Hạng Nhất Anh - 14/01/2025 19:45
SVĐ: Home Park
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.99 -1 3/4 0.89
0.80 2.25 0.92
- - -
- - -
2.25 3.30 3.20
0.91 10 0.91
- - -
- - -
0.71 0 -0.82
0.98 1.0 0.81
- - -
- - -
3.00 2.05 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
43’
Sam Long
Jordan Thorniley
-
44’
Mark Harris
Will Vaulks
-
62’
Đang cập nhật
Ciaron Brown
-
T. Puchacz
Rami Al Hajj
64’ -
68’
Mark Harris
Dane Scarlett
-
Rami Al Hajj
Michael Obafemi
75’ -
77’
Rúben Rodrigues
Alex Matos
-
Đang cập nhật
Darko Gyabi
78’ -
Victor Pálsson
Ibrahim Cissoko
85’ -
Darko Gyabi
Jordan Houghton
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
61%
39%
2
1
8
10
449
277
11
8
2
3
0
2
Plymouth Argyle Oxford United
Plymouth Argyle 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Miron Muslić
3-4-2-1 Oxford United
Huấn luyện viên: Gary Rowett
10
Morgan Whittaker
28
Rami Hajal
28
Rami Hajal
28
Rami Hajal
2
Bali Mumba
2
Bali Mumba
2
Bali Mumba
2
Bali Mumba
20
Adam Randell
20
Adam Randell
22
Brendan Joel Zibusiso Galloway
9
Mark Thomas Harris
10
Matt Phillips
10
Matt Phillips
10
Matt Phillips
10
Matt Phillips
3
Ciaron Brown
3
Ciaron Brown
8
Cameron Brannagan
8
Cameron Brannagan
8
Cameron Brannagan
20
Ruben da Rocha Rodrigues
Plymouth Argyle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Morgan Whittaker Tiền đạo |
27 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Brendan Joel Zibusiso Galloway Hậu vệ |
20 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Adam Randell Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Rami Hajal Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Bali Mumba Tiền vệ |
33 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Darko Gyabi Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Daniel Grimshaw Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Julio José Pleguezuelo Selva Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Guðlaugur Victor Pálsson Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Tymoteusz Puchacz Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Michael Baidoo Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Oxford United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Mark Thomas Harris Tiền đạo |
32 | 7 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Ruben da Rocha Rodrigues Tiền vệ |
32 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Ciaron Brown Hậu vệ |
31 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Cameron Brannagan Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Matt Phillips Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Gregory Leigh Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Peter Kioso Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Sam Long Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Jamie Cumming Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Will Vaulks Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Przemysław Płacheta Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Plymouth Argyle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ibrahim Cissoko Tiền đạo |
15 | 3 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
29 Matthew Sorinola Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Callum Wright Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Zak Baker Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Nathanael Ogbeta Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Michael Obafemi Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Caleb Roberts Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Jordan Houghton Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Mustapha Bundu Tiền đạo |
26 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Oxford United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Alex Matos Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Hidde ter Avest Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Louie Sibley Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Matt Ingram Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Jordan Thorniley Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Idris El Mizouni Tiền vệ |
27 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Siriki Dembele Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Josh McEachran Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 Dane Scarlett Tiền đạo |
26 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Plymouth Argyle
Oxford United
Hạng Nhất Anh
Oxford United
2 : 0
(1-0)
Plymouth Argyle
Hạng Hai Anh
Oxford United
1 : 3
(1-1)
Plymouth Argyle
Hạng Hai Anh
Plymouth Argyle
1 : 0
(0-0)
Oxford United
Hạng Hai Anh
Plymouth Argyle
1 : 0
(0-0)
Oxford United
Hạng Hai Anh
Oxford United
1 : 3
(1-2)
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
Oxford United
40% 40% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Plymouth Argyle
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Brentford Plymouth Argyle |
0 1 (0) (0) |
1.00 -2.0 0.90 |
0.83 3.5 0.95 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Stoke City Plymouth Argyle |
0 0 (0) (0) |
1.05 -1.0 0.85 |
1.02 3.0 0.88 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Plymouth Argyle Bristol City |
2 2 (0) (1) |
0.95 +0.75 0.97 |
0.89 2.75 0.83 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Oxford United Plymouth Argyle |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Coventry City Plymouth Argyle |
4 0 (4) (0) |
1.05 -1.75 0.85 |
0.93 3.25 0.93 |
B
|
T
|
Oxford United
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Exeter City Oxford United |
7 1 (2) (1) |
0.90 +0 1.01 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Preston North End Oxford United |
1 1 (0) (1) |
0.98 -0.5 0.92 |
0.86 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Millwall Oxford United |
0 1 (0) (0) |
0.92 -0.75 1.00 |
1.02 2.25 0.78 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Oxford United Plymouth Argyle |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Oxford United Cardiff City |
3 2 (1) (0) |
0.94 +0 0.98 |
0.93 2.25 0.79 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 4
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 12
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 16