Hạng Nhất Anh - 01/01/2025 15:00
SVĐ: Cardiff City Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.92 1/4 0.96
0.89 2.25 0.97
- - -
- - -
3.20 3.30 2.25
0.91 10.25 0.89
- - -
- - -
-0.81 0 0.70
1.00 1.0 0.79
- - -
- - -
3.75 2.05 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Cian Ashford
Alex Robertson
6’ -
46’
Đang cập nhật
Tatsuhiro Sakamoto
-
Đang cập nhật
Callum Robinson
47’ -
Jesper Daland
Perry Ng
59’ -
Cian Ashford
Yakou Méïté
69’ -
73’
Josh Eccles
Brandon Thomas-Asante
-
77’
Victor Torp
Norman Bassette
-
Đang cập nhật
Perry Ng
83’ -
Manolis Siopis
Joel Bagan
85’ -
89’
Tatsuhiro Sakamoto
Raphael Borges Rodrigues
-
Đang cập nhật
Jak Alnwick
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
9
27%
73%
6
1
8
9
218
545
12
17
2
7
5
0
Cardiff City Coventry City
Cardiff City 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ömer Kerim Ali Riza
4-2-3-1 Coventry City
Huấn luyện viên: Frank Lampard
47
Callum Robinson
16
Chris Willock
16
Chris Willock
16
Chris Willock
16
Chris Willock
11
Callum O'Dowda
11
Callum O'Dowda
45
Cian Ashford
45
Cian Ashford
45
Cian Ashford
4
Dimitris Goutas
9
E. Simms
14
Ben Sheaf
14
Ben Sheaf
14
Ben Sheaf
14
Ben Sheaf
4
Bobby Thomas
4
Bobby Thomas
27
Milan van Ewijk
27
Milan van Ewijk
27
Milan van Ewijk
7
Tatsuhiro Sakamoto
Cardiff City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
47 Callum Robinson Tiền đạo |
50 | 8 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Dimitris Goutas Hậu vệ |
69 | 4 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
11 Callum O'Dowda Hậu vệ |
32 | 2 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
45 Cian Ashford Tiền vệ |
33 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Chris Willock Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Alex Robertson Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Andy Rinomhota Hậu vệ |
43 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Jak Alnwick Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Jesper Daland Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Manolis Siopis Tiền vệ |
63 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
12 Calum Chambers Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Coventry City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 E. Simms Tiền đạo |
72 | 16 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Tatsuhiro Sakamoto Tiền vệ |
59 | 7 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Bobby Thomas Hậu vệ |
73 | 4 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
27 Milan van Ewijk Hậu vệ |
71 | 3 | 6 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Ben Sheaf Tiền vệ |
52 | 3 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
28 Josh Eccles Tiền vệ |
73 | 2 | 6 | 14 | 0 | Tiền vệ |
21 Jake Bidwell Hậu vệ |
68 | 2 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
22 Joel Latibeaudiere Hậu vệ |
72 | 2 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
5 Jack Rudoni Tiền vệ |
27 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Victor Torp Tiền vệ |
43 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Oliver Dovin Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Cardiff City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Ollie Tanner Tiền đạo |
68 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Joe Ralls Tiền vệ |
53 | 1 | 8 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Rubin Colwill Tiền vệ |
70 | 5 | 7 | 8 | 0 | Tiền vệ |
38 Perry Ng Hậu vệ |
60 | 7 | 4 | 14 | 0 | Hậu vệ |
23 Joel Bagan Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
15 Wilfried Kanga Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Ethan Horvath Thủ môn |
40 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Yakou Méïté Tiền đạo |
60 | 2 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
44 Ronan Kpakio Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Coventry City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Raphael Borges Rodrigues Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Liam Kitching Hậu vệ |
62 | 3 | 2 | 5 | 3 | Hậu vệ |
23 Brandon Thomas-Asante Tiền đạo |
27 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
40 Bradley Collins Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
30 Fábio Tavares Tiền đạo |
35 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Luis Binks Hậu vệ |
70 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Jamie Allen Tiền vệ |
45 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Norman Bassette Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Jay Dasilva Hậu vệ |
73 | 0 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Cardiff City
Coventry City
Hạng Nhất Anh
Coventry City
2 : 2
(1-1)
Cardiff City
Hạng Nhất Anh
Coventry City
1 : 2
(1-1)
Cardiff City
Hạng Nhất Anh
Cardiff City
3 : 2
(1-1)
Coventry City
Hạng Nhất Anh
Coventry City
0 : 0
(0-0)
Cardiff City
Hạng Nhất Anh
Cardiff City
0 : 1
(0-1)
Coventry City
Cardiff City
Coventry City
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Cardiff City
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Watford Cardiff City |
1 2 (1) (2) |
1.04 -0.75 0.86 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Oxford United Cardiff City |
3 2 (1) (0) |
0.94 +0 0.98 |
0.93 2.25 0.79 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Cardiff City Sheffield United |
0 2 (0) (0) |
0.86 +0.25 1.04 |
0.93 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Stoke City Cardiff City |
2 2 (1) (1) |
1.03 -0.5 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
11/12/2024 |
Cardiff City Preston North End |
0 2 (0) (0) |
0.96 -0.25 0.84 |
0.79 2.0 0.89 |
B
|
H
|
Coventry City
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Coventry City Millwall |
0 0 (0) (0) |
0.88 -0.5 1.02 |
0.86 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Coventry City Plymouth Argyle |
4 0 (4) (0) |
1.05 -1.75 0.85 |
0.93 3.25 0.93 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Portsmouth Coventry City |
4 1 (2) (1) |
0.86 +0.75 1.04 |
0.87 2.5 0.99 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Coventry City Hull City |
2 1 (0) (1) |
0.92 -0.75 0.98 |
0.92 2.75 0.96 |
T
|
T
|
|
11/12/2024 |
West Bromwich Albion Coventry City |
2 0 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.94 |
0.93 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 3
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 12