Hạng Nhất Anh - 19/01/2025 12:00
SVĐ: Elland Road
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.93 -2 3/4 0.97
0.81 2.75 0.91
- - -
- - -
1.40 5.00 7.00
0.82 10.5 0.88
- - -
- - -
0.97 -1 1/2 0.87
-0.90 1.25 0.76
- - -
- - -
1.90 2.40 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Manor Solomon
3’ -
55’
Svante Ingelsson
Marvin Johnson
-
65’
Đang cập nhật
Charles Charles
-
Đang cập nhật
Jayden Bogle
69’ -
Joe Rothwell
Ilia Gruev
70’ -
80’
Anthony Musaba
Callum Paterson
-
Manor Solomon
Largie Ramazani
84’ -
Đang cập nhật
Largie Ramazani
88’ -
Brenden Aaronson
Ahmet Cil
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
6
61%
39%
2
2
11
13
508
322
16
6
5
3
1
1
Leeds United Sheffield Wednesday
Leeds United 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Daniel Farke
4-2-3-1 Sheffield Wednesday
Huấn luyện viên: Danny Röhl
10
Joël Piroe
2
Jayden Bogle
2
Jayden Bogle
2
Jayden Bogle
2
Jayden Bogle
11
Brenden Aaronson
11
Brenden Aaronson
25
Sam Byram
25
Sam Byram
25
Sam Byram
7
Daniel James
11
Josh Windass
44
Shea Charles
44
Shea Charles
44
Shea Charles
44
Shea Charles
45
Anthony Musaba
45
Anthony Musaba
41
Djeidi Gassama
41
Djeidi Gassama
41
Djeidi Gassama
10
Barry Bannan
Leeds United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Joël Piroe Tiền đạo |
73 | 19 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Daniel James Tiền vệ |
66 | 15 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Brenden Aaronson Tiền vệ |
28 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Sam Byram Hậu vệ |
68 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Jayden Bogle Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Joe Rodon Hậu vệ |
76 | 1 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
4 Ethan Ampadu Hậu vệ |
68 | 0 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
8 Joe Rothwell Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Manor Solomon Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Illan Meslier Thủ môn |
77 | 0 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
22 Ao Tanaka Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Sheffield Wednesday
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Josh Windass Tiền đạo |
30 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Barry Bannan Tiền vệ |
32 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
45 Anthony Musaba Tiền vệ |
31 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Djeidi Gassama Tiền vệ |
33 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Shea Charles Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Yan Valery Hậu vệ |
27 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Svante Ingelsson Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 James Beadle Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Michael Ihiekwe Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Di'Shon Bernard Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
3 Max Lowe Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Leeds United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Karl Darlow Thủ môn |
70 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
44 Ilia Gruev Tiền vệ |
52 | 1 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
17 Largie Ramazani Tiền đạo |
20 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Degnand Wilfried Gnonto Tiền đạo |
68 | 10 | 8 | 10 | 0 | Tiền đạo |
19 Mateo Joseph Fernández Regatillo Tiền đạo |
60 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Isaac Osa's Schmidt Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Josuha Guilavogui Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Maximilian Wöber Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Héctor Junior Firpo Adames Hậu vệ |
48 | 1 | 11 | 12 | 0 | Hậu vệ |
Sheffield Wednesday
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Olaf Kobacki Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Callum Paterson Tiền đạo |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Gabriel Otegbayo Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Liam Palmer Hậu vệ |
32 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Pol Valentín Sancho Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
47 Pierce Charles Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Jamal Lowe Tiền đạo |
29 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Marvin Johnson Tiền vệ |
31 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Ike Ugbo Tiền đạo |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Leeds United
Sheffield Wednesday
Hạng Nhất Anh
Sheffield Wednesday
0 : 2
(0-1)
Leeds United
Hạng Nhất Anh
Sheffield Wednesday
0 : 2
(0-1)
Leeds United
Hạng Nhất Anh
Leeds United
0 : 0
(0-0)
Sheffield Wednesday
Leeds United
Sheffield Wednesday
0% 40% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Leeds United
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Leeds United Harrogate Town |
1 0 (0) (0) |
0.86 -2.5 1.04 |
0.94 3.75 0.94 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Hull City Leeds United |
3 3 (1) (0) |
0.97 +1.0 0.93 |
0.93 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
01/01/2025 |
Leeds United Blackburn Rovers |
1 1 (0) (0) |
0.93 -1.5 0.97 |
0.95 2.75 0.95 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Derby County Leeds United |
0 1 (0) (0) |
1.09 +0.75 0.81 |
0.93 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Stoke City Leeds United |
0 2 (0) (1) |
0.84 +1.25 1.06 |
0.98 2.75 0.81 |
T
|
X
|
Sheffield Wednesday
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Coventry City Sheffield Wednesday |
1 1 (1) (0) |
1.03 -0.5 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Sheffield Wednesday Millwall |
2 2 (1) (0) |
0.99 -0.25 0.91 |
0.89 2.0 0.92 |
B
|
T
|
|
01/01/2025 |
Sheffield Wednesday Derby County |
4 2 (1) (0) |
1.08 -0.5 0.82 |
0.85 2.0 0.85 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Preston North End Sheffield Wednesday |
3 1 (1) (0) |
0.93 +0 0.86 |
1.00 2.25 0.79 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Middlesbrough Sheffield Wednesday |
3 3 (3) (0) |
0.91 -0.75 0.98 |
0.94 2.75 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 12
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 13
6 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 19