Hạng Nhất Anh - 04/01/2025 15:00
SVĐ: Hillsborough Stadium
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.99 -1 3/4 0.91
0.89 2.0 0.92
- - -
- - -
2.25 3.10 3.30
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
-0.75 -1 3/4 0.61
0.85 0.75 -0.95
- - -
- - -
3.10 1.90 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Anthony Musaba
Yan Valery
6’ -
23’
Đang cập nhật
Ryan Leonard
-
Ike Ugbo
Ike Ugbo
42’ -
60’
Đang cập nhật
Femi Azeez
-
62’
Đang cập nhật
George Saville
-
Đang cập nhật
Barry Bannan
64’ -
65’
Đang cập nhật
George Honeyman
-
Dominic Iorfa
Gabriel Otegbayo
71’ -
Yan Valery
Pol Valentín
79’ -
83’
Đang cập nhật
Ryan Wintle
-
Josh Windass
Gabriel Otegbayo
85’ -
86’
Casper De Norre
Macaulay Langstaff
-
89’
M. Ivanović
Shaun Hutchinson
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
58%
42%
3
0
16
17
383
282
14
14
2
6
0
3
Sheffield Wednesday Millwall
Sheffield Wednesday 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Danny Röhl
4-2-3-1 Millwall
Huấn luyện viên: Alex Neil
11
Josh Windass
10
Barry Bannan
10
Barry Bannan
10
Barry Bannan
10
Barry Bannan
12
Ike Ugbo
12
Ike Ugbo
41
Djeidi Gassama
41
Djeidi Gassama
41
Djeidi Gassama
45
Anthony Musaba
25
Romain Esse
15
Joe Bryan
15
Joe Bryan
15
Joe Bryan
15
Joe Bryan
24
Casper De Norre
24
Casper De Norre
3
Murray Wallace
3
Murray Wallace
3
Murray Wallace
23
George Saville
Sheffield Wednesday
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Josh Windass Tiền vệ |
54 | 10 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
45 Anthony Musaba Tiền vệ |
75 | 9 | 7 | 6 | 0 | Tiền vệ |
12 Ike Ugbo Tiền đạo |
47 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
41 Djeidi Gassama Tiền vệ |
69 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Barry Bannan Tiền vệ |
72 | 3 | 4 | 12 | 1 | Tiền vệ |
44 Charles Charles Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Yan Valery Hậu vệ |
25 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Dominic Iorfa Hậu vệ |
54 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Di'Shon Bernard Hậu vệ |
67 | 0 | 2 | 13 | 2 | Hậu vệ |
1 James Beadle Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Max Lowe Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Millwall
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Romain Esse Tiền vệ |
72 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 George Saville Tiền vệ |
70 | 2 | 6 | 15 | 1 | Tiền vệ |
24 Casper De Norre Tiền vệ |
63 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Murray Wallace Hậu vệ |
61 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
15 Joe Bryan Hậu vệ |
52 | 2 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
6 Japhet Tanganga Hậu vệ |
41 | 2 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
39 George Honeyman Tiền vệ |
64 | 1 | 6 | 12 | 0 | Tiền vệ |
26 M. Ivanović Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Femi Azeez Tiền vệ |
22 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Ryan Leonard Hậu vệ |
66 | 0 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
1 Lukas Jensen Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Sheffield Wednesday
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Gabriel Otegbayo Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Callum Paterson Tiền đạo |
48 | 0 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
2 Liam Palmer Hậu vệ |
75 | 3 | 2 | 11 | 0 | Hậu vệ |
4 Nathaniel Chalobah Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Pol Valentín Hậu vệ |
72 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Michael Smith Tiền đạo |
68 | 7 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Svante Ingelsson Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Jamal Lowe Tiền đạo |
27 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
47 Pierce Charles Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Millwall
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Billy Mitchell Tiền vệ |
54 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Macaulay Langstaff Tiền đạo |
26 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Liam Roberts Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Daniel Kelly Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Adam Mayor Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Ryan Wintle Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Tom Bradshaw Tiền đạo |
51 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Shaun Hutchinson Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
45 Wes Harding Hậu vệ |
55 | 4 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Sheffield Wednesday
Millwall
Hạng Nhất Anh
Millwall
3 : 0
(0-0)
Sheffield Wednesday
Hạng Nhất Anh
Millwall
0 : 2
(0-2)
Sheffield Wednesday
Hạng Nhất Anh
Sheffield Wednesday
0 : 4
(0-2)
Millwall
Hạng Nhất Anh
Millwall
4 : 1
(1-1)
Sheffield Wednesday
Hạng Nhất Anh
Sheffield Wednesday
0 : 0
(0-0)
Millwall
Sheffield Wednesday
Millwall
20% 20% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Sheffield Wednesday
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/01/2025 |
Sheffield Wednesday Derby County |
4 2 (1) (0) |
1.08 -0.5 0.82 |
0.85 2.0 0.85 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Preston North End Sheffield Wednesday |
3 1 (1) (0) |
0.93 +0 0.86 |
1.00 2.25 0.79 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Middlesbrough Sheffield Wednesday |
3 3 (3) (0) |
0.91 -0.75 0.98 |
0.94 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Sheffield Wednesday Stoke City |
2 0 (0) (0) |
1.03 -0.75 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Oxford United Sheffield Wednesday |
1 3 (1) (1) |
0.82 +0.5 1.08 |
0.90 2.25 0.90 |
T
|
T
|
Millwall
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/01/2025 |
Millwall Oxford United |
0 1 (0) (0) |
0.92 -0.75 1.00 |
1.02 2.25 0.78 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Coventry City Millwall |
0 0 (0) (0) |
0.88 -0.5 1.02 |
0.86 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Norwich City Millwall |
2 1 (2) (0) |
1.00 -0.25 0.90 |
0.96 2.25 0.84 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Millwall Blackburn Rovers |
1 0 (0) (0) |
1.01 -0.25 0.89 |
0.95 2.0 0.95 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Middlesbrough Millwall |
1 0 (1) (0) |
0.84 -0.75 1.06 |
0.78 2.25 0.94 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 3
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 8
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 11