Hạng Nhất Anh - 25/01/2025 12:30
SVĐ: Kenilworth Road Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.91 -1 3/4 0.99
0.85 2.0 0.85
- - -
- - -
2.15 3.40 3.30
0.89 10.5 0.80
- - -
- - -
-0.83 -1 3/4 0.64
0.77 0.75 0.94
- - -
- - -
3.00 1.90 4.33
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Luton Town Millwall
Luton Town 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Matt Bloomfield
4-1-4-1 Millwall
Huấn luyện viên: Alex Neil
11
Elijah Adebayo
24
Thomas Kaminski
24
Thomas Kaminski
24
Thomas Kaminski
24
Thomas Kaminski
18
Jordan Clark
24
Thomas Kaminski
24
Thomas Kaminski
24
Thomas Kaminski
24
Thomas Kaminski
18
Jordan Clark
19
Duncan Watmore
23
George Saville
23
George Saville
23
George Saville
23
George Saville
17
Macaulay Langstaff
17
Macaulay Langstaff
24
Casper De Norre
24
Casper De Norre
24
Casper De Norre
5
Jake Cooper
Luton Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Elijah Adebayo Tiền đạo |
59 | 12 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Jordan Clark Tiền vệ |
55 | 3 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
27 Daiki Hashioka Hậu vệ |
32 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Tom Krauß Tiền vệ |
24 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Thomas Kaminski Thủ môn |
67 | 0 | 1 | 5 | 1 | Thủ môn |
6 Mark McGuinness Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Thomas Holmes Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
3 Amari'i Bell Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Marvelous Nakamba Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
25 Isaiah Jones Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Zack Nelson Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Millwall
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Duncan Watmore Tiền vệ |
28 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Jake Cooper Hậu vệ |
22 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Macaulay Langstaff Tiền đạo |
29 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Casper De Norre Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 George Saville Tiền vệ |
31 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Joe Bryan Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 Lukas Jensen Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Ryan Leonard Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Japhet Tanganga Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Raees Bangura-Williams Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Callum Scanlon Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Luton Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Reuell Walters Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Pelly Ruddock Mpanzu Tiền vệ |
70 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
45 Alfie Doughty Tiền vệ |
54 | 3 | 11 | 10 | 0 | Tiền vệ |
5 Mads Juel Andersen Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Jacob Brown Tiền đạo |
44 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
20 Liam Walsh Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
9 Carlton Morris Tiền đạo |
67 | 15 | 5 | 6 | 0 | Tiền đạo |
10 Cauley Woodrow Tiền đạo |
64 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Tim Krul Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Millwall
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Liam Roberts Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Shaun Hutchinson Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Mihailo Ivanović Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Billy Mitchell Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Dan McNamara Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Aaron Anthony Connolly Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
52 Tristan Crama Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Murray Wallace Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 George Honeyman Tiền vệ |
31 | 1 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Luton Town
Millwall
Hạng Nhất Anh
Millwall
0 : 1
(0-1)
Luton Town
Hạng Nhất Anh
Millwall
0 : 0
(0-0)
Luton Town
Hạng Nhất Anh
Luton Town
2 : 2
(0-1)
Millwall
Hạng Nhất Anh
Luton Town
2 : 2
(1-1)
Millwall
Hạng Nhất Anh
Millwall
0 : 2
(0-1)
Luton Town
Luton Town
Millwall
80% 20% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Luton Town
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Oxford United Luton Town |
3 2 (1) (2) |
0.91 +0.25 1.01 |
0.91 2.0 0.99 |
B
|
T
|
|
18/01/2025 |
Luton Town Preston North End |
0 0 (0) (0) |
1.03 -0.5 0.87 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Nottingham Forest Luton Town |
2 0 (1) (0) |
1.09 -1.0 0.81 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
06/01/2025 |
Queens Park Rangers Luton Town |
2 1 (1) (1) |
1.07 -0.25 0.83 |
0.97 2.25 0.76 |
B
|
T
|
|
01/01/2025 |
Luton Town Norwich City |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Millwall
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Millwall Cardiff City |
2 2 (2) (1) |
0.90 -0.25 1.00 |
0.95 1.75 0.93 |
B
|
T
|
|
18/01/2025 |
Millwall Hull City |
0 1 (0) (0) |
0.83 -0.25 1.07 |
0.90 2.0 0.90 |
B
|
X
|
|
13/01/2025 |
Millwall Dagenham & Redbridge |
3 0 (1) (0) |
1.00 -1.75 0.90 |
1.02 3.0 0.86 |
T
|
H
|
|
04/01/2025 |
Sheffield Wednesday Millwall |
2 2 (1) (0) |
0.99 -0.25 0.91 |
0.89 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
01/01/2025 |
Millwall Oxford United |
0 1 (0) (0) |
0.92 -0.75 1.00 |
1.02 2.25 0.78 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 4
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 4
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 8