Hạng Nhất Anh - 01/01/2025 15:00
SVĐ: Fratton Park
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1/4 0.93
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
3.20 3.40 2.20
0.83 10.5 0.85
- - -
- - -
-0.87 0 0.67
0.95 1.0 0.95
- - -
- - -
3.75 2.20 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
Zak Swanson
Josh Murphy
22’ -
Đang cập nhật
Paddy Lane
29’ -
Đang cập nhật
Marlon Pack
44’ -
Freddie Potts
Ryley Towler
61’ -
64’
Kyle Naughton
Cyrus Christie
-
Paddy Lane
Matt Ritchie
71’ -
73’
Florian Bianchini
Zan Vipotnik
-
76’
Benjamin Cabango
Josh Key
-
Josh Murphy
Colby Bishop
78’ -
Josh Murphy
Terry Devlin
84’ -
Callum Lang
Elias Sørensen
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
6
27%
73%
3
2
12
6
203
564
14
12
6
3
3
2
Portsmouth Swansea City
Portsmouth 4-2-3-1
Huấn luyện viên: John Mousinho
4-2-3-1 Swansea City
Huấn luyện viên: Luke Williams
9
Colby Bishop
3
Connor Ogilvie
3
Connor Ogilvie
3
Connor Ogilvie
3
Connor Ogilvie
49
Callum Lang
49
Callum Lang
7
Marlon Pack
7
Marlon Pack
7
Marlon Pack
32
Paddy Lane
20
Liam Cullen
5
Benjamin Cabango
5
Benjamin Cabango
5
Benjamin Cabango
5
Benjamin Cabango
35
Ronald
35
Ronald
6
Harry Darling
6
Harry Darling
6
Harry Darling
8
Matt Grimes
Portsmouth
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Colby Bishop Tiền đạo |
55 | 21 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
32 Paddy Lane Tiền vệ |
64 | 12 | 9 | 8 | 0 | Tiền vệ |
49 Callum Lang Tiền vệ |
31 | 8 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Marlon Pack Hậu vệ |
62 | 3 | 10 | 10 | 0 | Hậu vệ |
3 Connor Ogilvie Hậu vệ |
50 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Zak Swanson Hậu vệ |
43 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Josh Murphy Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Ryley Towler Hậu vệ |
57 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Freddie Potts Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Nicolas Schmid Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Andre Dozzell Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Swansea City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Liam Cullen Tiền vệ |
72 | 10 | 5 | 10 | 1 | Tiền vệ |
8 Matt Grimes Tiền vệ |
76 | 6 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
35 Ronald Tiền vệ |
44 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Harry Darling Hậu vệ |
71 | 3 | 3 | 12 | 0 | Hậu vệ |
5 Benjamin Cabango Hậu vệ |
66 | 2 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
14 Josh Tymon Hậu vệ |
66 | 1 | 6 | 13 | 0 | Hậu vệ |
4 Jay Fulton Tiền vệ |
71 | 1 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
19 Florian Bianchini Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Ji-sung Eom Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Kyle Naughton Hậu vệ |
65 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Lawrence Vigouroux Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Portsmouth
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Tom McIntyre Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
24 Terry Devlin Tiền vệ |
50 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Jordan Archer Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Owen Moxon Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Samuel Silvera Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Elias Sørensen Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Jordan Williams Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 Matt Ritchie Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Christian Saydee Tiền đạo |
70 | 6 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
Swansea City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Jon McLaughlin Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Myles Peart-Harris Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Zan Vipotnik Tiền đạo |
26 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Josh Key Hậu vệ |
58 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Nathan Tjoe-A-On Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Cyrus Christie Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Azeem Abdulai Tiền vệ |
44 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
36 Ben Lloyd Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Joe Allen Tiền vệ |
45 | 2 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Portsmouth
Swansea City
Hạng Nhất Anh
Swansea City
2 : 2
(1-2)
Portsmouth
Portsmouth
Swansea City
60% 20% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Portsmouth
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Bristol City Portsmouth |
3 0 (3) (0) |
1.08 -1.0 0.82 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Watford Portsmouth |
2 1 (0) (1) |
0.86 -0.5 1.04 |
0.82 2.5 0.98 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Portsmouth Coventry City |
4 1 (2) (1) |
0.86 +0.75 1.04 |
0.87 2.5 0.99 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
Derby County Portsmouth |
4 0 (3) (0) |
0.97 -0.5 0.92 |
0.93 2.25 0.97 |
B
|
T
|
|
10/12/2024 |
Portsmouth Norwich City |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 1.02 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Swansea City
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Swansea City Luton Town |
2 1 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.88 |
0.94 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Swansea City Queens Park Rangers |
3 0 (3) (0) |
0.91 -0.5 1.01 |
0.94 2.5 0.86 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Hull City Swansea City |
2 1 (1) (1) |
0.76 +0 1.05 |
0.93 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Swansea City Sunderland |
2 3 (2) (1) |
0.99 +0 0.93 |
0.83 2.25 0.89 |
B
|
T
|
|
10/12/2024 |
Plymouth Argyle Swansea City |
1 2 (0) (1) |
0.91 +0.75 0.99 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 11
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 16
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 8
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 14
13 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 24