GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Anh - 06/01/2025 20:00

SVĐ: MATRADE Loftus Road

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -1 3/4 0.83

0.97 2.25 0.76

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.35 3.20 3.00

0.85 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 0 1.00

0.71 0.75 -0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 2.00 3.75

0.94 5.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Michael Frey

    24’
  • 45’

    Zack Nelson

    Mark McGuinness

  • Đang cập nhật

    Jonathan Varane

    49’
  • 56’

    Đang cập nhật

    Tahith Chong

  • Jonathan Varane

    Ronnie Edwards

    61’
  • Ilias Chair

    Morgan Fox

    62’
  • Harrison Ashby

    Jack Colback

    69’
  • 74’

    Marvelous Nakamba

    Elijah Adebayo

  • 77’

    Zack Nelson

    Jacob Brown

  • 85’

    Lamine Dabo

    Cauley Woodrow

  • 86’

    Reuell Walters

    Jordan Clark

  • Kieran Morgan

    Jake Clarke-Salter

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 06/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    MATRADE Loftus Road

  • Trọng tài chính:

    A. Davies

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Martí Cifuentes Corvillo

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    213 (T:89, H:59, B:65)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Rob Edwards

  • Ngày sinh:

    25-12-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    188 (T:74, H:46, B:68)

3

Phạt góc

4

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

2

Cứu thua

4

10

Phạm lỗi

9

418

Tổng số đường chuyền

372

15

Dứt điểm

18

6

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

2

Queens Park Rangers Luton Town

Đội hình

Queens Park Rangers 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Martí Cifuentes Corvillo

Queens Park Rangers VS Luton Town

4-2-3-1 Luton Town

Huấn luyện viên: Rob Edwards

12

Michael Frey

22

Kenneth Paal

22

Kenneth Paal

22

Kenneth Paal

22

Kenneth Paal

11

Paul Smyth

11

Paul Smyth

21

Kieran Morgan

21

Kieran Morgan

21

Kieran Morgan

3

Jimmy Dunne

9

Carlton Morris

29

Thomas Holmes

29

Thomas Holmes

29

Thomas Holmes

29

Thomas Holmes

24

Thomas Kaminski

24

Thomas Kaminski

6

Mark McGuinness

6

Mark McGuinness

6

Mark McGuinness

14

Tahith Chong

Đội hình xuất phát

Queens Park Rangers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Michael Frey Tiền đạo

19 4 1 0 0 Tiền đạo

3

Jimmy Dunne Hậu vệ

30 2 1 2 0 Hậu vệ

11

Paul Smyth Tiền vệ

30 1 1 0 0 Tiền vệ

21

Kieran Morgan Tiền vệ

20 1 0 0 0 Tiền vệ

22

Kenneth Paal Hậu vệ

26 0 1 1 0 Hậu vệ

8

Sam Field Tiền vệ

29 0 1 4 0 Tiền vệ

1

Paul Nardi Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

20

Harrison Ashby Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Morgan Fox Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

40

Jonathan Varane Tiền vệ

25 0 0 3 1 Tiền vệ

10

Ilias Chair Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

Luton Town

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Carlton Morris Tiền đạo

67 15 6 6 0 Tiền đạo

14

Tahith Chong Tiền vệ

68 7 0 8 0 Tiền vệ

24

Thomas Kaminski Thủ môn

66 0 1 5 1 Thủ môn

6

Mark McGuinness Hậu vệ

23 0 1 1 0 Hậu vệ

29

Thomas Holmes Hậu vệ

23 0 1 2 1 Hậu vệ

20

Liam Walsh Tiền vệ

13 0 1 0 1 Tiền vệ

2

Reuell Walters Hậu vệ

11 0 0 2 0 Hậu vệ

3

Amari'i Bell Hậu vệ

41 0 0 1 0 Hậu vệ

13

Marvelous Nakamba Tiền vệ

37 0 0 5 0 Tiền vệ

22

Lamine Dabo Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

37

Zack Nelson Tiền vệ

38 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Queens Park Rangers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Jake Clarke-Salter Hậu vệ

16 0 0 3 0 Hậu vệ

28

Alfie Lloyd Tiền đạo

25 1 1 0 0 Tiền đạo

4

Jack Colback Tiền vệ

7 0 0 1 1 Tiền vệ

13

Joe Walsh Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

26

Rayan Kolli Tiền đạo

18 0 1 0 0 Tiền đạo

24

Nicolas Madsen Tiền vệ

25 2 0 0 0 Tiền vệ

19

Elijah Dixon-Bonner Tiền vệ

28 0 0 1 0 Tiền vệ

14

Koki Saito Tiền đạo

26 0 1 0 0 Tiền đạo

17

Ronnie Edwards Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

Luton Town

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Mads Juel Andersen Hậu vệ

28 1 0 1 0 Hậu vệ

19

Jacob Brown Tiền đạo

41 4 1 4 0 Tiền đạo

8

Tom Krauß Tiền vệ

20 1 2 0 0 Tiền vệ

27

Daiki Hashioka Hậu vệ

29 2 0 1 0 Hậu vệ

11

Elijah Adebayo Tiền đạo

58 12 0 2 0 Tiền đạo

17

Pelly Ruddock Mpanzu Tiền vệ

70 0 0 2 0 Tiền vệ

23

Tim Krul Thủ môn

59 0 0 0 0 Thủ môn

10

Cauley Woodrow Tiền đạo

64 3 1 2 0 Tiền đạo

18

Jordan Clark Tiền vệ

54 5 2 10 0 Tiền vệ

Queens Park Rangers

Luton Town

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Queens Park Rangers: 3T - 0H - 2B) (Luton Town: 2T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/08/2024

Hạng Nhất Anh

Luton Town

1 : 2

(1-0)

Queens Park Rangers

27/08/2024

Cúp Liên Đoàn Anh

Queens Park Rangers

1 : 1

(1-1)

Luton Town

29/12/2022

Hạng Nhất Anh

Queens Park Rangers

0 : 3

(0-1)

Luton Town

15/10/2022

Hạng Nhất Anh

Luton Town

3 : 1

(1-0)

Queens Park Rangers

13/03/2022

Hạng Nhất Anh

Luton Town

1 : 2

(1-0)

Queens Park Rangers

Phong độ gần nhất

Queens Park Rangers

Phong độ

Luton Town

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

1.4
TB bàn thắng
0.6
1.4
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Queens Park Rangers

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Anh

01/01/2025

Queens Park Rangers

Watford

3 1

(2) (0)

0.91 +0 0.90

0.86 2.25 1.00

T
T

Hạng Nhất Anh

29/12/2024

Norwich City

Queens Park Rangers

1 1

(0) (1)

0.84 -0.75 1.06

0.85 2.5 0.93

T
X

Hạng Nhất Anh

26/12/2024

Swansea City

Queens Park Rangers

3 0

(3) (0)

0.91 -0.5 1.01

0.94 2.5 0.86

B
T

Hạng Nhất Anh

21/12/2024

Queens Park Rangers

Preston North End

2 1

(0) (1)

0.95 +0 0.97

0.85 2.0 0.85

T
T

Hạng Nhất Anh

14/12/2024

Bristol City

Queens Park Rangers

1 1

(0) (0)

1.06 -0.75 0.84

0.92 2.25 0.94

T
X

Luton Town

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Anh

01/01/2025

Luton Town

Norwich City

0 1

(0) (0)

0.90 +0 0.91

0.85 2.5 0.85

B
X

Hạng Nhất Anh

29/12/2024

Swansea City

Luton Town

2 1

(1) (1)

1.02 -0.5 0.88

0.94 2.5 0.85

B
T

Hạng Nhất Anh

26/12/2024

Bristol City

Luton Town

1 0

(0) (0)

1.07 -0.5 0.83

0.88 2.25 0.98

B
X

Hạng Nhất Anh

20/12/2024

Luton Town

Derby County

2 1

(0) (0)

0.82 -0.25 1.08

0.98 2.25 0.82

T
T

Hạng Nhất Anh

14/12/2024

Blackburn Rovers

Luton Town

2 0

(2) (0)

1.00 -0.25 0.90

0.80 2.25 0.92

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 6

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 6

9 Thẻ vàng đội 4

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 15

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 10

14 Thẻ vàng đội 10

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

25 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất