Hạng Ba Anh - 01/02/2025 15:00
SVĐ: CNG Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Harrogate Town Crewe Alexandra
Harrogate Town 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Crewe Alexandra
Huấn luyện viên:
11
James Daly
24
Josh March
24
Josh March
24
Josh March
24
Josh March
24
Josh March
24
Josh March
24
Josh March
24
Josh March
15
Anthony O'Connor
15
Anthony O'Connor
10
Shilow Tracey
4
Zac Williams
4
Zac Williams
4
Zac Williams
2
Ryan Cooney
17
Matúš Holíček
17
Matúš Holíček
17
Matúš Holíček
17
Matúš Holíček
14
Jack Lankester
14
Jack Lankester
Harrogate Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 James Daly Tiền vệ |
35 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Toby Sims Hậu vệ |
35 | 1 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Anthony O'Connor Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Jack Muldoon Tiền đạo |
37 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Josh March Tiền đạo |
35 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 James Belshaw Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Jasper Moon Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Warren Matthew Burrell Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Dean Cornelius Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Bryn Morris Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Levi Sutton Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Crewe Alexandra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Shilow Tracey Tiền đạo |
29 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Ryan Cooney Tiền vệ |
33 | 3 | 5 | 3 | 1 | Tiền vệ |
14 Jack Lankester Tiền đạo |
23 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 Zac Williams Hậu vệ |
30 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Matúš Holíček Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Joel Tabiner Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Mickey Demetriou Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Max Conway Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Filip Marshall Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Jamie Knight-Lebel Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Max Harrison Sanders Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Harrogate Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Ellis Taylor Tiền vệ |
23 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Eko Solomon Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Stephen Dooley Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Mark Oxley Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Bryant Bilongo Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Stephen Winston Duke-McKenna Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Oliver Sanderson Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Crewe Alexandra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Jack Powell Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Omar Bogle Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Tom Booth Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Charlie Finney Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Owen Lunt Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Chris Long Tiền đạo |
15 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Lewis Billington Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Harrogate Town
Crewe Alexandra
EFL Trophy Anh
Crewe Alexandra
1 : 0
(1-0)
Harrogate Town
Hạng Ba Anh
Crewe Alexandra
3 : 0
(2-0)
Harrogate Town
Hạng Ba Anh
Crewe Alexandra
0 : 0
(0-0)
Harrogate Town
Hạng Ba Anh
Harrogate Town
0 : 1
(0-1)
Crewe Alexandra
Hạng Ba Anh
Harrogate Town
2 : 2
(1-0)
Crewe Alexandra
Harrogate Town
Crewe Alexandra
20% 60% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Harrogate Town
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2025 |
Milton Keynes Dons Harrogate Town |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Doncaster Rovers Harrogate Town |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.85 2.75 0.90 |
|||
21/01/2025 |
Harrogate Town Colchester United |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.73 2.0 0.95 |
T
|
X
|
|
17/01/2025 |
Harrogate Town Cheltenham Town |
2 0 (1) (0) |
0.98 +0 0.92 |
0.78 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Leeds United Harrogate Town |
1 0 (0) (0) |
0.86 -2.5 1.04 |
0.94 3.75 0.94 |
T
|
X
|
Crewe Alexandra
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2025 |
Crewe Alexandra AFC Wimbledon |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Crewe Alexandra Accrington Stanley |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.93 |
0.81 2.25 0.94 |
|||
18/01/2025 |
Morecambe Crewe Alexandra |
0 1 (0) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.76 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Swindon Town Crewe Alexandra |
0 0 (0) (0) |
1.01 +0 0.76 |
0.94 2.25 0.94 |
H
|
X
|
|
05/01/2025 |
Crewe Alexandra Bromley |
4 1 (3) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.79 2.25 0.96 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 8
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 13