GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Anh - 14/01/2025 19:45

SVĐ: Home Park

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.99 -1 3/4 0.89

0.80 2.25 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 3.30 3.20

0.91 10 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.71 0 -0.82

0.98 1.0 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 2.05 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 43’

    Sam Long

    Jordan Thorniley

  • 44’

    Mark Harris

    Will Vaulks

  • 62’

    Đang cập nhật

    Ciaron Brown

  • T. Puchacz

    Rami Al Hajj

    64’
  • 68’

    Mark Harris

    Dane Scarlett

  • Rami Al Hajj

    Michael Obafemi

    75’
  • 77’

    Rúben Rodrigues

    Alex Matos

  • Đang cập nhật

    Darko Gyabi

    78’
  • Victor Pálsson

    Ibrahim Cissoko 

    85’
  • Darko Gyabi

    Jordan Houghton

    89’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 14/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Home Park

  • Trọng tài chính:

    S. Allison

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Miron Muslić

  • Ngày sinh:

    14-09-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    133 (T:51, H:32, B:50)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Gary Rowett

  • Ngày sinh:

    06-03-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    177 (T:67, H:52, B:58)

6

Phạt góc

3

61%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

39%

2

Cứu thua

1

8

Phạm lỗi

10

449

Tổng số đường chuyền

277

11

Dứt điểm

8

2

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

2

Plymouth Argyle Oxford United

Đội hình

Plymouth Argyle 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Miron Muslić

Plymouth Argyle VS Oxford United

3-4-2-1 Oxford United

Huấn luyện viên: Gary Rowett

10

Morgan Whittaker

28

Rami Hajal

28

Rami Hajal

28

Rami Hajal

2

Bali Mumba

2

Bali Mumba

2

Bali Mumba

2

Bali Mumba

20

Adam Randell

20

Adam Randell

22

Brendan Joel Zibusiso Galloway

9

Mark Thomas Harris

10

Matt Phillips

10

Matt Phillips

10

Matt Phillips

10

Matt Phillips

3

Ciaron Brown

3

Ciaron Brown

8

Cameron Brannagan

8

Cameron Brannagan

8

Cameron Brannagan

20

Ruben da Rocha Rodrigues

Đội hình xuất phát

Plymouth Argyle

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Morgan Whittaker Tiền đạo

27 4 0 2 0 Tiền đạo

22

Brendan Joel Zibusiso Galloway Hậu vệ

20 2 0 2 0 Hậu vệ

20

Adam Randell Tiền vệ

31 1 1 3 0 Tiền vệ

28

Rami Hajal Tiền đạo

22 1 0 0 0 Tiền đạo

2

Bali Mumba Tiền vệ

33 0 2 1 0 Tiền vệ

18

Darko Gyabi Tiền vệ

27 0 1 2 0 Tiền vệ

31

Daniel Grimshaw Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

5

Julio José Pleguezuelo Selva Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

44

Guðlaugur Victor Pálsson Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Tymoteusz Puchacz Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Michael Baidoo Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Oxford United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Mark Thomas Harris Tiền đạo

32 7 1 0 0 Tiền đạo

20

Ruben da Rocha Rodrigues Tiền vệ

32 2 3 3 0 Tiền vệ

3

Ciaron Brown Hậu vệ

31 1 2 1 0 Hậu vệ

8

Cameron Brannagan Tiền vệ

19 1 1 0 0 Tiền vệ

10

Matt Phillips Tiền vệ

14 1 1 0 0 Tiền vệ

22

Gregory Leigh Hậu vệ

28 1 0 0 0 Hậu vệ

30

Peter Kioso Hậu vệ

25 0 1 3 0 Hậu vệ

2

Sam Long Hậu vệ

29 0 1 0 0 Hậu vệ

1

Jamie Cumming Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

4

Will Vaulks Tiền vệ

28 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Przemysław Płacheta Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Plymouth Argyle

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Ibrahim Cissoko Tiền đạo

15 3 2 2 1 Tiền đạo

29

Matthew Sorinola Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Callum Wright Tiền vệ

30 0 1 1 0 Tiền vệ

33

Zak Baker Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

3

Nathanael Ogbeta Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Michael Obafemi Tiền đạo

21 1 0 0 0 Tiền đạo

34

Caleb Roberts Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Jordan Houghton Tiền vệ

26 0 0 1 0 Tiền vệ

15

Mustapha Bundu Tiền đạo

26 1 2 0 0 Tiền đạo

Oxford United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Alex Matos Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Hidde ter Avest Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Louie Sibley Tiền vệ

20 1 1 3 0 Tiền vệ

21

Matt Ingram Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

34

Jordan Thorniley Hậu vệ

14 1 0 1 0 Hậu vệ

15

Idris El Mizouni Tiền vệ

27 1 2 2 0 Tiền vệ

23

Siriki Dembele Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Josh McEachran Tiền vệ

29 0 1 1 0 Tiền vệ

44

Dane Scarlett Tiền đạo

26 3 0 1 0 Tiền đạo

Plymouth Argyle

Oxford United

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Plymouth Argyle: 4T - 0H - 1B) (Oxford United: 1T - 0H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
29/12/2024

Hạng Nhất Anh

Oxford United

2 : 0

(1-0)

Plymouth Argyle

14/02/2023

Hạng Hai Anh

Oxford United

1 : 3

(1-1)

Plymouth Argyle

13/09/2022

Hạng Hai Anh

Plymouth Argyle

1 : 0

(0-0)

Oxford United

02/04/2022

Hạng Hai Anh

Plymouth Argyle

1 : 0

(0-0)

Oxford United

16/10/2021

Hạng Hai Anh

Oxford United

1 : 3

(1-2)

Plymouth Argyle

Phong độ gần nhất

Plymouth Argyle

Phong độ

Oxford United

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.6
TB bàn thắng
1.6
1.6
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Plymouth Argyle

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

FA Cup Anh

11/01/2025

Brentford

Plymouth Argyle

0 1

(0) (0)

1.00 -2.0 0.90

0.83 3.5 0.95

T
X

Hạng Nhất Anh

04/01/2025

Stoke City

Plymouth Argyle

0 0

(0) (0)

1.05 -1.0 0.85

1.02 3.0 0.88

T
X

Hạng Nhất Anh

01/01/2025

Plymouth Argyle

Bristol City

2 2

(0) (1)

0.95 +0.75 0.97

0.89 2.75 0.83

T
T

Hạng Nhất Anh

29/12/2024

Oxford United

Plymouth Argyle

2 0

(1) (0)

0.97 -0.5 0.95

0.85 2.5 0.85

B
X

Hạng Nhất Anh

26/12/2024

Coventry City

Plymouth Argyle

4 0

(4) (0)

1.05 -1.75 0.85

0.93 3.25 0.93

B
T

Oxford United

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

FA Cup Anh

11/01/2025

Exeter City

Oxford United

7 1

(2) (1)

0.90 +0 1.01

0.90 2.5 0.90

B
T

Hạng Nhất Anh

04/01/2025

Preston North End

Oxford United

1 1

(0) (1)

0.98 -0.5 0.92

0.86 2.25 0.93

T
X

Hạng Nhất Anh

01/01/2025

Millwall

Oxford United

0 1

(0) (0)

0.92 -0.75 1.00

1.02 2.25 0.78

T
X

Hạng Nhất Anh

29/12/2024

Oxford United

Plymouth Argyle

2 0

(1) (0)

0.97 -0.5 0.95

0.85 2.5 0.85

T
X

Hạng Nhất Anh

26/12/2024

Oxford United

Cardiff City

3 2

(1) (0)

0.94 +0 0.98

0.93 2.25 0.79

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 4

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 12

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất