GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

FA Cup Anh - 11/01/2025 15:00

SVĐ: Brentford Community Stadium

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -2 0.90

0.83 3.5 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.22 7.00 10.00

0.85 10.5 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 1/4 -0.98

0.85 1.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.57 3.10 8.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 60’

    Michael Baidoo

    Mustapha Bundu

  • Yehor Yarmoliuk

    Bryan Mbeumo

    63’
  • Sepp van den Berg

    N. Collins

    71’
  • 81’

    Adam Randell

    Darko Gyabi

  • 82’

    Matthew Sorinola

    Morgan Whittaker

  • 90’

    Callum Wright

    Nathanael Ogbeta

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 11/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Brentford Community Stadium

  • Trọng tài chính:

    B. Toner

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Thomas Frank

  • Ngày sinh:

    09-10-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    215 (T:87, H:53, B:75)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Miron Muslić

  • Ngày sinh:

    14-09-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    133 (T:51, H:32, B:50)

13

Phạt góc

3

71%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

29%

1

Cứu thua

2

13

Phạm lỗi

9

584

Tổng số đường chuyền

244

9

Dứt điểm

5

2

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

1

Brentford Plymouth Argyle

Đội hình

Brentford 4-4-2

Huấn luyện viên: Thomas Frank

Brentford VS Plymouth Argyle

4-4-2 Plymouth Argyle

Huấn luyện viên: Miron Muslić

8

Mathias Jensen

24

Mikkel Damsgaard

24

Mikkel Damsgaard

24

Mikkel Damsgaard

24

Mikkel Damsgaard

24

Mikkel Damsgaard

24

Mikkel Damsgaard

24

Mikkel Damsgaard

24

Mikkel Damsgaard

30

Mads Roerslev Rasmussen

30

Mads Roerslev Rasmussen

10

Morgan Whittaker

2

Bali Mumba

2

Bali Mumba

2

Bali Mumba

11

Callum Wright

11

Callum Wright

11

Callum Wright

11

Callum Wright

2

Bali Mumba

2

Bali Mumba

2

Bali Mumba

Đội hình xuất phát

Brentford

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Mathias Jensen Tiền vệ

46 4 5 6 0 Tiền vệ

7

Kevin Schade Tiền đạo

36 2 1 0 0 Tiền đạo

30

Mads Roerslev Rasmussen Hậu vệ

63 1 3 1 0 Hậu vệ

14

Fabio Carvalho Tiền đạo

22 1 1 0 0 Tiền đạo

24

Mikkel Damsgaard Tiền vệ

50 0 5 3 0 Tiền vệ

3

Rico Henry Hậu vệ

5 0 1 1 0 Hậu vệ

12

Hákon Rafn Valdimarsson Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

36

Ji-Soo Kim Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Sepp van den Berg Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Yehor Yarmoliuk Tiền vệ

64 0 0 3 0 Tiền vệ

32

Edmond-Paris Maghoma Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

Plymouth Argyle

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Morgan Whittaker Tiền đạo

26 4 0 2 0 Tiền đạo

22

Brendan Joel Zibusiso Galloway Hậu vệ

19 2 0 2 0 Hậu vệ

20

Adam Randell Tiền vệ

30 1 1 3 0 Tiền vệ

2

Bali Mumba Tiền vệ

32 0 2 1 0 Tiền vệ

11

Callum Wright Tiền đạo

29 0 1 1 0 Tiền đạo

21

Conor Hazard Thủ môn

18 0 0 1 0 Thủ môn

5

Julio José Pleguezuelo Selva Hậu vệ

25 0 0 0 0 Hậu vệ

44

Guðlaugur Victor Pálsson Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Matthew Sorinola Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

34

Caleb Roberts Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Michael Baidoo Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Brentford

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

43

Benjamin Arthur Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Keane Lewis-Potter Tiền đạo

59 3 2 1 0 Tiền đạo

11

Yoane Wissa Tiền vệ

56 16 4 9 0 Tiền vệ

19

Bryan Mbeumo Tiền vệ

50 17 6 4 0 Tiền vệ

21

Jayden Meghoma Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Yunus Emre Konak Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Mark Flekken Thủ môn

61 0 1 3 0 Thủ môn

42

Tony Yogane Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Nathan Michael Collins Hậu vệ

59 2 1 4 0 Hậu vệ

Plymouth Argyle

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

35

Frederick Issaka Tiền đạo

24 1 0 0 1 Tiền đạo

6

Kornél Szűcs Hậu vệ

26 0 0 4 0 Hậu vệ

17

Tymoteusz Puchacz Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Mustapha Bundu Tiền đạo

25 1 2 0 0 Tiền đạo

7

Ibrahim Cissoko Tiền đạo

14 3 2 2 1 Tiền đạo

31

Daniel Grimshaw Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

18

Darko Gyabi Tiền vệ

26 0 1 2 0 Tiền vệ

3

Nathanael Ogbeta Hậu vệ

25 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Rami Hajal Tiền vệ

21 1 0 0 0 Tiền vệ

Brentford

Plymouth Argyle

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Brentford: 0T - 0H - 0B) (Plymouth Argyle: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Brentford

Phong độ

Plymouth Argyle

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

1.4
TB bàn thắng
1.0
1.6
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Brentford

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Ngoại Hạng Anh

04/01/2025

Southampton

Brentford

0 5

(0) (1)

1.03 +0.25 0.90

0.85 2.75 0.94

T
T

Ngoại Hạng Anh

01/01/2025

Brentford

Arsenal

1 3

(1) (1)

0.97 +1.0 0.96

0.89 2.75 1.01

B
T

Ngoại Hạng Anh

27/12/2024

Brighton & Hove Albion

Brentford

0 0

(0) (0)

1.03 -1.0 0.87

0.90 3.25 0.89

T
X

Ngoại Hạng Anh

21/12/2024

Brentford

Nottingham Forest

0 2

(0) (1)

0.81 +0 1.00

0.90 3.0 0.90

B
X

Cúp Liên Đoàn Anh

18/12/2024

Newcastle United

Brentford

3 1

(2) (0)

1.02 -1.5 0.88

0.90 3.5 0.83

B
T

Plymouth Argyle

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Anh

04/01/2025

Stoke City

Plymouth Argyle

0 0

(0) (0)

1.05 -1.0 0.85

1.02 3.0 0.88

T
X

Hạng Nhất Anh

01/01/2025

Plymouth Argyle

Bristol City

2 2

(0) (1)

0.95 +0.75 0.97

0.89 2.75 0.83

T
T

Hạng Nhất Anh

29/12/2024

Oxford United

Plymouth Argyle

2 0

(1) (0)

0.97 -0.5 0.95

0.85 2.5 0.85

B
X

Hạng Nhất Anh

26/12/2024

Coventry City

Plymouth Argyle

4 0

(4) (0)

1.05 -1.75 0.85

0.93 3.25 0.93

B
T

Hạng Nhất Anh

21/12/2024

Plymouth Argyle

Middlesbrough

3 3

(1) (0)

1.06 +1.0 0.84

0.85 3.0 0.94

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 5

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 7

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất