FA Cup Anh - 11/01/2025 12:00
SVĐ: Ashton Gate Stadium
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.92 0 0.82
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
3.20 3.30 2.20
0.82 9.75 0.92
- - -
- - -
0.95 0 0.76
0.77 1.0 0.94
- - -
- - -
3.75 2.20 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
10’
João Gomes
R. Aït-Nouri
-
21’
Gonçalo Guedes
Rodrigo Gomes
-
Đang cập nhật
Marcus McGuane
29’ -
Đang cập nhật
Scott Twine
45’ -
Anis Mehmeti
Yu Hirakawa
64’ -
Jason Knight
Max Bird
65’ -
Marcus McGuane
George Earthy
69’ -
75’
Hwang Hee-Chan
Pablo Sarabia
-
76’
Gonçalo Guedes
J. Bellegarde
-
Fally Mayulu
Nahki Wells
77’ -
89’
Rodrigo Gomes
Pedro Lima
-
90’
R. Aït-Nouri
A. Pond
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
2
51%
49%
3
2
15
12
494
474
6
12
3
6
6
4
Bristol City Wolverhampton Wanderers
Bristol City 3-4-3
Huấn luyện viên: Liam Manning
3-4-3 Wolverhampton Wanderers
Huấn luyện viên: Vítor Manuel de Oliveira Lopes Pereira
12
Jason Knight
19
George Tanner
19
George Tanner
19
George Tanner
9
Fally Mayulu
9
Fally Mayulu
9
Fally Mayulu
9
Fally Mayulu
19
George Tanner
19
George Tanner
19
George Tanner
11
Hee-Chan Hwang
8
João Victor Gomes da Silva
8
João Victor Gomes da Silva
8
João Victor Gomes da Silva
2
Matt Doherty
2
Matt Doherty
2
Matt Doherty
2
Matt Doherty
8
João Victor Gomes da Silva
8
João Victor Gomes da Silva
8
João Victor Gomes da Silva
Bristol City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Jason Knight Tiền vệ |
75 | 7 | 7 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Anis Mehmeti Tiền đạo |
75 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Scott Twine Tiền đạo |
29 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 George Tanner Hậu vệ |
59 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Fally Mayulu Tiền đạo |
27 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Hayden Roberts Tiền vệ |
57 | 1 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
14 Zak Vyner Hậu vệ |
65 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Luke McNally Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Ross McCrorie Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Max O’Leary Thủ môn |
75 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
29 Marcus Samuel Michael McGuane Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Wolverhampton Wanderers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Hee-Chan Hwang Tiền đạo |
48 | 13 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
3 Rayan Aït Nouri Tiền vệ |
55 | 5 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ |
9 Jørgen Strand Larsen Tiền đạo |
22 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 João Victor Gomes da Silva Tiền vệ |
57 | 3 | 1 | 15 | 0 | Tiền vệ |
2 Matt Doherty Hậu vệ |
62 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Gonçalo Manuel Ganchinho Guedes Tiền đạo |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Sam Johnstone Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Santiago Ignacio Bueno Sciutto Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Emmanuel Agbadou Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Rodrigo Martins Gomes Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 André Trindade da Costa Neto Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Bristol City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Samuel John Bell Tiền đạo |
46 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Max Bird Tiền vệ |
27 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Nahki Wells Tiền đạo |
64 | 12 | 1 | 8 | 0 | Tiền đạo |
31 Elijah Morrison Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Mark Sykes Tiền vệ |
57 | 5 | 5 | 8 | 0 | Tiền vệ |
7 Yu Hirakawa Tiền đạo |
23 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Stefan Bajic Thủ môn |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
40 George Earthy Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Kal Naismith Hậu vệ |
31 | 2 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Wolverhampton Wanderers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Pedro Henrique Cardoso de Lima Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Pablo Sarabia García Tiền vệ |
54 | 4 | 10 | 6 | 0 | Tiền vệ |
44 Leon Chiwome Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
46 Alfie Pond Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Daniel Bentley Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Carlos Borges Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Bastien Meupiyou Menadjou Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Thomas Doyle Tiền vệ |
55 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Jean-Ricner Bellegarde Tiền vệ |
43 | 3 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Bristol City
Wolverhampton Wanderers
Bristol City
Wolverhampton Wanderers
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Bristol City
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Bristol City Derby County |
1 0 (1) (0) |
1.07 -0.75 0.83 |
0.96 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Plymouth Argyle Bristol City |
2 2 (0) (1) |
0.95 +0.75 0.97 |
0.89 2.75 0.83 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Bristol City Portsmouth |
3 0 (3) (0) |
1.08 -1.0 0.82 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Bristol City Luton Town |
1 0 (0) (0) |
1.07 -0.5 0.83 |
0.88 2.25 0.98 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
West Bromwich Albion Bristol City |
2 0 (2) (0) |
0.91 -0.25 0.99 |
0.97 2.25 0.89 |
B
|
X
|
Wolverhampton Wanderers
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/01/2025 |
Wolverhampton Wanderers Nottingham Forest |
0 3 (0) (2) |
0.94 +0.25 0.96 |
0.85 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Tottenham Hotspur Wolverhampton Wanderers |
2 2 (2) (1) |
0.85 -0.75 1.08 |
0.85 3.5 0.87 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Wolverhampton Wanderers Manchester United |
2 0 (0) (0) |
0.85 +0.75 1.08 |
0.95 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Leicester City Wolverhampton Wanderers |
0 3 (0) (3) |
0.93 +0 0.97 |
0.86 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Wolverhampton Wanderers Ipswich Town |
1 2 (0) (1) |
1.01 -0.5 0.92 |
0.94 2.75 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 16
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 12
9 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 21