Hạng Nhất Anh - 04/02/2025 19:45
SVĐ: MATRADE Loftus Road
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Queens Park Rangers Blackburn Rovers
Queens Park Rangers 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Blackburn Rovers
Huấn luyện viên:
3
Jimmy Dunne
26
Rayan Kolli
26
Rayan Kolli
26
Rayan Kolli
26
Rayan Kolli
21
Kieran Morgan
21
Kieran Morgan
22
Kenneth Paal
22
Kenneth Paal
22
Kenneth Paal
11
Paul Smyth
10
Tyrhys Dolan
5
Dominic Hyam
5
Dominic Hyam
5
Dominic Hyam
5
Dominic Hyam
11
Joe Rankin-Costello
11
Joe Rankin-Costello
19
Ryan Hedges
19
Ryan Hedges
19
Ryan Hedges
21
John Buckley
Queens Park Rangers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Jimmy Dunne Hậu vệ |
33 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Paul Smyth Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Kieran Morgan Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Kenneth Paal Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Rayan Kolli Tiền đạo |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Paul Nardi Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Ronnie Edwards Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Morgan Fox Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Sam Field Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
40 Jonathan Varane Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
10 Ilias Chair Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Blackburn Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Tyrhys Dolan Tiền vệ |
67 | 7 | 6 | 12 | 0 | Tiền vệ |
21 John Buckley Tiền vệ |
49 | 4 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Joe Rankin-Costello Tiền vệ |
60 | 4 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
19 Ryan Hedges Tiền vệ |
47 | 3 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Dominic Hyam Hậu vệ |
70 | 2 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
2 Callum Brittain Hậu vệ |
71 | 1 | 8 | 6 | 1 | Hậu vệ |
9 Makhtar Gueye Tiền đạo |
30 | 1 | 3 | 2 | 1 | Tiền đạo |
15 Danny Batth Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Todd Cantwell Tiền vệ |
23 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Balázs Tóth Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Owen Beck Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Queens Park Rangers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Elijah Dixon-Bonner Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Charlie Philpott Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Jack Colback Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
20 Harrison Ashby Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Joe Walsh Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Nicolas Martin Hautorp Madsen Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Koki Saito Tiền đạo |
30 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Daniel Bennie Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Michael Frey Tiền đạo |
23 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Blackburn Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Andreas Weimann Tiền đạo |
27 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Harry Leonard Tiền đạo |
41 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Amario Cozier-Duberry Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Matty Litherland Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Adam Forshaw Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Harley O'Grady-Macken Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Joe Hilton Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Dion Sanderson Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 James Edmondson Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Queens Park Rangers
Blackburn Rovers
Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers
2 : 0
(0-0)
Queens Park Rangers
Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers
1 : 2
(0-0)
Queens Park Rangers
Hạng Nhất Anh
Queens Park Rangers
0 : 4
(0-2)
Blackburn Rovers
Hạng Nhất Anh
Queens Park Rangers
1 : 3
(1-2)
Blackburn Rovers
Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers
1 : 0
(1-0)
Queens Park Rangers
Queens Park Rangers
Blackburn Rovers
20% 40% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Queens Park Rangers
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Millwall Queens Park Rangers |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Queens Park Rangers Sheffield Wednesday |
0 0 (0) (0) |
0.76 +0 1.05 |
0.80 2.25 0.92 |
|||
21/01/2025 |
Hull City Queens Park Rangers |
1 2 (0) (0) |
0.93 +0.25 0.99 |
0.85 2.25 0.87 |
T
|
T
|
|
18/01/2025 |
Plymouth Argyle Queens Park Rangers |
0 1 (0) (0) |
0.97 +0 0.93 |
0.82 2.25 0.98 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Leicester City Queens Park Rangers |
6 2 (3) (2) |
1.04 -1.25 0.86 |
0.87 2.75 0.85 |
B
|
T
|
Blackburn Rovers
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Blackburn Rovers Preston North End |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Bristol City Blackburn Rovers |
0 0 (0) (0) |
0.84 -0.25 1.06 |
0.89 2.25 0.91 |
|||
21/01/2025 |
Blackburn Rovers Coventry City |
0 2 (0) (1) |
0.80 +0 1.00 |
0.84 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
18/01/2025 |
Oxford United Blackburn Rovers |
1 0 (0) (0) |
0.89 +0.25 1.01 |
0.93 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
15/01/2025 |
Blackburn Rovers Portsmouth |
3 0 (0) (0) |
0.93 -0.75 0.97 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 5
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 4
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9