GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Anh - 01/01/2025 15:00

SVĐ: Fratton Park

4 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1/4 0.93

0.90 2.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 3.40 2.20

0.83 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 0 0.67

0.95 1.0 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 2.20 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Zak Swanson

    Josh Murphy

    22’
  • Đang cập nhật

    Paddy Lane

    29’
  • Đang cập nhật

    Marlon Pack

    44’
  • Freddie Potts

    Ryley Towler

    61’
  • 64’

    Kyle Naughton

    Cyrus Christie

  • Paddy Lane

    Matt Ritchie

    71’
  • 73’

    Florian Bianchini

    Zan Vipotnik

  • 76’

    Benjamin Cabango

    Josh Key

  • Josh Murphy

    Colby Bishop

    78’
  • Josh Murphy

    Terry Devlin

    84’
  • Callum Lang

    Elias Sørensen

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 01/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Fratton Park

  • Trọng tài chính:

    J. Linington

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    John Mousinho

  • Ngày sinh:

    30-04-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    102 (T:46, H:31, B:25)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Luke Williams

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    89 (T:33, H:16, B:40)

6

Phạt góc

6

27%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

73%

3

Cứu thua

2

12

Phạm lỗi

6

203

Tổng số đường chuyền

564

14

Dứt điểm

12

6

Dứt điểm trúng đích

3

3

Việt vị

2

Portsmouth Swansea City

Đội hình

Portsmouth 4-2-3-1

Huấn luyện viên: John Mousinho

Portsmouth VS Swansea City

4-2-3-1 Swansea City

Huấn luyện viên: Luke Williams

9

Colby Bishop

3

Connor Ogilvie

3

Connor Ogilvie

3

Connor Ogilvie

3

Connor Ogilvie

49

Callum Lang

49

Callum Lang

7

Marlon Pack

7

Marlon Pack

7

Marlon Pack

32

Paddy Lane

20

Liam Cullen

5

Benjamin Cabango

5

Benjamin Cabango

5

Benjamin Cabango

5

Benjamin Cabango

35

Ronald

35

Ronald

6

Harry Darling

6

Harry Darling

6

Harry Darling

8

Matt Grimes

Đội hình xuất phát

Portsmouth

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Colby Bishop Tiền đạo

55 21 3 4 0 Tiền đạo

32

Paddy Lane Tiền vệ

64 12 9 8 0 Tiền vệ

49

Callum Lang Tiền vệ

31 8 2 6 0 Tiền vệ

7

Marlon Pack Hậu vệ

62 3 10 10 0 Hậu vệ

3

Connor Ogilvie Hậu vệ

50 3 1 5 0 Hậu vệ

22

Zak Swanson Hậu vệ

43 2 2 3 0 Hậu vệ

23

Josh Murphy Tiền vệ

18 1 2 2 0 Tiền vệ

4

Ryley Towler Hậu vệ

57 1 1 6 0 Hậu vệ

8

Freddie Potts Tiền vệ

19 1 0 1 0 Tiền vệ

13

Nicolas Schmid Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

21

Andre Dozzell Tiền vệ

22 0 0 3 0 Tiền vệ

Swansea City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Liam Cullen Tiền vệ

72 10 5 10 1 Tiền vệ

8

Matt Grimes Tiền vệ

76 6 6 5 0 Tiền vệ

35

Ronald Tiền vệ

44 5 2 1 0 Tiền vệ

6

Harry Darling Hậu vệ

71 3 3 12 0 Hậu vệ

5

Benjamin Cabango Hậu vệ

66 2 2 9 0 Hậu vệ

14

Josh Tymon Hậu vệ

66 1 6 13 0 Hậu vệ

4

Jay Fulton Tiền vệ

71 1 1 8 0 Tiền vệ

19

Florian Bianchini Tiền đạo

23 1 0 1 0 Tiền đạo

10

Ji-sung Eom Tiền vệ

18 0 2 0 0 Tiền vệ

26

Kyle Naughton Hậu vệ

65 0 1 4 0 Hậu vệ

22

Lawrence Vigouroux Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Portsmouth

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Tom McIntyre Hậu vệ

19 0 0 2 1 Hậu vệ

24

Terry Devlin Tiền vệ

50 2 2 1 0 Tiền vệ

31

Jordan Archer Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

17

Owen Moxon Tiền vệ

31 1 0 5 0 Tiền vệ

20

Samuel Silvera Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Elias Sørensen Tiền đạo

19 1 0 0 0 Tiền đạo

2

Jordan Williams Hậu vệ

14 0 0 4 0 Hậu vệ

30

Matt Ritchie Tiền vệ

23 0 0 1 0 Tiền vệ

15

Christian Saydee Tiền đạo

70 6 3 7 0 Tiền đạo

Swansea City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Jon McLaughlin Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

25

Myles Peart-Harris Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ

9

Zan Vipotnik Tiền đạo

26 2 0 0 0 Tiền đạo

2

Josh Key Hậu vệ

58 2 2 3 0 Hậu vệ

21

Nathan Tjoe-A-On Hậu vệ

32 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Cyrus Christie Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

47

Azeem Abdulai Tiền vệ

44 2 1 4 0 Tiền vệ

36

Ben Lloyd Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Joe Allen Tiền vệ

45 2 1 7 0 Tiền vệ

Portsmouth

Swansea City

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Portsmouth: 0T - 1H - 0B) (Swansea City: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/11/2024

Hạng Nhất Anh

Swansea City

2 : 2

(1-2)

Portsmouth

Phong độ gần nhất

Portsmouth

Phong độ

Swansea City

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.0
TB bàn thắng
2.0
2.0
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Portsmouth

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Anh

29/12/2024

Bristol City

Portsmouth

3 0

(3) (0)

1.08 -1.0 0.82

0.85 2.5 0.85

B
T

Hạng Nhất Anh

26/12/2024

Watford

Portsmouth

2 1

(0) (1)

0.86 -0.5 1.04

0.82 2.5 0.98

B
T

Hạng Nhất Anh

21/12/2024

Portsmouth

Coventry City

4 1

(2) (1)

0.86 +0.75 1.04

0.87 2.5 0.99

T
T

Hạng Nhất Anh

13/12/2024

Derby County

Portsmouth

4 0

(3) (0)

0.97 -0.5 0.92

0.93 2.25 0.97

B
T

Hạng Nhất Anh

10/12/2024

Portsmouth

Norwich City

0 0

(0) (0)

0.87 +0.25 1.02

0.85 2.5 0.85

T
X

Swansea City

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Anh

29/12/2024

Swansea City

Luton Town

2 1

(1) (1)

1.02 -0.5 0.88

0.94 2.5 0.85

T
T

Hạng Nhất Anh

26/12/2024

Swansea City

Queens Park Rangers

3 0

(3) (0)

0.91 -0.5 1.01

0.94 2.5 0.86

T
T

Hạng Nhất Anh

21/12/2024

Hull City

Swansea City

2 1

(1) (1)

0.76 +0 1.05

0.93 2.5 0.75

B
T

Hạng Nhất Anh

14/12/2024

Swansea City

Sunderland

2 3

(2) (1)

0.99 +0 0.93

0.83 2.25 0.89

B
T

Hạng Nhất Anh

10/12/2024

Plymouth Argyle

Swansea City

1 2

(0) (1)

0.91 +0.75 0.99

0.90 2.5 0.90

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 11

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 16

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 3

9 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 8

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 14

13 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

22 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất