/2025 |
Harrogate Town Cheltenham Town |
2 0 (1) (0) |
0.98 +0 0.92 |
0.78 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
14/01/2025 |
Cheltenham Town Colchester United |
2 1 (1) (1) |
0.73 0.25 1.05 |
0.78 2.5 0.98 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
AFC Wimbledon Cheltenham Town |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Cheltenham Town Walsall |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0.5 0.95 |
1.02 2.5 0.83 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 6
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 1
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 7