GIẢI ĐẤU
22
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Anh - 01/01/2025 12:30

SVĐ: Home Park

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 3/4 0.97

0.89 2.75 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.75 3.90 1.70

0.93 10.5 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 1/4 0.87

0.77 1.0 -0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.00 2.25 2.30

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 32’

    Nahki Wells

    Anis Mehmeti

  • 42’

    Cameron Pring

    Haydon Roberts

  • Morgan Whittaker

    Rami Al Hajj

    50’
  • 56’

    Scott Twine

    Jason Knight

  • 61’

    Nahki Wells

    Sam Bell

  • Đang cập nhật

    Matthew Sorinola

    65’
  • Ryan Hardie

    Michael Obafemi

    72’
  • Bali Mumba

    Ibrahim Cissoko 

    76’
  • 84’

    Anis Mehmeti

    George Earthy

  • Rami Al Hajj

    Andre Gray

    86’
  • Đang cập nhật

    Julio Pleguezuelo

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:30 01/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Home Park

  • Trọng tài chính:

    T. Robinson

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Wayne Mark Rooney

  • Ngày sinh:

    24-10-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    182 (T:46, H:45, B:91)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Liam Manning

  • Ngày sinh:

    20-08-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    223 (T:97, H:49, B:77)

1

Phạt góc

6

56%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

44%

5

Cứu thua

5

12

Phạm lỗi

12

447

Tổng số đường chuyền

343

15

Dứt điểm

14

7

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

1

Plymouth Argyle Bristol City

Đội hình

Plymouth Argyle 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Wayne Mark Rooney

Plymouth Argyle VS Bristol City

3-4-2-1 Bristol City

Huấn luyện viên: Liam Manning

10

Morgan Whittaker

20

Adam Randell

20

Adam Randell

20

Adam Randell

22

Brendan Galloway

22

Brendan Galloway

22

Brendan Galloway

22

Brendan Galloway

2

Bali Mumba

2

Bali Mumba

9

Ryan Hardie

21

Nahki Wells

16

Robert Dickie

16

Robert Dickie

16

Robert Dickie

10

Scott Twine

10

Scott Twine

10

Scott Twine

10

Scott Twine

11

Anis Mehmeti

11

Anis Mehmeti

12

Jason Knight

Đội hình xuất phát

Plymouth Argyle

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Morgan Whittaker Tiền vệ

70 23 8 7 0 Tiền vệ

9

Ryan Hardie Tiền đạo

67 16 5 3 0 Tiền đạo

2

Bali Mumba Tiền vệ

74 4 5 12 0 Tiền vệ

20

Adam Randell Tiền vệ

74 4 3 13 0 Tiền vệ

22

Brendan Galloway Hậu vệ

47 3 0 4 0 Hậu vệ

29

Matthew Sorinola Tiền vệ

30 1 1 2 0 Tiền vệ

28

Rami Al Hajj Tiền vệ

19 1 0 0 0 Tiền vệ

18

Darko Gyabi Tiền vệ

34 0 2 4 0 Tiền vệ

21

Conor Hazard  Thủ môn

62 0 0 4 0 Thủ môn

6

Kornél Szűcs Hậu vệ

24 0 0 4 0 Hậu vệ

5

Julio Pleguezuelo Hậu vệ

67 0 0 3 0 Hậu vệ

Bristol City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Nahki Wells Tiền đạo

66 12 1 8 0 Tiền đạo

12

Jason Knight Tiền vệ

77 8 7 6 0 Tiền vệ

11

Anis Mehmeti Tiền vệ

77 6 1 4 0 Tiền vệ

16

Robert Dickie Hậu vệ

63 5 1 8 1 Hậu vệ

10

Scott Twine Tiền vệ

27 3 1 1 0 Tiền vệ

19

George Tanner Tiền vệ

61 2 0 5 0 Tiền vệ

3

Cameron Pring Tiền vệ

68 1 3 11 0 Tiền vệ

6

Max Bird Tiền vệ

25 1 2 0 0 Tiền vệ

14

Zak Vyner Hậu vệ

67 1 0 4 0 Hậu vệ

15

Luke McNally Hậu vệ

20 1 0 2 0 Hậu vệ

1

Max O’Leary Thủ môn

77 0 0 1 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Plymouth Argyle

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

44

Victor Pálsson Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

39

Tegan Finn Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

31

Daniel Grimshaw Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

4

Jordan Houghton Tiền vệ

66 0 0 7 0 Tiền vệ

27

Adam Forshaw Tiền vệ

34 0 2 6 1 Tiền vệ

19

Andre Gray Tiền đạo

14 1 0 0 0 Tiền đạo

3

Nathanael Ogbeta Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Ibrahim Cissoko  Tiền đạo

12 3 2 2 1 Tiền đạo

14

Michael Obafemi Tiền đạo

19 1 0 0 0 Tiền đạo

Bristol City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Haydon Roberts Hậu vệ

58 1 2 7 0 Hậu vệ

29

Marcus McGuane Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

40

George Earthy Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

23

Stefan Bajić Thủ môn

74 0 0 0 0 Thủ môn

7

Yu Hirakawa Tiền đạo

21 2 1 0 0 Tiền đạo

9

Fally Mayulu Tiền đạo

25 2 0 0 0 Tiền đạo

5

Robert Atkinson Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Ross McCrorie Hậu vệ

32 0 1 5 0 Hậu vệ

20

Sam Bell Tiền đạo

48 5 1 0 0 Tiền đạo

Plymouth Argyle

Bristol City

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Plymouth Argyle: 0T - 0H - 3B) (Bristol City: 3T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/11/2024

Hạng Nhất Anh

Bristol City

4 : 0

(0-0)

Plymouth Argyle

01/04/2024

Hạng Nhất Anh

Plymouth Argyle

0 : 1

(0-0)

Bristol City

19/09/2023

Hạng Nhất Anh

Bristol City

4 : 1

(3-1)

Plymouth Argyle

Phong độ gần nhất

Plymouth Argyle

Phong độ

Bristol City

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.8
TB bàn thắng
1.2
2.6
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Plymouth Argyle

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Anh

29/12/2024

Oxford United

Plymouth Argyle

2 0

(1) (0)

0.97 -0.5 0.95

0.85 2.5 0.85

B
X

Hạng Nhất Anh

26/12/2024

Coventry City

Plymouth Argyle

4 0

(4) (0)

1.05 -1.75 0.85

0.93 3.25 0.93

B
T

Hạng Nhất Anh

21/12/2024

Plymouth Argyle

Middlesbrough

3 3

(1) (0)

1.06 +1.0 0.84

0.85 3.0 0.94

T
T

Hạng Nhất Anh

14/12/2024

Sheffield United

Plymouth Argyle

2 0

(1) (0)

1.00 -1.5 0.90

0.77 3.0 0.93

B
X

Hạng Nhất Anh

10/12/2024

Plymouth Argyle

Swansea City

1 2

(0) (1)

0.91 +0.75 0.99

0.90 2.5 0.90

B
T

Bristol City

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Anh

29/12/2024

Bristol City

Portsmouth

3 0

(3) (0)

1.08 -1.0 0.82

0.85 2.5 0.85

T
T

Hạng Nhất Anh

26/12/2024

Bristol City

Luton Town

1 0

(0) (0)

1.07 -0.5 0.83

0.88 2.25 0.98

T
X

Hạng Nhất Anh

22/12/2024

West Bromwich Albion

Bristol City

2 0

(2) (0)

0.91 -0.25 0.99

0.97 2.25 0.89

B
X

Hạng Nhất Anh

14/12/2024

Bristol City

Queens Park Rangers

1 1

(0) (0)

1.06 -0.75 0.84

0.92 2.25 0.94

B
X

Hạng Nhất Anh

10/12/2024

Sunderland

Bristol City

1 1

(0) (0)

0.96 -0.5 0.93

0.92 2.25 0.98

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 8

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 12

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 8

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất