Hạng Nhất Anh - 18/01/2025 15:00
SVĐ: The Coventry Building Society Arena
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.93 -1 3/4 0.82
0.82 2.25 0.90
- - -
- - -
2.50 3.10 2.90
0.91 10.5 0.91
- - -
- - -
0.72 0 -0.83
-0.95 1.0 0.83
- - -
- - -
3.10 2.05 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Jack Rudoni
Brandon Thomas-Asante
62’ -
64’
Ross McCrorie
Mark Sykes
-
Jack Rudoni
Josh Eccles
72’ -
78’
Nahki Wells
Sinclair Armstrong
-
85’
Haydon Roberts
Joe Williams
-
Brandon Thomas-Asante
Norman Bassette
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
5
55%
45%
2
3
3
11
483
390
16
10
4
2
4
4
Coventry City Bristol City
Coventry City 3-5-2
Huấn luyện viên: Frank Lampard
3-5-2 Bristol City
Huấn luyện viên: Liam Manning
9
Ellis Simms
27
Milan van Ewijk
27
Milan van Ewijk
27
Milan van Ewijk
15
Liam Kitching
15
Liam Kitching
15
Liam Kitching
15
Liam Kitching
15
Liam Kitching
5
Jack Rudoni
5
Jack Rudoni
21
Nahki Wells
6
Max Bird
6
Max Bird
6
Max Bird
10
Scott Twine
10
Scott Twine
10
Scott Twine
10
Scott Twine
6
Max Bird
6
Max Bird
6
Max Bird
Coventry City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ellis Simms Tiền đạo |
29 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Brandon Thomas-Asante Tiền đạo |
30 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Jack Rudoni Tiền vệ |
30 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Milan van Ewijk Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Victor Torp Overgaard Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Liam Kitching Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Oliver Nnonyelu Dovin Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Joel Latibeaudiere Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Luis Binks Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Jamie Allen Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Jay Dasilva Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Bristol City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Nahki Wells Tiền đạo |
33 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Jason Knight Tiền vệ |
34 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Anis Mehmeti Tiền đạo |
34 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Max Bird Tiền vệ |
28 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Scott Twine Tiền đạo |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Luke McNally Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Hayden Roberts Tiền vệ |
28 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Max O’Leary Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Zak Vyner Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Robert Dickie Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Ross McCrorie Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Coventry City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Norman Bassette Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Bobby Thomas Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Jake Bidwell Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
40 Bradley Collins Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Josh Eccles Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
53 Greg Sandiford Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Tatsuhiro Sakamoto Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Fabio Tavares Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Raphael Borges Rodrigues Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bristol City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Sinclair Armstrong Tiền đạo |
21 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Mark Sykes Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
40 George Earthy Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Kal Naismith Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Samuel John Bell Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Yu Hirakawa Tiền đạo |
24 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 George Tanner Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Stefan Bajic Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Joe Williams Tiền vệ |
18 | 0 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Coventry City
Bristol City
Hạng Nhất Anh
Bristol City
1 : 1
(1-0)
Coventry City
Cúp Liên Đoàn Anh
Bristol City
0 : 1
(0-0)
Coventry City
Hạng Nhất Anh
Coventry City
2 : 2
(1-1)
Bristol City
Hạng Nhất Anh
Bristol City
1 : 0
(1-0)
Coventry City
Hạng Nhất Anh
Coventry City
1 : 1
(1-1)
Bristol City
Coventry City
Bristol City
20% 40% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Coventry City
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Coventry City Sheffield Wednesday |
1 1 (1) (0) |
1.03 -0.5 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Norwich City Coventry City |
2 1 (0) (1) |
1.06 -0.5 0.84 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
01/01/2025 |
Cardiff City Coventry City |
1 1 (1) (0) |
0.92 +0.25 0.96 |
0.89 2.25 0.97 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Coventry City Millwall |
0 0 (0) (0) |
0.88 -0.5 1.02 |
0.86 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Coventry City Plymouth Argyle |
4 0 (4) (0) |
1.05 -1.75 0.85 |
0.93 3.25 0.93 |
T
|
T
|
Bristol City
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Bristol City Wolverhampton Wanderers |
1 2 (1) (2) |
1.09 +0 0.82 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Bristol City Derby County |
1 0 (1) (0) |
1.07 -0.75 0.83 |
0.96 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Plymouth Argyle Bristol City |
2 2 (0) (1) |
0.95 +0.75 0.97 |
0.89 2.75 0.83 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Bristol City Portsmouth |
3 0 (3) (0) |
1.08 -1.0 0.82 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Bristol City Luton Town |
1 0 (0) (0) |
1.07 -0.5 0.83 |
0.88 2.25 0.98 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 10
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 1
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
14 Tổng 11