GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

FA Cup Anh - 11/01/2025 18:00

SVĐ: The Coventry Building Society Arena

1 : 1

Kết thúc sau khi đá phạt đền

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.97 -1 1/2 0.87

0.90 2.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 3.50 3.60

0.84 10.5 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.89 -1 3/4 0.75

0.80 1.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 2.20 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 1’

    Đang cập nhật

    Josh Windass

  • Đang cập nhật

    Victor Torp

    2’
  • 3’

    Đang cập nhật

    Barry Bannan

  • Đang cập nhật

    Jake Bidwell

    4’
  • Đang cập nhật

    Josh Eccles

    5’
  • 6’

    Đang cập nhật

    Jamal Lowe

  • 7’

    Đang cập nhật

    Charles Charles

  • Đang cập nhật

    Jack Rudoni

    8’
  • 9’

    Đang cập nhật

    Olaf Kobacki

  • Đang cập nhật

    Norman Bassette

    10’
  • Bobby Thomas

    Liam Kitching

    26’
  • 46’

    Nathaniel Chalobah

    Josh Windass

  • 58’

    Ike Ugbo

    Jamal Lowe

  • 67’

    Djeidi Gassama

    Barry Bannan

  • 76’

    Svante Ingelsson

    Olaf Kobacki

  • Jay Dasilva

    Jake Bidwell

    79’
  • Đang cập nhật

    Jamie Allen

    82’
  • 84’

    Đang cập nhật

    Olaf Kobacki

  • Jack Rudoni

    Norman Bassette

    88’
  • 90’

    Josh Windass

    Anthony Musaba

  • Brandon Thomas-Asante

    Josh Eccles

    96’
  • Đang cập nhật

    Bobby Thomas

    98’
  • Đang cập nhật

    Josh Eccles

    104’
  • Jamie Allen

    Raphael Borges Rodrigues

    105’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 11/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    The Coventry Building Society Arena

  • Trọng tài chính:

    T. Kirk

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Frank Lampard

  • Ngày sinh:

    20-06-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    100 (T:34, H:23, B:43)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Danny Röhl

  • Ngày sinh:

    28-04-1989

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    69 (T:28, H:15, B:26)

9

Phạt góc

7

46%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

54%

0

Cứu thua

2

16

Phạm lỗi

7

377

Tổng số đường chuyền

442

15

Dứt điểm

10

5

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

6

Coventry City Sheffield Wednesday

Đội hình

Coventry City 3-5-2

Huấn luyện viên: Frank Lampard

Coventry City VS Sheffield Wednesday

3-5-2 Sheffield Wednesday

Huấn luyện viên: Danny Röhl

9

Ellis Simms

27

Milan van Ewijk

27

Milan van Ewijk

27

Milan van Ewijk

15

Liam Kitching

15

Liam Kitching

15

Liam Kitching

15

Liam Kitching

15

Liam Kitching

5

Jack Rudoni

5

Jack Rudoni

45

Anthony Musaba

8

Svante Ingelsson

8

Svante Ingelsson

8

Svante Ingelsson

8

Svante Ingelsson

27

Yan Valery

27

Yan Valery

27

Yan Valery

27

Yan Valery

27

Yan Valery

27

Yan Valery

Đội hình xuất phát

Coventry City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Ellis Simms Tiền đạo

28 3 1 0 0 Tiền đạo

23

Brandon Thomas-Asante Tiền đạo

29 2 1 2 0 Tiền đạo

5

Jack Rudoni Tiền vệ

29 1 3 1 0 Tiền vệ

27

Milan van Ewijk Hậu vệ

30 1 1 0 0 Hậu vệ

29

Victor Torp Overgaard Tiền vệ

29 1 0 1 0 Tiền vệ

15

Liam Kitching Hậu vệ

28 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Oliver Nnonyelu Dovin Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

4

Bobby Thomas Hậu vệ

29 0 0 2 0 Hậu vệ

2

Luis Binks Hậu vệ

28 0 0 3 0 Hậu vệ

8

Jamie Allen Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Jay Dasilva Hậu vệ

29 0 0 2 0 Hậu vệ

Sheffield Wednesday

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

45

Anthony Musaba Tiền đạo

30 2 2 0 0 Tiền đạo

41

Djeidi Gassama Tiền đạo

32 2 0 0 0 Tiền đạo

44

Shea Charles Tiền vệ

23 1 0 2 0 Tiền vệ

27

Yan Valery Hậu vệ

26 0 2 3 0 Hậu vệ

8

Svante Ingelsson Tiền vệ

28 0 1 2 0 Tiền vệ

47

Pierce Charles Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

33

Gabriel Otegbayo Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Di'Shon Bernard Hậu vệ

30 0 0 5 1 Hậu vệ

3

Max Lowe Hậu vệ

29 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Nathaniel Chalobah Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Ike Ugbo Tiền đạo

30 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Coventry City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

53

Greg Sandiford Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Tatsuhiro Sakamoto Tiền vệ

28 0 1 0 0 Tiền vệ

30

Fabio Tavares Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Raphael Borges Rodrigues Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

37

Norman Bassette Tiền đạo

25 0 0 1 0 Tiền đạo

21

Jake Bidwell Hậu vệ

24 1 0 2 0 Hậu vệ

28

Josh Eccles Tiền vệ

29 1 1 2 0 Tiền vệ

40

Bradley Collins Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

22

Joel Latibeaudiere Hậu vệ

29 0 0 3 0 Hậu vệ

Sheffield Wednesday

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Olaf Kobacki Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Jamal Lowe Tiền đạo

28 1 2 2 0 Tiền đạo

13

Callum Paterson Tiền đạo

22 0 1 1 0 Tiền đạo

20

Michael Ihiekwe Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

10

Barry Bannan Tiền vệ

31 2 2 1 0 Tiền vệ

14

Pol Valentín Sancho Hậu vệ

32 1 0 2 0 Hậu vệ

26

Ben Hamer Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

11

Josh Windass Tiền vệ

29 4 0 2 0 Tiền vệ

17

Charlie McNeill Tiền đạo

13 2 0 0 0 Tiền đạo

Coventry City

Sheffield Wednesday

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Coventry City: 3T - 1H - 1B) (Sheffield Wednesday: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
05/10/2024

Hạng Nhất Anh

Coventry City

1 : 2

(1-1)

Sheffield Wednesday

06/02/2024

FA Cup Anh

Coventry City

4 : 1

(1-1)

Sheffield Wednesday

26/01/2024

FA Cup Anh

Sheffield Wednesday

1 : 1

(0-1)

Coventry City

20/01/2024

Hạng Nhất Anh

Sheffield Wednesday

1 : 2

(0-1)

Coventry City

26/12/2023

Hạng Nhất Anh

Coventry City

2 : 0

(1-0)

Sheffield Wednesday

Phong độ gần nhất

Coventry City

Phong độ

Sheffield Wednesday

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.4
TB bàn thắng
2.4
1.4
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Coventry City

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Anh

04/01/2025

Norwich City

Coventry City

2 1

(0) (1)

1.06 -0.5 0.84

0.85 2.5 0.85

B
T

Hạng Nhất Anh

01/01/2025

Cardiff City

Coventry City

1 1

(1) (0)

0.92 +0.25 0.96

0.89 2.25 0.97

B
X

Hạng Nhất Anh

29/12/2024

Coventry City

Millwall

0 0

(0) (0)

0.88 -0.5 1.02

0.86 2.25 0.86

B
X

Hạng Nhất Anh

26/12/2024

Coventry City

Plymouth Argyle

4 0

(4) (0)

1.05 -1.75 0.85

0.93 3.25 0.93

T
T

Hạng Nhất Anh

21/12/2024

Portsmouth

Coventry City

4 1

(2) (1)

0.86 +0.75 1.04

0.87 2.5 0.99

B
T

Sheffield Wednesday

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Anh

04/01/2025

Sheffield Wednesday

Millwall

2 2

(1) (0)

0.99 -0.25 0.91

0.89 2.0 0.92

B
T

Hạng Nhất Anh

01/01/2025

Sheffield Wednesday

Derby County

4 2

(1) (0)

1.08 -0.5 0.82

0.85 2.0 0.85

T
T

Hạng Nhất Anh

29/12/2024

Preston North End

Sheffield Wednesday

3 1

(1) (0)

0.93 +0 0.86

1.00 2.25 0.79

B
T

Hạng Nhất Anh

26/12/2024

Middlesbrough

Sheffield Wednesday

3 3

(3) (0)

0.91 -0.75 0.98

0.94 2.75 0.92

T
T

Hạng Nhất Anh

21/12/2024

Sheffield Wednesday

Stoke City

2 0

(0) (0)

1.03 -0.75 0.87

0.90 2.5 0.90

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 7

0 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

3 Tổng 14

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

7 Tổng 7

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 11

2 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 2

10 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất