GIẢI ĐẤU
23
GIẢI ĐẤU

FA Cup Anh - 11/01/2025 12:00

SVĐ: Ashton Gate Stadium

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.92 0 0.82

0.90 2.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 3.30 2.20

0.82 9.75 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 0 0.76

0.77 1.0 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 2.20 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 10’

    João Gomes

    R. Aït-Nouri

  • 21’

    Gonçalo Guedes

    Rodrigo Gomes

  • Đang cập nhật

    Marcus McGuane

    29’
  • Đang cập nhật

    Scott Twine

    45’
  • Anis Mehmeti

    Yu Hirakawa

    64’
  • Jason Knight

    Max Bird

    65’
  • Marcus McGuane

    George Earthy

    69’
  • 75’

    Hwang Hee-Chan

    Pablo Sarabia

  • 76’

    Gonçalo Guedes

    J. Bellegarde

  • Fally Mayulu

    Nahki Wells

    77’
  • 89’

    Rodrigo Gomes

    Pedro Lima

  • 90’

    R. Aït-Nouri

    A. Pond

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 11/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Ashton Gate Stadium

  • Trọng tài chính:

    R. Jones

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Liam Manning

  • Ngày sinh:

    20-08-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    223 (T:97, H:49, B:77)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Vítor Manuel de Oliveira Lopes Pereira

  • Ngày sinh:

    26-07-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    179 (T:85, H:42, B:52)

1

Phạt góc

2

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

3

Cứu thua

2

15

Phạm lỗi

12

494

Tổng số đường chuyền

474

6

Dứt điểm

12

3

Dứt điểm trúng đích

6

6

Việt vị

4

Bristol City Wolverhampton Wanderers

Đội hình

Bristol City 3-4-3

Huấn luyện viên: Liam Manning

Bristol City VS Wolverhampton Wanderers

3-4-3 Wolverhampton Wanderers

Huấn luyện viên: Vítor Manuel de Oliveira Lopes Pereira

12

Jason Knight

19

George Tanner

19

George Tanner

19

George Tanner

9

Fally Mayulu

9

Fally Mayulu

9

Fally Mayulu

9

Fally Mayulu

19

George Tanner

19

George Tanner

19

George Tanner

11

Hee-Chan Hwang

8

João Victor Gomes da Silva

8

João Victor Gomes da Silva

8

João Victor Gomes da Silva

2

Matt Doherty

2

Matt Doherty

2

Matt Doherty

2

Matt Doherty

8

João Victor Gomes da Silva

8

João Victor Gomes da Silva

8

João Victor Gomes da Silva

Đội hình xuất phát

Bristol City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Jason Knight Tiền vệ

75 7 7 6 0 Tiền vệ

11

Anis Mehmeti Tiền đạo

75 6 1 4 0 Tiền đạo

10

Scott Twine Tiền đạo

29 3 1 1 0 Tiền đạo

19

George Tanner Hậu vệ

59 2 0 5 0 Hậu vệ

9

Fally Mayulu Tiền đạo

27 2 0 0 0 Tiền đạo

24

Hayden Roberts Tiền vệ

57 1 2 7 0 Tiền vệ

14

Zak Vyner Hậu vệ

65 1 0 4 0 Hậu vệ

15

Luke McNally Hậu vệ

22 1 0 2 0 Hậu vệ

2

Ross McCrorie Tiền vệ

31 0 1 5 0 Tiền vệ

1

Max O’Leary Thủ môn

75 0 0 1 0 Thủ môn

29

Marcus Samuel Michael McGuane Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

Wolverhampton Wanderers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Hee-Chan Hwang Tiền đạo

48 13 3 7 0 Tiền đạo

3

Rayan Aït Nouri Tiền vệ

55 5 3 11 0 Tiền vệ

9

Jørgen Strand Larsen Tiền đạo

22 4 1 1 0 Tiền đạo

8

João Victor Gomes da Silva Tiền vệ

57 3 1 15 0 Tiền vệ

2

Matt Doherty Hậu vệ

62 3 0 2 0 Hậu vệ

29

Gonçalo Manuel Ganchinho Guedes Tiền đạo

22 0 1 1 0 Tiền đạo

31

Sam Johnstone Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

4

Santiago Ignacio Bueno Sciutto Hậu vệ

52 0 0 1 0 Hậu vệ

12

Emmanuel Agbadou Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Rodrigo Martins Gomes Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

7

André Trindade da Costa Neto Tiền vệ

18 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Bristol City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Samuel John Bell Tiền đạo

46 5 0 0 0 Tiền đạo

6

Max Bird Tiền vệ

27 1 2 0 0 Tiền vệ

21

Nahki Wells Tiền đạo

64 12 1 8 0 Tiền đạo

31

Elijah Morrison Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

17

Mark Sykes Tiền vệ

57 5 5 8 0 Tiền vệ

7

Yu Hirakawa Tiền đạo

23 2 1 0 0 Tiền đạo

23

Stefan Bajic Thủ môn

72 0 0 0 0 Thủ môn

40

George Earthy Tiền vệ

22 0 0 1 0 Tiền vệ

4

Kal Naismith Hậu vệ

31 2 2 2 0 Hậu vệ

Wolverhampton Wanderers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

37

Pedro Henrique Cardoso de Lima Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Pablo Sarabia García Tiền vệ

54 4 10 6 0 Tiền vệ

44

Leon Chiwome Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

46

Alfie Pond Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Daniel Bentley Thủ môn

51 0 0 0 0 Thủ môn

26

Carlos Borges Tiền đạo

18 0 1 2 0 Tiền đạo

33

Bastien Meupiyou Menadjou Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Thomas Doyle Tiền vệ

55 0 1 2 0 Tiền vệ

27

Jean-Ricner Bellegarde Tiền vệ

43 3 2 1 1 Tiền vệ

Bristol City

Wolverhampton Wanderers

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bristol City: 0T - 0H - 0B) (Wolverhampton Wanderers: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Bristol City

Phong độ

Wolverhampton Wanderers

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.4
TB bàn thắng
1.6
0.8
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bristol City

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Anh

04/01/2025

Bristol City

Derby County

1 0

(1) (0)

1.07 -0.75 0.83

0.96 2.25 0.83

T
X

Hạng Nhất Anh

01/01/2025

Plymouth Argyle

Bristol City

2 2

(0) (1)

0.95 +0.75 0.97

0.89 2.75 0.83

B
T

Hạng Nhất Anh

29/12/2024

Bristol City

Portsmouth

3 0

(3) (0)

1.08 -1.0 0.82

0.85 2.5 0.85

T
T

Hạng Nhất Anh

26/12/2024

Bristol City

Luton Town

1 0

(0) (0)

1.07 -0.5 0.83

0.88 2.25 0.98

T
X

Hạng Nhất Anh

22/12/2024

West Bromwich Albion

Bristol City

2 0

(2) (0)

0.91 -0.25 0.99

0.97 2.25 0.89

B
X

Wolverhampton Wanderers

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Ngoại Hạng Anh

06/01/2025

Wolverhampton Wanderers

Nottingham Forest

0 3

(0) (2)

0.94 +0.25 0.96

0.85 2.5 0.90

B
T

Ngoại Hạng Anh

29/12/2024

Tottenham Hotspur

Wolverhampton Wanderers

2 2

(2) (1)

0.85 -0.75 1.08

0.85 3.5 0.87

T
T

Ngoại Hạng Anh

26/12/2024

Wolverhampton Wanderers

Manchester United

2 0

(0) (0)

0.85 +0.75 1.08

0.95 2.75 0.95

T
X

Ngoại Hạng Anh

22/12/2024

Leicester City

Wolverhampton Wanderers

0 3

(0) (3)

0.93 +0 0.97

0.86 2.75 0.93

T
T

Ngoại Hạng Anh

14/12/2024

Wolverhampton Wanderers

Ipswich Town

1 2

(0) (1)

1.01 -0.5 0.92

0.94 2.75 0.85

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 9

6 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 16

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 5

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 12

9 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất