Hạng Nhất Anh - 18/01/2025 12:30
SVĐ: Home Park
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 0 0.93
0.82 2.25 0.98
- - -
- - -
2.70 3.20 2.62
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.94 0 0.92
0.93 1.0 0.78
- - -
- - -
3.40 2.10 3.25
0.95 5.0 0.87
- - -
- - -
-
-
1’
Đang cập nhật
Jonathan Varane
-
Darko Gyabi
Jordan Houghton
46’ -
55’
Đang cập nhật
Paul Smyth
-
59’
Jonathan Varane
Jack Colback
-
Rami Al Hajj
Callum Wright
60’ -
64’
Đang cập nhật
Ronnie Edwards
-
65’
Ilias Chair
Rayan Kolli
-
Ryan Hardie
Mustapha Bundu
74’ -
75’
Paul Smyth
Koki Saito
-
Michael Baidoo
Ibrahim Cissoko
80’ -
86’
Ilias Chair
Alfie Lloyd
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
6
47%
53%
6
1
9
9
356
407
4
15
1
7
4
0
Plymouth Argyle Queens Park Rangers
Plymouth Argyle 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Miron Muslić
4-2-3-1 Queens Park Rangers
Huấn luyện viên: Martí Cifuentes Corvillo
10
Morgan Whittaker
28
Rami Hajal
28
Rami Hajal
28
Rami Hajal
28
Rami Hajal
2
Bali Mumba
2
Bali Mumba
20
Adam Randell
20
Adam Randell
20
Adam Randell
9
Ryan Hardie
12
Michael Frey
22
Kenneth Paal
22
Kenneth Paal
22
Kenneth Paal
22
Kenneth Paal
11
Paul Smyth
11
Paul Smyth
21
Kieran Morgan
21
Kieran Morgan
21
Kieran Morgan
3
Jimmy Dunne
Plymouth Argyle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Morgan Whittaker Tiền vệ |
71 | 22 | 8 | 7 | 0 | Tiền vệ |
9 Ryan Hardie Tiền đạo |
65 | 14 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
2 Bali Mumba Hậu vệ |
75 | 4 | 5 | 12 | 0 | Hậu vệ |
20 Adam Randell Tiền vệ |
75 | 3 | 3 | 13 | 0 | Tiền vệ |
28 Rami Hajal Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Darko Gyabi Tiền vệ |
38 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Daniel Grimshaw Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Julio José Pleguezuelo Selva Hậu vệ |
69 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
44 Guðlaugur Victor Pálsson Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Tymoteusz Puchacz Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Michael Baidoo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Queens Park Rangers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Michael Frey Tiền đạo |
21 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Jimmy Dunne Hậu vệ |
31 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Paul Smyth Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Kieran Morgan Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Kenneth Paal Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Paul Nardi Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Ronnie Edwards Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Morgan Fox Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Jonathan Varane Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
8 Sam Field Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Ilias Chair Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Plymouth Argyle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Jordan Houghton Tiền vệ |
68 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
15 Mustapha Bundu Tiền đạo |
58 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Frederick Issaka Tiền đạo |
38 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
7 Ibrahim Cissoko Tiền đạo |
16 | 3 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
29 Matthew Sorinola Hậu vệ |
32 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Zak Baker Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Nathanael Ogbeta Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Callum Wright Tiền vệ |
59 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Caleb Roberts Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Queens Park Rangers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Koki Saito Tiền đạo |
28 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Daniel Bennie Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Harrison Ashby Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Charlie Philpott Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Jake Clarke-Salter Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Nicolas Martin Hautorp Madsen Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Jack Colback Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
13 Joe Walsh Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Rayan Kolli Tiền đạo |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
Hạng Nhất Anh
Queens Park Rangers
1 : 1
(1-1)
Plymouth Argyle
Hạng Nhất Anh
Plymouth Argyle
1 : 1
(0-0)
Queens Park Rangers
Hạng Nhất Anh
Queens Park Rangers
0 : 0
(0-0)
Plymouth Argyle
Cúp Liên Đoàn Anh
Plymouth Argyle
3 : 2
(1-1)
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
20% 60% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Plymouth Argyle
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Plymouth Argyle Oxford United |
1 1 (0) (1) |
1.01 -0.25 0.89 |
0.80 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Brentford Plymouth Argyle |
0 1 (0) (0) |
1.00 -2.0 0.90 |
0.83 3.5 0.95 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Stoke City Plymouth Argyle |
0 0 (0) (0) |
1.05 -1.0 0.85 |
1.02 3.0 0.88 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Plymouth Argyle Bristol City |
2 2 (0) (1) |
0.95 +0.75 0.97 |
0.89 2.75 0.83 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Oxford United Plymouth Argyle |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Queens Park Rangers
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Leicester City Queens Park Rangers |
6 2 (3) (2) |
1.04 -1.25 0.86 |
0.87 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
06/01/2025 |
Queens Park Rangers Luton Town |
2 1 (1) (1) |
1.07 -0.25 0.83 |
0.97 2.25 0.76 |
T
|
T
|
|
01/01/2025 |
Queens Park Rangers Watford |
3 1 (2) (0) |
0.91 +0 0.90 |
0.86 2.25 1.00 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Norwich City Queens Park Rangers |
1 1 (0) (1) |
0.84 -0.75 1.06 |
0.85 2.5 0.93 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Swansea City Queens Park Rangers |
3 0 (3) (0) |
0.91 -0.5 1.01 |
0.94 2.5 0.86 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 10
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 10
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 20