Hạng Nhất Anh - 22/01/2025 19:45
SVĐ: Elland Road
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
-0.93 -2 1/2 0.83
0.95 2.75 0.95
- - -
- - -
1.33 4.75 9.00
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.87 -1 1/2 0.97
0.78 1.0 -0.89
- - -
- - -
1.83 2.40 8.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Leeds United Norwich City
Leeds United 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Daniel Farke
4-2-3-1 Norwich City
Huấn luyện viên: Johannes Hoff Thorup
10
Joël Piroe
25
Sam Byram
25
Sam Byram
25
Sam Byram
25
Sam Byram
29
Wilfried Gnonto
29
Wilfried Gnonto
17
Largie Ramazani
17
Largie Ramazani
17
Largie Ramazani
7
Daniel James
4
Shane Duffy
6
Callum Doyle
6
Callum Doyle
6
Callum Doyle
6
Callum Doyle
3
Jack Stacey
3
Jack Stacey
3
Jack Stacey
3
Jack Stacey
3
Jack Stacey
3
Jack Stacey
Leeds United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Joël Piroe Tiền đạo |
74 | 19 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Daniel James Tiền vệ |
67 | 15 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
29 Wilfried Gnonto Tiền vệ |
69 | 10 | 8 | 10 | 0 | Tiền vệ |
17 Largie Ramazani Tiền vệ |
21 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Sam Byram Hậu vệ |
69 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Jayden Bogle Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Joe Rodon Hậu vệ |
77 | 1 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
8 Joe Rothwell Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Ethan Ampadu Hậu vệ |
69 | 0 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
1 Illan Meslier Thủ môn |
78 | 0 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
22 Ao Tanaka Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Norwich City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Shane Duffy Hậu vệ |
71 | 3 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
25 Onel Hernández Tiền đạo |
53 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Kenny McLean Tiền vệ |
72 | 1 | 8 | 16 | 1 | Tiền vệ |
3 Jack Stacey Hậu vệ |
80 | 1 | 8 | 7 | 0 | Hậu vệ |
6 Callum Doyle Hậu vệ |
30 | 1 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Ben Chrisene Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Ante Crnac Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Kellen Fisher Tiền vệ |
74 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Lewis Dobbin Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Angus Gunn Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
11 Emiliano Marcondes Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Leeds United
Norwich City
Hạng Nhất Anh
Norwich City
1 : 1
(1-0)
Leeds United
Hạng Nhất Anh
Leeds United
4 : 0
(3-0)
Norwich City
Hạng Nhất Anh
Norwich City
0 : 0
(0-0)
Leeds United
Hạng Nhất Anh
Leeds United
1 : 0
(1-0)
Norwich City
Hạng Nhất Anh
Norwich City
2 : 3
(2-0)
Leeds United
Leeds United
Norwich City
0% 40% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Leeds United
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Leeds United Sheffield Wednesday |
3 0 (1) (0) |
0.93 -1.25 0.97 |
0.81 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Leeds United Harrogate Town |
1 0 (0) (0) |
0.86 -2.5 1.04 |
0.94 3.75 0.94 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Hull City Leeds United |
3 3 (1) (0) |
0.97 +1.0 0.93 |
0.93 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
01/01/2025 |
Leeds United Blackburn Rovers |
1 1 (0) (0) |
0.93 -1.5 0.97 |
0.95 2.75 0.95 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Derby County Leeds United |
0 1 (0) (0) |
1.09 +0.75 0.81 |
0.93 2.25 0.93 |
T
|
X
|
Norwich City
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Sheffield United Norwich City |
2 0 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.88 |
0.85 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Norwich City Brighton & Hove Albion |
0 4 (0) (2) |
0.93 +1.25 0.97 |
0.98 3.25 0.86 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Norwich City Coventry City |
2 1 (0) (1) |
1.06 -0.5 0.84 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
01/01/2025 |
Luton Town Norwich City |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Norwich City Queens Park Rangers |
1 1 (0) (1) |
0.84 -0.75 1.06 |
0.85 2.5 0.93 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 8
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 5
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 13