GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Anh - 04/02/2025 19:45

SVĐ: MATRADE Loftus Road

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 04/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    MATRADE Loftus Road

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Queens Park Rangers Blackburn Rovers

Đội hình

Queens Park Rangers 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Queens Park Rangers VS Blackburn Rovers

4-2-3-1 Blackburn Rovers

Huấn luyện viên:

3

Jimmy Dunne

26

Rayan Kolli

26

Rayan Kolli

26

Rayan Kolli

26

Rayan Kolli

21

Kieran Morgan

21

Kieran Morgan

22

Kenneth Paal

22

Kenneth Paal

22

Kenneth Paal

11

Paul Smyth

10

Tyrhys Dolan

5

Dominic Hyam

5

Dominic Hyam

5

Dominic Hyam

5

Dominic Hyam

11

Joe Rankin-Costello

11

Joe Rankin-Costello

19

Ryan Hedges

19

Ryan Hedges

19

Ryan Hedges

21

John Buckley

Đội hình xuất phát

Queens Park Rangers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Jimmy Dunne Hậu vệ

33 2 1 2 0 Hậu vệ

11

Paul Smyth Tiền vệ

33 1 1 0 0 Tiền vệ

21

Kieran Morgan Tiền vệ

24 1 0 0 0 Tiền vệ

22

Kenneth Paal Hậu vệ

29 0 1 1 0 Hậu vệ

26

Rayan Kolli Tiền đạo

22 0 1 0 0 Tiền đạo

1

Paul Nardi Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

17

Ronnie Edwards Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Morgan Fox Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Sam Field Tiền vệ

32 0 0 4 0 Tiền vệ

40

Jonathan Varane Tiền vệ

29 0 0 3 1 Tiền vệ

10

Ilias Chair Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

Blackburn Rovers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Tyrhys Dolan Tiền vệ

67 7 6 12 0 Tiền vệ

21

John Buckley Tiền vệ

49 4 5 3 0 Tiền vệ

11

Joe Rankin-Costello Tiền vệ

60 4 4 8 0 Tiền vệ

19

Ryan Hedges Tiền vệ

47 3 6 5 0 Tiền vệ

5

Dominic Hyam Hậu vệ

70 2 1 9 1 Hậu vệ

2

Callum Brittain Hậu vệ

71 1 8 6 1 Hậu vệ

9

Makhtar Gueye Tiền đạo

30 1 3 2 1 Tiền đạo

15

Danny Batth Hậu vệ

30 1 0 0 0 Hậu vệ

8

Todd Cantwell Tiền vệ

23 0 2 4 0 Tiền vệ

12

Balázs Tóth Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

24

Owen Beck Hậu vệ

21 0 0 1 1 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Queens Park Rangers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Elijah Dixon-Bonner Tiền vệ

30 0 0 1 0 Tiền vệ

28

Charlie Philpott Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Jack Colback Tiền vệ

11 0 0 1 1 Tiền vệ

20

Harrison Ashby Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Joe Walsh Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

24

Nicolas Martin Hautorp Madsen Tiền vệ

29 2 0 0 0 Tiền vệ

14

Koki Saito Tiền đạo

30 0 1 0 0 Tiền đạo

27

Daniel Bennie Tiền đạo

24 0 0 2 0 Tiền đạo

12

Michael Frey Tiền đạo

23 4 1 0 0 Tiền đạo

Blackburn Rovers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Andreas Weimann Tiền đạo

27 3 0 1 0 Tiền đạo

20

Harry Leonard Tiền đạo

41 3 2 2 0 Tiền đạo

33

Amario Cozier-Duberry Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

40

Matty Litherland Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Adam Forshaw Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

41

Harley O'Grady-Macken Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Joe Hilton Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

31

Dion Sanderson Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

36

James Edmondson Tiền vệ

4 1 0 1 0 Tiền vệ

Queens Park Rangers

Blackburn Rovers

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Queens Park Rangers: 1T - 0H - 4B) (Blackburn Rovers: 4T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/09/2024

Hạng Nhất Anh

Blackburn Rovers

2 : 0

(0-0)

Queens Park Rangers

03/02/2024

Hạng Nhất Anh

Blackburn Rovers

1 : 2

(0-0)

Queens Park Rangers

07/10/2023

Hạng Nhất Anh

Queens Park Rangers

0 : 4

(0-2)

Blackburn Rovers

25/02/2023

Hạng Nhất Anh

Queens Park Rangers

1 : 3

(1-2)

Blackburn Rovers

30/07/2022

Hạng Nhất Anh

Blackburn Rovers

1 : 0

(1-0)

Queens Park Rangers

Phong độ gần nhất

Queens Park Rangers

Phong độ

Blackburn Rovers

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.0
TB bàn thắng
0.6
1.4
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Queens Park Rangers

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Anh

01/02/2025

Millwall

Queens Park Rangers

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Anh

25/01/2025

Queens Park Rangers

Sheffield Wednesday

0 0

(0) (0)

0.76 +0 1.05

0.80 2.25 0.92

Hạng Nhất Anh

21/01/2025

Hull City

Queens Park Rangers

1 2

(0) (0)

0.93 +0.25 0.99

0.85 2.25 0.87

T
T

Hạng Nhất Anh

18/01/2025

Plymouth Argyle

Queens Park Rangers

0 1

(0) (0)

0.97 +0 0.93

0.82 2.25 0.98

T
X

FA Cup Anh

11/01/2025

Leicester City

Queens Park Rangers

6 2

(3) (2)

1.04 -1.25 0.86

0.87 2.75 0.85

B
T

Blackburn Rovers

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Anh

31/01/2025

Blackburn Rovers

Preston North End

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Anh

25/01/2025

Bristol City

Blackburn Rovers

0 0

(0) (0)

0.84 -0.25 1.06

0.89 2.25 0.91

Hạng Nhất Anh

21/01/2025

Blackburn Rovers

Coventry City

0 2

(0) (1)

0.80 +0 1.00

0.84 2.25 0.95

B
X

Hạng Nhất Anh

18/01/2025

Oxford United

Blackburn Rovers

1 0

(0) (0)

0.89 +0.25 1.01

0.93 2.25 0.86

B
X

Hạng Nhất Anh

15/01/2025

Blackburn Rovers

Portsmouth

3 0

(0) (0)

0.93 -0.75 0.97

0.89 2.5 0.91

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 4

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 5

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 4

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 9

Thống kê trên 5 trận gần nhất