Hạng Nhất Anh - 18/01/2025 15:00
SVĐ: The Kassam Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.89 1/4 -0.99
0.93 2.25 0.86
- - -
- - -
3.25 3.10 2.25
0.92 10 0.90
- - -
- - -
-0.78 0 0.68
0.73 0.75 -0.88
- - -
- - -
4.00 2.00 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Michał Helik
21’ -
29’
S. Tronstad
A. Forshaw
-
33’
Đang cập nhật
M. Gueye
-
53’
Đang cập nhật
T. Cantwell
-
59’
A. Weimann
R. Hedges
-
60’
M. Gueye
H. Leonard
-
65’
Đang cập nhật
C. Brittain
-
Đang cập nhật
Cameron Brannagan
67’ -
Rúben Rodrigues
Alex Matos
71’ -
Siriki Dembélé
Matt Phillips
79’ -
82’
J. Buckley
J. Rankin-Costello
-
Przemysław Płacheta
Idris El Mizouni
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
55%
45%
4
6
12
10
468
391
17
14
7
4
1
2
Oxford United Blackburn Rovers
Oxford United 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Gary Rowett
4-2-3-1 Blackburn Rovers
Huấn luyện viên: John Eustace
9
Mark Thomas Harris
22
Gregory Leigh
22
Gregory Leigh
22
Gregory Leigh
22
Gregory Leigh
3
Ciaron Brown
3
Ciaron Brown
8
Cameron Brannagan
8
Cameron Brannagan
8
Cameron Brannagan
20
Ruben da Rocha Rodrigues
21
John Buckley
9
Makhtar Gueye
9
Makhtar Gueye
9
Makhtar Gueye
9
Makhtar Gueye
5
Dominic Hyam
5
Dominic Hyam
2
Callum Brittain
2
Callum Brittain
2
Callum Brittain
14
Andreas Weimann
Oxford United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Mark Thomas Harris Tiền đạo |
33 | 7 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Ruben da Rocha Rodrigues Tiền vệ |
33 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Ciaron Brown Hậu vệ |
32 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Cameron Brannagan Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Gregory Leigh Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Peter Kioso Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Jamie Cumming Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 Michal Helik Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Will Vaulks Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Przemysław Płacheta Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Siriki Dembele Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Blackburn Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 John Buckley Tiền vệ |
47 | 4 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Andreas Weimann Tiền vệ |
25 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Dominic Hyam Hậu vệ |
68 | 2 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
2 Callum Brittain Hậu vệ |
69 | 1 | 8 | 6 | 1 | Hậu vệ |
9 Makhtar Gueye Tiền đạo |
28 | 1 | 3 | 2 | 1 | Tiền đạo |
15 Danny Batth Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Todd Cantwell Tiền vệ |
21 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Sondre Tronstad Tiền vệ |
73 | 0 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
1 Aynsley Pears Thủ môn |
57 | 2 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
24 Owen Beck Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
33 Amario Cozier-Duberry Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Oxford United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Louie Sibley Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Hidde ter Avest Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Matt Phillips Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Idris El Mizouni Tiền vệ |
28 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
50 Tom Bradshaw Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Jordan Thorniley Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Alex Matos Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Dane Scarlett Tiền đạo |
27 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Matt Ingram Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Blackburn Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Adam Forshaw Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Joe Rankin-Costello Tiền vệ |
58 | 4 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
31 Dion Sanderson Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Balázs Tóth Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Ryan Hedges Tiền vệ |
45 | 3 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
46 Isaac Dunn Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Harley O'Grady-Macken Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Tyrhys Dolan Tiền vệ |
65 | 7 | 6 | 12 | 0 | Tiền vệ |
20 Harry Leonard Tiền đạo |
39 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Oxford United
Blackburn Rovers
Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers
2 : 1
(1-1)
Oxford United
Oxford United
Blackburn Rovers
20% 40% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Oxford United
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Plymouth Argyle Oxford United |
1 1 (0) (1) |
1.01 -0.25 0.89 |
0.80 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Exeter City Oxford United |
7 1 (2) (1) |
0.90 +0 1.01 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Preston North End Oxford United |
1 1 (0) (1) |
0.98 -0.5 0.92 |
0.86 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Millwall Oxford United |
0 1 (0) (0) |
0.92 -0.75 1.00 |
1.02 2.25 0.78 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Oxford United Plymouth Argyle |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Blackburn Rovers
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Blackburn Rovers Portsmouth |
3 0 (0) (0) |
0.93 -0.75 0.97 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Middlesbrough Blackburn Rovers |
0 1 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.99 |
0.94 2.5 0.94 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Blackburn Rovers Burnley |
0 1 (0) (0) |
0.94 +0.25 0.95 |
0.89 2.0 0.91 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Leeds United Blackburn Rovers |
1 1 (0) (0) |
0.93 -1.5 0.97 |
0.95 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Blackburn Rovers Hull City |
0 1 (0) (0) |
0.99 -0.5 0.91 |
0.80 2.25 0.98 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 12
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 8
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 20