Hạng Nhất Anh - 04/01/2025 15:00
SVĐ: Carrow Road
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.94 -1 1/2 0.84
0.85 2.5 0.85
- - -
- - -
2.00 3.50 3.60
0.84 10.5 0.84
- - -
- - -
-0.83 -1 3/4 0.70
0.90 1.0 1.00
- - -
- - -
2.62 2.20 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
24’
Đang cập nhật
Milan van Ewijk
-
34’
Đang cập nhật
Ben Sheaf
-
Oscar Schwartau
Lewis Dobbin
60’ -
68’
Đang cập nhật
Josh Eccles
-
71’
Norman Bassette
E. Simms
-
Kellen Fisher
Forson Amankwah
84’ -
Ben Chrisene
Kaide Gordon
85’ -
Borja Sainz
Forson Amankwah
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
1
68%
32%
1
6
9
16
584
283
24
6
9
2
6
3
Norwich City Coventry City
Norwich City 4-3-3
Huấn luyện viên: Johannes Hoff Thorup
4-3-3 Coventry City
Huấn luyện viên: Frank Lampard
7
Borja Sainz
6
Callum Doyle
6
Callum Doyle
6
Callum Doyle
6
Callum Doyle
23
Kenny McLean
23
Kenny McLean
23
Kenny McLean
23
Kenny McLean
23
Kenny McLean
23
Kenny McLean
4
Bobby Thomas
22
Joel Latibeaudiere
22
Joel Latibeaudiere
22
Joel Latibeaudiere
22
Joel Latibeaudiere
22
Joel Latibeaudiere
14
Ben Sheaf
14
Ben Sheaf
14
Ben Sheaf
15
Liam Kitching
15
Liam Kitching
Norwich City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Borja Sainz Tiền đạo |
68 | 20 | 4 | 5 | 2 | Tiền đạo |
26 Marcelino Núñez Tiền vệ |
64 | 4 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
4 Shane Duffy Hậu vệ |
68 | 3 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
23 Kenny McLean Tiền vệ |
71 | 2 | 8 | 16 | 1 | Tiền vệ |
6 Callum Doyle Hậu vệ |
27 | 1 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Ben Chrisene Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Ante Crnac Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Kellen Fisher Hậu vệ |
74 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Angus Gunn Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
11 Emiliano Marcondes Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Oscar Schwartau Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Coventry City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Bobby Thomas Hậu vệ |
74 | 4 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
27 Milan van Ewijk Hậu vệ |
72 | 3 | 6 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Liam Kitching Hậu vệ |
63 | 3 | 2 | 5 | 3 | Hậu vệ |
14 Ben Sheaf Tiền vệ |
53 | 3 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
21 Jake Bidwell Hậu vệ |
69 | 2 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
22 Joel Latibeaudiere Hậu vệ |
73 | 2 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
23 Brandon Thomas-Asante Tiền vệ |
28 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Jack Rudoni Tiền vệ |
28 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Jamie Allen Tiền vệ |
46 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Oliver Dovin Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Norman Bassette Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Norwich City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Lewis Dobbin Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Forson Amankwah Tiền vệ |
27 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Onel Hernández Tiền đạo |
53 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 George Long Thủ môn |
78 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
44 Elliot Myles Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Kaide Gordon Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
40 Brad Hills Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Jack Stacey Hậu vệ |
79 | 1 | 8 | 7 | 0 | Hậu vệ |
33 José Córdoba Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Coventry City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Fábio Tavares Tiền đạo |
36 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Jay Dasilva Hậu vệ |
74 | 0 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
9 E. Simms Tiền đạo |
73 | 16 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
40 Bradley Collins Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
7 Tatsuhiro Sakamoto Tiền vệ |
60 | 7 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Luis Binks Hậu vệ |
71 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
28 Josh Eccles Tiền vệ |
74 | 2 | 6 | 14 | 0 | Tiền vệ |
17 Raphael Borges Rodrigues Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Victor Torp Tiền vệ |
44 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Norwich City
Coventry City
Hạng Nhất Anh
Coventry City
0 : 1
(0-0)
Norwich City
Hạng Nhất Anh
Norwich City
2 : 1
(0-0)
Coventry City
Hạng Nhất Anh
Coventry City
1 : 1
(0-1)
Norwich City
Hạng Nhất Anh
Coventry City
2 : 4
(2-3)
Norwich City
Hạng Nhất Anh
Norwich City
3 : 0
(2-0)
Coventry City
Norwich City
Coventry City
40% 20% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Norwich City
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/01/2025 |
Luton Town Norwich City |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Norwich City Queens Park Rangers |
1 1 (0) (1) |
0.84 -0.75 1.06 |
0.85 2.5 0.93 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Norwich City Millwall |
2 1 (2) (0) |
1.00 -0.25 0.90 |
0.96 2.25 0.84 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Sunderland Norwich City |
2 1 (0) (1) |
0.91 -0.5 0.99 |
0.95 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Norwich City Burnley |
1 2 (1) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.91 2.25 0.88 |
B
|
T
|
Coventry City
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/01/2025 |
Cardiff City Coventry City |
1 1 (1) (0) |
0.92 +0.25 0.96 |
0.89 2.25 0.97 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Coventry City Millwall |
0 0 (0) (0) |
0.88 -0.5 1.02 |
0.86 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Coventry City Plymouth Argyle |
4 0 (4) (0) |
1.05 -1.75 0.85 |
0.93 3.25 0.93 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Portsmouth Coventry City |
4 1 (2) (1) |
0.86 +0.75 1.04 |
0.87 2.5 0.99 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Coventry City Hull City |
2 1 (0) (1) |
0.92 -0.75 0.98 |
0.92 2.75 0.96 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 9
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 4
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 8
12 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 13