Hạng Nhất Anh - 01/01/2025 12:30
SVĐ: Home Park
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.95 3/4 0.97
0.89 2.75 0.83
- - -
- - -
4.75 3.90 1.70
0.93 10.5 0.87
- - -
- - -
0.97 1/4 0.87
0.77 1.0 -0.88
- - -
- - -
5.00 2.25 2.30
- - -
- - -
- - -
-
-
32’
Nahki Wells
Anis Mehmeti
-
42’
Cameron Pring
Haydon Roberts
-
Morgan Whittaker
Rami Al Hajj
50’ -
56’
Scott Twine
Jason Knight
-
61’
Nahki Wells
Sam Bell
-
Đang cập nhật
Matthew Sorinola
65’ -
Ryan Hardie
Michael Obafemi
72’ -
Bali Mumba
Ibrahim Cissoko
76’ -
84’
Anis Mehmeti
George Earthy
-
Rami Al Hajj
Andre Gray
86’ -
Đang cập nhật
Julio Pleguezuelo
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
6
56%
44%
5
5
12
12
447
343
15
14
7
6
1
1
Plymouth Argyle Bristol City
Plymouth Argyle 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Wayne Mark Rooney
3-4-2-1 Bristol City
Huấn luyện viên: Liam Manning
10
Morgan Whittaker
20
Adam Randell
20
Adam Randell
20
Adam Randell
22
Brendan Galloway
22
Brendan Galloway
22
Brendan Galloway
22
Brendan Galloway
2
Bali Mumba
2
Bali Mumba
9
Ryan Hardie
21
Nahki Wells
16
Robert Dickie
16
Robert Dickie
16
Robert Dickie
10
Scott Twine
10
Scott Twine
10
Scott Twine
10
Scott Twine
11
Anis Mehmeti
11
Anis Mehmeti
12
Jason Knight
Plymouth Argyle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Morgan Whittaker Tiền vệ |
70 | 23 | 8 | 7 | 0 | Tiền vệ |
9 Ryan Hardie Tiền đạo |
67 | 16 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
2 Bali Mumba Tiền vệ |
74 | 4 | 5 | 12 | 0 | Tiền vệ |
20 Adam Randell Tiền vệ |
74 | 4 | 3 | 13 | 0 | Tiền vệ |
22 Brendan Galloway Hậu vệ |
47 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 Matthew Sorinola Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Rami Al Hajj Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Darko Gyabi Tiền vệ |
34 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Conor Hazard Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
6 Kornél Szűcs Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Julio Pleguezuelo Hậu vệ |
67 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Bristol City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Nahki Wells Tiền đạo |
66 | 12 | 1 | 8 | 0 | Tiền đạo |
12 Jason Knight Tiền vệ |
77 | 8 | 7 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Anis Mehmeti Tiền vệ |
77 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Robert Dickie Hậu vệ |
63 | 5 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
10 Scott Twine Tiền vệ |
27 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 George Tanner Tiền vệ |
61 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Cameron Pring Tiền vệ |
68 | 1 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ |
6 Max Bird Tiền vệ |
25 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Zak Vyner Hậu vệ |
67 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Luke McNally Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Max O’Leary Thủ môn |
77 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Plymouth Argyle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Victor Pálsson Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Tegan Finn Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Daniel Grimshaw Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Jordan Houghton Tiền vệ |
66 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
27 Adam Forshaw Tiền vệ |
34 | 0 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
19 Andre Gray Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Nathanael Ogbeta Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Ibrahim Cissoko Tiền đạo |
12 | 3 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
14 Michael Obafemi Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bristol City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Haydon Roberts Hậu vệ |
58 | 1 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
29 Marcus McGuane Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 George Earthy Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Stefan Bajić Thủ môn |
74 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Yu Hirakawa Tiền đạo |
21 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Fally Mayulu Tiền đạo |
25 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Robert Atkinson Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Ross McCrorie Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Sam Bell Tiền đạo |
48 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Plymouth Argyle
Bristol City
Hạng Nhất Anh
Bristol City
4 : 0
(0-0)
Plymouth Argyle
Hạng Nhất Anh
Plymouth Argyle
0 : 1
(0-0)
Bristol City
Hạng Nhất Anh
Bristol City
4 : 1
(3-1)
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
Bristol City
80% 20% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Plymouth Argyle
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Oxford United Plymouth Argyle |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Coventry City Plymouth Argyle |
4 0 (4) (0) |
1.05 -1.75 0.85 |
0.93 3.25 0.93 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Plymouth Argyle Middlesbrough |
3 3 (1) (0) |
1.06 +1.0 0.84 |
0.85 3.0 0.94 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Sheffield United Plymouth Argyle |
2 0 (1) (0) |
1.00 -1.5 0.90 |
0.77 3.0 0.93 |
B
|
X
|
|
10/12/2024 |
Plymouth Argyle Swansea City |
1 2 (0) (1) |
0.91 +0.75 0.99 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Bristol City
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Bristol City Portsmouth |
3 0 (3) (0) |
1.08 -1.0 0.82 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Bristol City Luton Town |
1 0 (0) (0) |
1.07 -0.5 0.83 |
0.88 2.25 0.98 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
West Bromwich Albion Bristol City |
2 0 (2) (0) |
0.91 -0.25 0.99 |
0.97 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Bristol City Queens Park Rangers |
1 1 (0) (0) |
1.06 -0.75 0.84 |
0.92 2.25 0.94 |
B
|
X
|
|
10/12/2024 |
Sunderland Bristol City |
1 1 (0) (0) |
0.96 -0.5 0.93 |
0.92 2.25 0.98 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 12
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 20