Hạng Nhất Anh - 01/02/2025 12:30
SVĐ: The Kassam Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Oxford United Bristol City
Oxford United 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Bristol City
Huấn luyện viên:
9
Mark Thomas Harris
22
Gregory Leigh
22
Gregory Leigh
22
Gregory Leigh
22
Gregory Leigh
8
Cameron Brannagan
8
Cameron Brannagan
10
Matt Phillips
10
Matt Phillips
10
Matt Phillips
3
Ciaron Brown
21
Nahki Wells
6
Max Bird
6
Max Bird
6
Max Bird
10
Scott Twine
10
Scott Twine
10
Scott Twine
10
Scott Twine
6
Max Bird
6
Max Bird
6
Max Bird
Oxford United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Mark Thomas Harris Tiền đạo |
35 | 7 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Ciaron Brown Hậu vệ |
34 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Cameron Brannagan Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Matt Phillips Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Gregory Leigh Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Peter Kioso Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Jamie Cumming Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 Michal Helik Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Will Vaulks Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Przemysław Płacheta Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Siriki Dembele Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bristol City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Nahki Wells Tiền đạo |
35 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Jason Knight Tiền vệ |
36 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Yu Hirakawa Tiền đạo |
26 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Max Bird Tiền vệ |
30 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Scott Twine Tiền đạo |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Luke McNally Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Mark Sykes Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Max O’Leary Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Zak Vyner Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Robert Dickie Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Ross McCrorie Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Oxford United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Louie Sibley Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
50 Tom Bradshaw Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Idris El Mizouni Tiền vệ |
30 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Alex Matos Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Sam Long Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Ruben da Rocha Rodrigues Tiền đạo |
35 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Matt Ingram Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Ole ter Haar Romeny Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Hidde ter Avest Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Bristol City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 George Earthy Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Samuel John Bell Tiền đạo |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Joe Williams Tiền vệ |
20 | 0 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
24 Hayden Roberts Hậu vệ |
30 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Stefan Bajic Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Anis Mehmeti Tiền vệ |
36 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Sinclair Armstrong Tiền đạo |
23 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Kal Naismith Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 George Tanner Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Oxford United
Bristol City
Hạng Nhất Anh
Bristol City
2 : 1
(0-1)
Oxford United
Cúp Liên Đoàn Anh
Bristol City
5 : 1
(2-1)
Oxford United
Oxford United
Bristol City
20% 40% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Oxford United
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Stoke City Oxford United |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.5 0.88 |
0.90 2.5 0.80 |
|||
21/01/2025 |
Oxford United Luton Town |
3 2 (1) (2) |
0.91 +0.25 1.01 |
0.91 2.0 0.99 |
T
|
T
|
|
18/01/2025 |
Oxford United Blackburn Rovers |
1 0 (0) (0) |
0.89 +0.25 1.01 |
0.93 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
Plymouth Argyle Oxford United |
1 1 (0) (1) |
1.01 -0.25 0.89 |
0.80 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Exeter City Oxford United |
7 1 (2) (1) |
0.90 +0 1.01 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Bristol City
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Bristol City Blackburn Rovers |
0 0 (0) (0) |
0.99 -0.5 0.81 |
0.89 2.25 0.91 |
|||
22/01/2025 |
Sheffield Wednesday Bristol City |
2 2 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.88 |
0.95 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
18/01/2025 |
Coventry City Bristol City |
1 0 (0) (0) |
1.08 -0.25 0.82 |
0.82 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Bristol City Wolverhampton Wanderers |
1 2 (1) (2) |
1.09 +0 0.82 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Bristol City Derby County |
1 0 (1) (0) |
1.07 -0.75 0.83 |
0.96 2.25 0.83 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 5
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 4
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 9