FA Cup Anh - 11/01/2025 15:00
SVĐ: Brentford Community Stadium
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -2 0.90
0.83 3.5 0.95
- - -
- - -
1.22 7.00 10.00
0.85 10.5 0.90
- - -
- - -
0.82 -1 1/4 -0.98
0.85 1.5 0.85
- - -
- - -
1.57 3.10 8.00
- - -
- - -
- - -
-
-
60’
Michael Baidoo
Mustapha Bundu
-
Yehor Yarmoliuk
Bryan Mbeumo
63’ -
Sepp van den Berg
N. Collins
71’ -
81’
Adam Randell
Darko Gyabi
-
82’
Matthew Sorinola
Morgan Whittaker
-
90’
Callum Wright
Nathanael Ogbeta
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
13
3
71%
29%
1
2
13
9
584
244
9
5
2
2
2
1
Brentford Plymouth Argyle
Brentford 4-4-2
Huấn luyện viên: Thomas Frank
4-4-2 Plymouth Argyle
Huấn luyện viên: Miron Muslić
8
Mathias Jensen
24
Mikkel Damsgaard
24
Mikkel Damsgaard
24
Mikkel Damsgaard
24
Mikkel Damsgaard
24
Mikkel Damsgaard
24
Mikkel Damsgaard
24
Mikkel Damsgaard
24
Mikkel Damsgaard
30
Mads Roerslev Rasmussen
30
Mads Roerslev Rasmussen
10
Morgan Whittaker
2
Bali Mumba
2
Bali Mumba
2
Bali Mumba
11
Callum Wright
11
Callum Wright
11
Callum Wright
11
Callum Wright
2
Bali Mumba
2
Bali Mumba
2
Bali Mumba
Brentford
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Mathias Jensen Tiền vệ |
46 | 4 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Kevin Schade Tiền đạo |
36 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Mads Roerslev Rasmussen Hậu vệ |
63 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Fabio Carvalho Tiền đạo |
22 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Mikkel Damsgaard Tiền vệ |
50 | 0 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Rico Henry Hậu vệ |
5 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Hákon Rafn Valdimarsson Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Ji-Soo Kim Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Sepp van den Berg Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Yehor Yarmoliuk Tiền vệ |
64 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
32 Edmond-Paris Maghoma Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Plymouth Argyle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Morgan Whittaker Tiền đạo |
26 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Brendan Joel Zibusiso Galloway Hậu vệ |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Adam Randell Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Bali Mumba Tiền vệ |
32 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Callum Wright Tiền đạo |
29 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Conor Hazard Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Julio José Pleguezuelo Selva Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Guðlaugur Victor Pálsson Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Matthew Sorinola Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Caleb Roberts Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Michael Baidoo Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Brentford
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
43 Benjamin Arthur Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Keane Lewis-Potter Tiền đạo |
59 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Yoane Wissa Tiền vệ |
56 | 16 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
19 Bryan Mbeumo Tiền vệ |
50 | 17 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Jayden Meghoma Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Yunus Emre Konak Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Mark Flekken Thủ môn |
61 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
42 Tony Yogane Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Nathan Michael Collins Hậu vệ |
59 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Plymouth Argyle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Frederick Issaka Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
6 Kornél Szűcs Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Tymoteusz Puchacz Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Mustapha Bundu Tiền đạo |
25 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Ibrahim Cissoko Tiền đạo |
14 | 3 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
31 Daniel Grimshaw Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Darko Gyabi Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Nathanael Ogbeta Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Rami Hajal Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Brentford
Plymouth Argyle
Brentford
Plymouth Argyle
60% 20% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Brentford
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Southampton Brentford |
0 5 (0) (1) |
1.03 +0.25 0.90 |
0.85 2.75 0.94 |
T
|
T
|
|
01/01/2025 |
Brentford Arsenal |
1 3 (1) (1) |
0.97 +1.0 0.96 |
0.89 2.75 1.01 |
B
|
T
|
|
27/12/2024 |
Brighton & Hove Albion Brentford |
0 0 (0) (0) |
1.03 -1.0 0.87 |
0.90 3.25 0.89 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Brentford Nottingham Forest |
0 2 (0) (1) |
0.81 +0 1.00 |
0.90 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Newcastle United Brentford |
3 1 (2) (0) |
1.02 -1.5 0.88 |
0.90 3.5 0.83 |
B
|
T
|
Plymouth Argyle
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Stoke City Plymouth Argyle |
0 0 (0) (0) |
1.05 -1.0 0.85 |
1.02 3.0 0.88 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Plymouth Argyle Bristol City |
2 2 (0) (1) |
0.95 +0.75 0.97 |
0.89 2.75 0.83 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Oxford United Plymouth Argyle |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Coventry City Plymouth Argyle |
4 0 (4) (0) |
1.05 -1.75 0.85 |
0.93 3.25 0.93 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Plymouth Argyle Middlesbrough |
3 3 (1) (0) |
1.06 +1.0 0.84 |
0.85 3.0 0.94 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 5
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 12