GIẢI ĐẤU
22
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Anh - 18/01/2025 12:30

SVĐ: Home Park

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 0 0.93

0.82 2.25 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.70 3.20 2.62

0.85 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.94 0 0.92

0.93 1.0 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 2.10 3.25

0.95 5.0 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

  • 1’

    Đang cập nhật

    Jonathan Varane

  • Darko Gyabi

    Jordan Houghton

    46’
  • 55’

    Đang cập nhật

    Paul Smyth

  • 59’

    Jonathan Varane

    Jack Colback

  • Rami Al Hajj

    Callum Wright

    60’
  • 64’

    Đang cập nhật

    Ronnie Edwards

  • 65’

    Ilias Chair

    Rayan Kolli

  • Ryan Hardie

    Mustapha Bundu

    74’
  • 75’

    Paul Smyth

    Koki Saito

  • Michael Baidoo

    Ibrahim Cissoko 

    80’
  • 86’

    Ilias Chair

    Alfie Lloyd

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:30 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Home Park

  • Trọng tài chính:

    D. Bond

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Miron Muslić

  • Ngày sinh:

    14-09-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    133 (T:51, H:32, B:50)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Martí Cifuentes Corvillo

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    213 (T:89, H:59, B:65)

8

Phạt góc

6

47%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

53%

6

Cứu thua

1

9

Phạm lỗi

9

356

Tổng số đường chuyền

407

4

Dứt điểm

15

1

Dứt điểm trúng đích

7

4

Việt vị

0

Plymouth Argyle Queens Park Rangers

Đội hình

Plymouth Argyle 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Miron Muslić

Plymouth Argyle VS Queens Park Rangers

4-2-3-1 Queens Park Rangers

Huấn luyện viên: Martí Cifuentes Corvillo

10

Morgan Whittaker

28

Rami Hajal

28

Rami Hajal

28

Rami Hajal

28

Rami Hajal

2

Bali Mumba

2

Bali Mumba

20

Adam Randell

20

Adam Randell

20

Adam Randell

9

Ryan Hardie

12

Michael Frey

22

Kenneth Paal

22

Kenneth Paal

22

Kenneth Paal

22

Kenneth Paal

11

Paul Smyth

11

Paul Smyth

21

Kieran Morgan

21

Kieran Morgan

21

Kieran Morgan

3

Jimmy Dunne

Đội hình xuất phát

Plymouth Argyle

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Morgan Whittaker Tiền vệ

71 22 8 7 0 Tiền vệ

9

Ryan Hardie Tiền đạo

65 14 5 3 0 Tiền đạo

2

Bali Mumba Hậu vệ

75 4 5 12 0 Hậu vệ

20

Adam Randell Tiền vệ

75 3 3 13 0 Tiền vệ

28

Rami Hajal Tiền vệ

23 1 0 0 0 Tiền vệ

18

Darko Gyabi Tiền vệ

38 0 2 4 0 Tiền vệ

31

Daniel Grimshaw Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

5

Julio José Pleguezuelo Selva Hậu vệ

69 0 0 3 0 Hậu vệ

44

Guðlaugur Victor Pálsson Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Tymoteusz Puchacz Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Michael Baidoo Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Queens Park Rangers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Michael Frey Tiền đạo

21 4 1 0 0 Tiền đạo

3

Jimmy Dunne Hậu vệ

31 2 1 2 0 Hậu vệ

11

Paul Smyth Tiền vệ

31 1 1 0 0 Tiền vệ

21

Kieran Morgan Tiền vệ

22 1 0 0 0 Tiền vệ

22

Kenneth Paal Hậu vệ

27 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Paul Nardi Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

17

Ronnie Edwards Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Morgan Fox Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

40

Jonathan Varane Tiền vệ

27 0 0 3 1 Tiền vệ

8

Sam Field Tiền vệ

30 0 0 4 0 Tiền vệ

10

Ilias Chair Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Plymouth Argyle

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Jordan Houghton Tiền vệ

68 0 0 7 0 Tiền vệ

15

Mustapha Bundu Tiền đạo

58 4 2 0 0 Tiền đạo

35

Frederick Issaka Tiền đạo

38 1 0 0 1 Tiền đạo

7

Ibrahim Cissoko Tiền đạo

16 3 2 2 1 Tiền đạo

29

Matthew Sorinola Hậu vệ

32 1 1 2 0 Hậu vệ

33

Zak Baker Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

3

Nathanael Ogbeta Hậu vệ

27 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Callum Wright Tiền vệ

59 0 2 1 0 Tiền vệ

34

Caleb Roberts Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

Queens Park Rangers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Koki Saito Tiền đạo

28 0 1 0 0 Tiền đạo

27

Daniel Bennie Tiền đạo

22 0 0 2 0 Tiền đạo

20

Harrison Ashby Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Charlie Philpott Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Jake Clarke-Salter Hậu vệ

17 0 0 3 0 Hậu vệ

24

Nicolas Martin Hautorp Madsen Tiền vệ

27 2 0 0 0 Tiền vệ

4

Jack Colback Tiền vệ

9 0 0 1 1 Tiền vệ

13

Joe Walsh Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

26

Rayan Kolli Tiền đạo

20 0 1 0 0 Tiền đạo

Plymouth Argyle

Queens Park Rangers

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Plymouth Argyle: 1T - 3H - 0B) (Queens Park Rangers: 0T - 3H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/08/2024

Hạng Nhất Anh

Queens Park Rangers

1 : 1

(1-1)

Plymouth Argyle

09/04/2024

Hạng Nhất Anh

Plymouth Argyle

1 : 1

(0-0)

Queens Park Rangers

13/12/2023

Hạng Nhất Anh

Queens Park Rangers

0 : 0

(0-0)

Plymouth Argyle

05/09/2020

Cúp Liên Đoàn Anh

Plymouth Argyle

3 : 2

(1-1)

Queens Park Rangers

Phong độ gần nhất

Plymouth Argyle

Phong độ

Queens Park Rangers

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.8
TB bàn thắng
1.6
1.0
TB bàn thua
2.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Plymouth Argyle

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Anh

14/01/2025

Plymouth Argyle

Oxford United

1 1

(0) (1)

1.01 -0.25 0.89

0.80 2.25 0.92

B
X

FA Cup Anh

11/01/2025

Brentford

Plymouth Argyle

0 1

(0) (0)

1.00 -2.0 0.90

0.83 3.5 0.95

T
X

Hạng Nhất Anh

04/01/2025

Stoke City

Plymouth Argyle

0 0

(0) (0)

1.05 -1.0 0.85

1.02 3.0 0.88

T
X

Hạng Nhất Anh

01/01/2025

Plymouth Argyle

Bristol City

2 2

(0) (1)

0.95 +0.75 0.97

0.89 2.75 0.83

T
T

Hạng Nhất Anh

29/12/2024

Oxford United

Plymouth Argyle

2 0

(1) (0)

0.97 -0.5 0.95

0.85 2.5 0.85

B
X

Queens Park Rangers

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

FA Cup Anh

11/01/2025

Leicester City

Queens Park Rangers

6 2

(3) (2)

1.04 -1.25 0.86

0.87 2.75 0.85

B
T

Hạng Nhất Anh

06/01/2025

Queens Park Rangers

Luton Town

2 1

(1) (1)

1.07 -0.25 0.83

0.97 2.25 0.76

T
T

Hạng Nhất Anh

01/01/2025

Queens Park Rangers

Watford

3 1

(2) (0)

0.91 +0 0.90

0.86 2.25 1.00

T
T

Hạng Nhất Anh

29/12/2024

Norwich City

Queens Park Rangers

1 1

(0) (1)

0.84 -0.75 1.06

0.85 2.5 0.93

T
X

Hạng Nhất Anh

26/12/2024

Swansea City

Queens Park Rangers

3 0

(3) (0)

0.91 -0.5 1.01

0.94 2.5 0.86

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 10

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 10

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 8

6 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất